Sức khỏe vú

Khám phá quy trình chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ – Tại sao không thể bỏ qua?

Mở đầu

Bạn đã bao giờ nghe về phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú có sử dụng thuốc tương phản từ chưa? Đây là một công nghệ y học tiên tiến giúp đánh giá chính xác các tổn thương trong mô vú, nhằm phát hiện và theo dõi ung thư vú – một căn bệnh phổ biến và nguy hiểm đối với phụ nữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ, lý do tại sao bạn không nên bỏ qua phương pháp này và những điều cần biết khi tiến hành. Hãy cùng Vietmek khám phá chủ đề này một cách chi tiết và thân thiện nhé!

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết này sử dụng thông tin từ Thạc sĩ, Bác sĩ Tôn Nữ Trà My của Khoa Chẩn đoán Hình ảnh – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Đây là cơ sở y tế uy tín với các dịch vụ chẩn đoán và điều trị hiện đại, cung cấp nhiều thông tin chi tiết về chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Lý do nên thực hiện chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ

Chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ có thể được xem như một phương pháp tiên tiến không thể thay thế trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tuyến vú, đặc biệt là ung thư vú. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về lợi ích và mức độ quan trọng của công nghệ này.

Chẩn đoán chính xác hơn

Một trong những ưu điểm lớn nhất của chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ chính là khả năng chẩn đoán chính xác hơn so với các phương pháp khác như siêu âm hoặc nhũ ảnh.

  • Đánh giá chính xác đặc điểm mô mềm và khối u: Qua kỹ thuật này, bác sĩ có thể quan sát được các chi tiết nhỏ trong mô mềm, từ đó đưa ra kết luận chính xác về kích thước, hình dạng và vị trí của khối u.
  • Khảo sát về tưới máu và sự phân bố mạch máu: Điều này có thể giúp phát hiện tính chất xâm lấn và sự phát triển của khối u, giúp dựng hình ảnh tổng quan về bệnh lý.

Ví dụ minh họa: Một bệnh nhân có dấu hiệu bất thường trên nhũ ảnh và siêu âm, nhưng không chắc chắn về độ nghiêm trọng của tổn thương. Khi tiến hành chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ, bác sĩ đã phát hiện chi tiết cấu trúc và quyết định phương pháp điều trị phù hợp.

Khi nào nên chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ?

Phương pháp này không phải lúc nào cũng được áp dụng mà chỉ được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể sau:

  1. Tầm soát ung thư vú ở nhóm phụ nữ có nguy cơ cao: Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc có các yếu tố di truyền dễ mắc bệnh.
  2. Đánh giá mức độ lan rộng của ung thư vú trước khi điều trị: Giúp lập kế hoạch điều trị tốt hơn.
  3. Đánh giá các bất thường khó xác định trên nhũ ảnh: Giúp làm rõ những vùng mờ hoặc không rõ ràng.
  4. Đánh giá theo dõi sau điều trị và đáp ứng điều trị: Giúp biết rõ tình trạng bệnh sau khi đã điều trị.
  5. Đánh giá túi ngực bị rách, vỡ: Đối với những phụ nữ có cấy ghép ngực, MRI có thể đánh giá tình trạng của túi ngực.

Ví dụ cụ thể

Một phụ nữ trong độ tuổi 45, có gia đình có tiền sử mắc ung thư vú, được chỉ định chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ để tầm soát ung thư sớm. Kết quả cho thấy một khối u nhỏ khó phát hiện bằng nhũ ảnh, giúp bệnh nhân được điều trị kịp thời.

Chống chỉ định khi chụp MRI tuyến vú

Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ cũng có một số chống chỉ định nhất định, xuất phát từ tính an toàn và hiệu quả của phương pháp này.

Chống chỉ định tuyệt đối

Đối với một số trường hợp, phương pháp này hoàn toàn không nên được thực hiện do các yếu tố sau:

  • Cấy ghép thiết bị điện tử: Ví dụ như máy tạo nhịp tim, máy chống rung tim, điện cực ốc tai. Những thiết bị này có thể bị ảnh hưởng hoặc gây nguy hiểm khi tiếp xúc với từ trường mạnh của máy MRI.
  • Suy thận nặng: Mức lọc cầu thận dưới 30 mL/phút. Lý do là thuốc tương phản từ có thể gây thêm áp lực hoặc gây tổn thương thêm cho thận.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Mặc dù chưa có bằng chứng chính xác về tác động tiêu cực, nhưng để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, phương pháp chụp MRI sẽ được hạn chế.

Chống chỉ định tương đối

Trong một số tình huống khác, việc chụp MRI tuyến vú có thể được xem xét kỹ lưỡng và có thể tiến hành nếu cần thiết, bao gồm:

  • Các phương tiện phẫu thuật kim loại: Đã được cấy ghép trên 6 tháng.
  • Hội chứng sợ bóng tối, sợ khoảng hẹp: Những bệnh nhân này cần được hỗ trợ thêm tâm lý hoặc thuốc an thần để hoàn thành quá trình chụp.

