Xo gan mat bu Nguyen nhan bieu hien cach chan
Thông tin các loại bệnh

Tất tần tật về viêm amidan: Từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị hiệu quả

Mở đầu

Viêm amidan là một bệnh lý phổ biến và thường xuyên gặp ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh gây khó chịu và có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Amidan là một phần cấu trúc của hệ thống miễn dịch, là nơi giao nhau của đường ăn uống và đường hô hấp, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các vi sinh vật gây hại. Tuy nhiên, khi amidan bị viêm, chức năng bảo vệ này bị suy yếu, dẫn đến các triệu chứng như đau rát họng, khó nuốt và sốt.

Viêm amidan có thể xuất hiện dưới nhiều dạng từ cấp tính đến mạn tính, mỗi dạng đều có triệu chứng và cách điều trị khác nhau. Câu hỏi đặt ra là: Nguyên nhân gì khiến amidan bị viêm? Triệu chứng ra sao? Và làm thế nào để điều trị bệnh này một cách hiệu quả?

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Tham vấn chuyên môn:

Thông tin trong bài viết này được tham khảo từ nhiều nguồn uy tín bao gồm Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), và Vinmec – một trong những bệnh viện hàng đầu tại Việt Nam với đội ngũ chuyên gia và bác sĩ có kinh nghiệm.

Nguyên nhân gây bệnh viêm amidan

Amidan có một cấu trúc đặc thù với nhiều khe và hốc, tạo điều kiện thuận lợi cho các vi sinh vật gây bệnh tấn công. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra viêm amidan:

Nhiễm các loại virus và vi khuẩn

  • Virus Adeno, Enterovirus, virus cúm, virus Parainfluenza, Virus Epstein-Barr, và virus herpes simplex đều có thể gây viêm amidan.
  • Bệnh nhân từng mắc các bệnh đường hô hấp do nhiễm khuẩn như sởi, ho gà, cũng có nguy cơ cao bị viêm amidan.

Vệ sinh kém và thói quen ăn uống

  • Vệ sinh cá nhân kém, không rửa tay và vệ sinh miệng thường xuyên có thể khiến vi sinh vật dễ dàng xâm nhập và gây bệnh.
  • Sử dụng thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, ăn uống đồ lạnh như kem, nước đá, bia lạnh, cũng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus phát triển.

Yếu tố môi trường và thời tiết

  • Môi trường sống ô nhiễm, nhiều khói bụi cũng là một trong những nguyên nhân dẫn tới viêm amidan.
  • Thay đổi thời tiết đột ngột cũng có thể khiến cơ thể chưa kịp thích nghi, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus tấn công.

Các yếu tố khác

  • Hệ miễn dịch suy yếu do bệnh tật hoặc do chế độ sinh hoạt không khoa học cũng làm tăng nguy cơ mắc viêm amidan.

Ví dụ cụ thể

Một học sinh tên Minh vừa mới trải qua kỳ thi, không có đủ thời gian nghỉ ngơi và ăn uống không điều độ, lại còn uống nhiều nước lạnh để giải nhiệt. Cậu bé bắt đầu có triệu chứng đau rát họng, sốt và cảm thấy khó nuốt. Khi đến bệnh viện, Minh được bác sĩ chẩn đoán là viêm amidan cấp tính do thay đổi thời tiết và thói quen ăn uống không hợp lý.

Để khẳng định lại, viêm amidan là bệnh lý có nhiều nguyên nhân gây ra từ nhiễm khuẩn, vệ sinh kém, chính tới môi trường và thói quen sinh hoạt. Việc hiểu rõ và tránh các nguyên nhân này là bước đầu quan trọng để phòng ngừa bệnh.

Triệu chứng bệnh viêm amidan

Viêm amidan có thể xuất hiện dưới hai dạng chính: cấp tính và mạn tính. Mỗi dạng có những triệu chứng và dấu hiệu đặc thù giúp phát hiện và chẩn đoán bệnh.

Triệu chứng viêm amidan cấp tính

Viêm amidan cấp tính thường xảy ra ở người từ 3-4 tuổi trở lên, với các triệu chứng nổi bật như:

  • Sưng và đỏ: Amidan bị xung huyết, trở nên màu đỏ và sưng to.
  • Sốt: Người bệnh có thể sốt cao, đặc biệt là vào buổi tối.
  • Đốm trắng hoặc vàng trên amidan: Dấu hiệu cho thấy amidan đã bắt đầu bị nhiễm khuẩn nặng.
  • Nổi hạch bạch huyết tại cổ và hàm: Đây là phản ứng của cơ thể khi đối diện với nhiễm khuẩn.
  • Đau tai và nhức đầu: Đôi khi viêm amidan có thể lan sang tai gây đau tai và nhức đầu.

Triệu chứng viêm amidan mạn tính

Viêm amidan mạn tính thường tái phát nhiều lần và có triệu chứng không rõ ràng:

  • Hơi thở hôi: Một triệu chứng điển hình, amidan nhiễm trùng mãn tính gây ra mùi khó chịu dù đã vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng.
  • Triệu chứng kéo dài: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, sốt nhẹ và có cảm giác khô cổ họng.
  • Ho kéo dài, đặc biệt khi ngủ dậy: Ho khan nhiều, gây ra rát họng và thay đổi giọng nói.
  • Đối với trẻ nhỏ: Trẻ bị viêm amidan mạn tính có thể quấy khóc, chảy nước dãi, chán ăn và thở khò khè.

Ví dụ cụ thể

Bé Lan, 5 tuổi, thường xuyên bị đau họng, sốt và khó nuốt. Mẹ của bé nhận thấy rằng mỗi lần trời trở lạnh hoặc khi bé ăn đồ lạnh thì tình trạng bệnh lại tái phát. Sau khi đưa bé đi khám, bác sĩ chẩn đoán bé bị viêm amidan mạn tính và cần có chế độ ăn uống, vệ sinh miệng họng tốt hơn để giảm tái phát.

Danh sách triệu chứng cụ thể

  1. Sưng và đỏ amidan: Dấu hiệu amidan xung huyết, sưng đỏ.
  2. Sốt cao: Người bệnh có thể bị sốt cao.
  3. Đốm trắng hoặc vàng trên amidan: Nhiễm trùng amidan.
  4. Nổi hạch: Các hạch bạch huyết sưng lên ở cổ và hàm.
  5. Hơi thở hôi: Triệu chứng rõ ràng của viêm amidan mạn tính.
  6. Ho kéo dài: Đặc biệt là buổi sáng, ho khan nhiều.

Việc nắm rõ các triệu chứng sẽ giúp người bệnh phát hiện và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

Đường lây truyền bệnh viêm amidan

Nguyên nhân gây viêm amidan phần lớn là do vi khuẩn và virus. Đặc biệt, bệnh có thể lây lan từ người này sang người khác, thường qua đường hô hấp và tiếp xúc gần.

Các con đường lây truyền chính

  • Qua không khí: Khi người bệnh ho, hắt hơi, các vi khuẩn và virus sẽ bắn ra và lơ lửng trong không khí. Người khỏe mạnh hít phải không khí này sẽ bị lây nhiễm.
  • Qua tiếp xúc trực tiếp: Hôn hoặc dùng chung đồ uống, thực phẩm với người bệnh cũng là con đường lây truyền phổ biến.
  • Qua vật dụng cá nhân: Sử dụng chung các vật dụng như khăn mặt, khăn tắm, bàn chải đánh răng cũng có thể dẫn đến lây nhiễm viêm amidan.

Ví dụ cụ thể

Anh Hùng, một nhân viên văn phòng, thường xuyên làm việc trong môi trường đông đúc, máy lạnh. Một ngày nọ, anh cảm thấy đau họng và sốt cao. Sau khi đi khám, bác sĩ xác định anh bị viêm amidan do lây nhiễm từ một đồng nghiệp bị bệnh nhưng không biết cách bảo vệ và phòng ngừa đúng cách.

Danh sách các cách phòng tránh lây nhiễm

  1. Rửa tay thường xuyên: Giúp loại bỏ các vi khuẩn và virus gây bệnh.
  2. Sử dụng khẩu trang: Khi tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  3. Hạn chế dùng chung đồ cá nhân: Như khăn mặt, bàn chải đánh răng.
  4. Thường xuyên vệ sinh không gian sống: Đặc biệt là các vật dụng mà người bệnh tiếp xúc.

Để khẳng định lại, viêm amidan có thể lây lan nhanh chóng và dễ dàng thông qua các cách tiếp xúc gần gũi. Việc hiểu rõ và thực hiện các biện pháp phòng tránh là rất quan trọng để hạn chế nguy cơ lây nhiễm.