Quy trình chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ

Hiểu rõ quy trình chụp MRI sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và cảm thấy yên tâm hơn khi thực hiện.

Chuẩn bị trước khi tiến hành

  • Người thực hiện: Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật viên.
  • Thiết bị: Máy MRI công suất lớn, thường là từ 1.5 Tesla trở lên.
  • Thuốc: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc hỗ trợ an thần nếu mắc hội chứng sợ bóng tối hoặc không gian hẹp.
  • Bệnh nhân: Không cần phải nhịn ăn trước khi chụp, nhưng cần phải tháo bỏ những vật dụng kim loại, đồ trang sức… để tránh nhiễu ảnh.

Ví dụ: Bệnh nhân A đến bệnh viện Vinmec để chụp MRI tuyến vú. Trước khi vào phòng chụp, cô ấy được hướng dẫn tháo bỏ trang sức và đội ngũ kỹ thuật viên sẽ giải thích quy trình từng bước để bệnh nhân cảm thấy thoải mái và hiểu rõ hơn về quy trình chụp.

Các bước tiến hành chụp MRI tuyến vú có tiêm thuốc tương phản từ

Tư thế của bệnh nhân

  • Nằm ngửa trên bàn chụp.
  • Định vị đầu thu tín hiệu.
  • Điều chỉnh bàn chụp vào khoang máy và định vị vùng ngực cần khảo sát.
  • Điều chỉnh bộ điều khiển để chụp theo nhịp thở, giảm nhiễu ảnh.

Các chuỗi xung trước khi tiêm thuốc tương phản từ

  • Chụp định vị ban đầu.
  • Chuỗi xung T1W theo mặt phẳng đứng ngang để lấy trường chụp rộng gồm: hố hạch, thượng đòn và cơ thành ngực trước.
  • Chuỗi xung T2W kèm xóa mỡ theo mặt phẳng cắt ngang.
  • Chuỗi xung T1W kèm xóa mỡ theo mặt phẳng cắt ngang.
  • Chụp xung khuếch tán Diffusion B800 – B1000.

Các chuỗi xung sau khi tiêm thuốc tương phản từ

  • Chuỗi xung đọc học (dynamic): chuỗi xung T1W kèm xóa mỡ sau khi tiêm thuốc tương phản từ với liều 0.1 Gadolinium/kg cân nặng, tốc độ tiêm 2ml/giây ở các thời điểm 1 phút, 2 phút, 3 phút, 4 phút, 5 phút theo mặt phẳng cắt ngang.
  • Chuỗi xung T1W thì muộn theo mặt phẳng đứng dọc
  • Dựng biểu đồ đường cong trung bình đánh giá động học thải thuốc tại vị trí tổn thương.

Ví dụ minh họa: Trong quá trình chụp, để giảm nhiễu ảnh, bệnh nhân sẽ được yêu cầu giữ hơi thở trong một khoảng thời gian ngắn theo hướng dẫn của kỹ thuật viên nhằm đảm bảo hình ảnh chụp đạt chất lượng tối đa.

Đọc kết quả phim cộng hưởng từ tuyến vú có tiêm thuốc tương phản từ

Sau khi chụp xong, bước quan trọng tiếp theo chính là đọc và đánh giá kết quả phim, bao gồm:

  • Xác định rõ những tổn thương có thể xuất hiện, định dạng khối, nang, rối loạn cấu trúc.
  • Khảo sát các nhóm hạch, đánh giá sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của khối u.
  • Đánh giá động học ngấm thuốc của vị trí tổn thương: khối tổn thương có ngấm thuốc không, kiểu ngấm thuốc.
  • Đưa ra kết luận phân loại BIRADS: Hiểu rõ hơn về tổn thương và định hướng điều trị.

Ví dụ: Bệnh nhân B sau khi chụp MRI tuyến vú và đọc kết quả phim cho thấy có một khối u nhỏ, tuy nhiên, động học ngấm thuốc cho thấy khối u chưa xâm lấn vào các cấu trúc lân cận, từ đó bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị bảo tồn hiệu quả hơn.

Theo dõi và điều trị sau khi chụp MRI tuyến vú

Sau khi hoàn thành quá trình chụp, việc theo dõi và điều trị cũng quan trọng không kém để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

  • Theo dõi sát sinh hiệu: nhịp tim, huyết áp, nhịp thở.
  • Giữ tâm lý ổn định: Đặc biệt quan trọng với những bệnh nhân sợ bóng tối, không gian hẹp.
  • Chẩn đoán và xử trí kịp thời: Nếu có bất kỳ phản ứng nào liên quan đến thuốc tương phản từ, phải xử lý nhanh chóng.

Ví dụ: Một bệnh nhân sau khi chụp MRI tuyến vú có dấu hiệu hoa mắt, chóng mặt. Bác sĩ nhanh chóng kiểm tra sinh hiệu và áp dụng các biện pháp xử lý tình trạng này ngay tại chỗ, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và an toàn.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến chụp MRI tuyến vú

1. Chụp MRI tuyến vú có gây đau đớn hay không?

Trả lời:

Không, chụp MRI tuyến vú không gây đau đớn. Quá trình chụp chỉ yêu cầu bệnh nhân giữ yên cơ thể trong một khoảng thời gian ngắn.

Giải thích:

Chụp MRI tuyến vú là một quá trình không xâm lấn, sử dụng sóng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô trong cơ thể. Trong suốt quá trình chụp, bệnh nhân sẽ nằm yên trên bàn chụp và được theo dõi sát sao.

  • Sóng từ trường và sóng radio không gây đau đớn
  • Không cần phẫu thuật hay xâm lấn vào cơ thể
  • Thuốc tương phản từ: Dù có thể gây một số phản ứng như hoa mắt, buồn nôn, nhưng rất ít khi xảy ra.

Ví dụ: Một phụ nữ có dấu hiệu bất thường ở tuyến vú và cảm thấy lo lắng khi được thông báo sẽ chụp MRI. Sau buổi chụp, cô ấy đã thấy yên tâm hơn vì phát hiện rằng quá trình này hoàn toàn không gây đau đớn như cô đã tưởng tượng.

Hướng dẫn:

Nếu bạn được chỉ định chụp MRI tuyến vú, hãy yên tâm rằng quy trình này sẽ không gây đau đớn. Trước khi chụp, bạn có thể hỏi kỹ thuật viên hoặc bác sĩ về các bước cụ thể, nhờ tư vấn thêm nếu cần và thực hiện theo hướng dẫn của họ.

2. Có cần phải nhịn ăn trước khi chụp MRI không?

Trả lời:

Không, bạn không cần phải nhịn ăn trước khi chụp MRI tuyến vú.

Giải thích:

Khác với một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như siêu âm bụng, việc chụp MRI tuyến vú không yêu cầu bệnh nhân phải nhịn ăn trước khi thực hiện. Tuy nhiên, điều này còn tùy thuộc vào các hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc kỹ thuật viên.

  • Quá trình chụp MRI: Không liên quan đến hệ tiêu hóa, do đó thức ăn trong dạ dày không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.
  • Thuốc tương phản từ: Sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, không liên quan đến trạng thái no hay đói của bệnh nhân.

Ví dụ: Một phụ nữ được yêu cầu chụp MRI tuyến vú và lo lắng hỏi liệu có phải nhịn ăn hay không. Bác sĩ giải thích rằng không cần thiết và cô ấy yên tâm ăn một bữa nhẹ trước khi thực hiện.

Hướng dẫn:

Bạn có thể ăn nhẹ bình thường trước khi chụp MRI tuyến vú. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ hướng dẫn cụ thể nào từ bác sĩ hoặc kỹ thuật viên liên quan đến trường hợp của bạn, hãy tuân thủ theo để đảm bảo quá trình chụp diễn ra thuận lợi.

3. Làm thế nào để giảm bớt cảm giác lo lắng khi chụp MRI?

Trả lời:

Hãy chuẩn bị tâm lý kỹ lưỡng và thư giãn trước quá trình chụp để giảm bớt cảm giác lo lắng.

Giải thích:

Việc chụp MRI có thể gây cảm giác lo lắng, đặc biệt là với những người sợ không gian hẹp hoặc bóng tối. Tuy nhiên, có nhiều cách giúp bạn cảm thấy yên tâm hơn:

  • Hiểu rõ về quy trình: Biết trước những gì sẽ xảy ra giúp bạn chuẩn bị tâm lý tốt hơn.
  • Thở đều và sâu: Luôn giữ hơi thở nhẹ nhàng, giúp hệ thần kinh thư giãn.
  • Sử dụng kỹ thuật an thần: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cung cấp thuốc an thần nhẹ.

Ví dụ: Một bệnh nhân cảm thấy rất lo lắng trước khi chụp MRI tuyến vú do sợ không gian hẹp. Bác sĩ đã giải thích chi tiết về quy trình, cho cô nghe nhạc thư giãn và cung cấp thuốc an thần nhẹ nếu cần. Kết quả là cô ấy vượt qua quá trình chụp một cách suôn sẻ.

Hướng dẫn:

Nếu bạn cảm thấy lo lắng trước khi chụp MRI, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc kỹ thuật viên để được tư vấn cách giảm bớt căng thẳng. Thực hiện các bài tập thở và giữ tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt hơn.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ là một phương pháp chẩn đoán quan trọng, mang lại nhiều lợi ích trong việc phát hiện và điều trị bệnh lý tuyến vú. Từ việc đánh giá chính xác tổn thương cho đến theo dõi và đánh giá đáp ứng điều trị, phương pháp này đóng vai trò không thể thiếu trong y học hiện đại.

Khuyến nghị

Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc có dấu hiệu bất thường ở tuyến vú, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm về chụp MRI tuyến vú với thuốc tương phản từ. Hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn chính xác và kịp thời. Chăm sóc sức khỏe là nhu cầu cơ bản và quan trọng nhất, đừng để những do dự làm mất đi cơ hội phát hiện và điều trị sớm. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này, chúc bạn luôn khỏe mạnh và an yên!

Tài liệu tham khảo