Đối tượng nguy cơ bệnh viêm amidan

Viêm amidan có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng cũng có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn bị mắc bệnh.

Trẻ em và thanh thiếu niên

  • Trẻ em và thanh thiếu niên thường có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị tấn công bởi các vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • Điều này đặc biệt phổ biến trong môi trường học đường, nơi trẻ tiếp xúc gần gũi với nhau.

Người có hệ miễn dịch suy giảm

  • Những người có bệnh mãn tính như tiểu đường , HIV/AIDS hoặc những người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch đều có nguy cơ cao bị viêm amidan.
  • Người già, do hệ miễn dịch suy yếu theo tuổi tác cũng dễ mắc bệnh.

Người sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm

  • Môi trường sống và làm việc nhiều khói bụi, vi khuẩn và virus trong không khí dễ dàng xâm nhập vào cơ thể qua hệ hô hấp, gây ra viêm amidan.
  • Những người thường xuyên tiếp xúc với không khí ô nhiễm, ví dụ như công nhân xây dựng, công nhân môi trường, cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.

Ví dụ cụ thể

Chị Hoa, một nhân viên y tế, thường tiếp xúc với nhiều bệnh nhân hằng ngày. Làm việc trong môi trường bệnh viện, chị quen thuộc với việc phải cẩn thận và giữ gìn sức khỏe. Tuy nhiên, do một lần tiếp xúc với bệnh nhân bị viêm amidan mà không đeo khẩu trang, chị đã nhiễm bệnh và mất vài tuần để hồi phục.

Danh sách các đối tượng nguy cơ

  1. Trẻ em và thanh thiếu niên: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
  2. Người có bệnh mãn tính: Tiểu đường, HIV/AIDS, bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  3. Người già: Hệ miễn dịch suy yếu do tuổi tác.
  4. Người sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm: Công nhân xây dựng, công nhân môi trường.

Việc xác định đúng đối tượng nguy cơ sẽ giúp bác sĩ và người bệnh có cơ chế phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.

Phòng ngừa bệnh viêm amidan

Để phòng ngừa bệnh viêm amidan, người dân cần thực hiện một số biện pháp sau:

Thường xuyên vệ sinh tai mũi họng

  • Rửa mũi và miệng bằng dung dịch sát khuẩn.
  • Đánh răng ít nhất hai lần một ngày và xúc miệng bằng nước muối pha loãng.

Thực hiện chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý

  • Ăn uống đa dạng, đủ chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước, tránh các thức ăn và đồ uống lạnh.

Hạn chế tiêu thụ các đồ uống và thức ăn lạnh

  • Các thức uống lạnh, kem, nước đá có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn này, đặc biệt vào mùa đông hoặc khi thời tiết thay đổi đột ngột.

Tránh sử dụng chung các vật dụng với người mắc viêm amidan

  • Sử dụng riêng các vật dụng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc uống nước.
  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh.

Điều trị khỏi các bệnh đường hô hấp

  • Điều trị dứt điểm các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm họng, viêm mũi trước khi chúng biến chứng thành viêm amidan.

Ví dụ cụ thể

Anh Tuấn, 30 tuổi, thường xuyên phải làm việc ngoài trời và tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Anh luôn nhớ mang khẩu trang, rửa tay sạch sẽ và không uống nước lạnh ngay sau khi làm việc. Nhờ những biện pháp phòng ngừa này, anh đã tránh được bệnh viêm amidan trong suốt nhiều năm.

Danh sách các biện pháp phòng ngừa

  1. Vệ sinh tai mũi họng: Rửa mũi và miệng bằng dung dịch sát khuẩn.
  2. Chế độ ăn uống hợp lý: Ăn uống đủ chất, uống đủ nước.
  3. Hạn chế đồ uống lạnh: Tránh các loại thức uống và thức ăn lạnh.
  4. Sử dụng riêng vật dụng cá nhân: Khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc uống nước.
  5. Điều trị dứt điểm các bệnh đường hô hấp: Tránh biến chứng thành viêm amidan.

Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm amidan và bảo vệ sức khỏe hiệu quả.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh viêm amidan

Để xác định chính xác viêm amidan và phân biệt với các bệnh lý khác, bác sĩ thường tiến hành những biện pháp sau:

Khám lâm sàng

  • Sử dụng đèn soi: Bác sĩ sẽ sử dụng một loại đèn đặc biệt để soi chiếu vào các khoang của tai, mũi và họng để tìm điểm nhiễm khuẩn.
  • Khám hạch bạch huyết: Kiểm tra xem có hạch bạch huyết sưng ở cổ hoặc hàm hay không, dấu hiệu đặc trưng của viêm amidan.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu toàn phần: Xác định tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể qua các chỉ số như bạch cầu.
  • Xét nghiệm dịch tiết từ họng: Lấy mẫu dịch tiết từ họng để tìm ra nguyên nhân gây nhiễm khuẩn, đánh giá xem là do vi khuẩn hay virus.

Công nghệ hình ảnh

  • Chụp X-quang hoặc CT: Sử dụng trong các trường hợp đặc biệt để chẩn đoán và đánh giá mức độ viêm nhiễm và các biến chứng có thể xảy ra.

Ví dụ cụ thể

Chị Mai, 25 tuổi, thường cảm thấy đau họng và ho kéo dài không dứt. Tại bệnh viện, bác sĩ đã tiến hành khám họng bằng đèn soi và thấy amidan của chị sưng đỏ, có dấu hiệu nhiễm khuẩn. Sau đó, bác sĩ yêu cầu làm xét nghiệm máu và dịch tiết họng để chắc chắn về nguyên nhân gây bệnh. Kết quả cho thấy chị bị viêm amidan do vi khuẩn và cần điều trị kháng sinh.

Danh sách các biện pháp chẩn đoán

  1. Khám lâm sàng: Sử dụng đèn soi và khám hạch bạch huyết.
  2. Xét nghiệm máu toàn phần: Xác định tình trạng viêm nhiễm.
  3. Xét nghiệm dịch tiết từ họng: Tìm nguyên nhân gây nhiễm khuẩn.
  4. Chụp X-quang hoặc CT: Đánh giá mức độ viêm nhiễm và các biến chứng.

Chẩn đoán chính xác là bước rất quan trọng giúp điều trị kịp thời và hiệu quả, tránh các biến chứng và giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng.

Các biện pháp điều trị bệnh viêm amidan

Việc điều trị viêm amidan phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh và nguyên nhân gây ra. Dưới đây là các biện pháp chính thường được áp dụng:

Điều trị triệu chứng nhẹ

  • Thuốc giảm đau: Sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau và sốt.
  • Xúc miệng bằng nước muối: Giúp làm sạch họng và giảm tình trạng viêm nhiễm.

Điều trị bằng kháng sinh

  • Kháng sinh kê đơn: Các loại thuốc kháng sinh như amoxicillin, penicillin thường được sử dụng khi viêm amidan do vi khuẩn gây ra.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Rất quan trọng để sử dụng đủ liều và thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Phẫu thuật

  • Cắt amidan (tonsillectomy): Đây là biện pháp điều trị khi viêm amidan trở nên mãn tính, hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần trong năm và không đáp ứng với thuốc.
  • Các phương pháp phẫu thuật hiện đại: Bao gồm cắt bằng dao điện đơn cực, lưỡng cực, dao siêu âm, laser hoặc Coblator, giúp giảm đau, giảm chảy máu và nhanh chóng hồi phục.

Ví dụ cụ thể

Anh Minh, 40 tuổi, đã bị viêm amidan mạn tính suốt hơn 5 năm. Dù đã dùng nhiều loại thuốc nhưng bệnh vẫn tái lại nhiều lần mỗi năm. Sau khi tư vấn với bác sĩ, anh quyết định phẫu thuật cắt amidan bằng phương pháp Coblator. Kết quả thật sự đáng mong đợi, anh đã giảm hẳn tình trạng đau họng và không còn cảm giác khó chịu sau phẫu thuật.

Danh sách các biện pháp điều trị

  1. Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau, xúc miệng bằng nước muối.
  2. Kháng sinh: Amoxicillin, penicillin (khi viêm amidan do vi khuẩn).
  3. Phẫu thuật cắt amidan: Khi bệnh trở nên mãn tính và tái phát nhiều lần.
  4. Các phương pháp phẫu thuật hiện đại: Dao điện đơn cực, lưỡng cực, dao siêu âm, laser hoặc Coblator.

Điều trị viêm amidan cần tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất để nhanh chóng hồi phục và tránh biến chứng.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến viêm amidan

1. Viêm amidan có lây không?

Trả lời:

Có, viêm amidan có thể lây lan từ người sang người, đặc biệt là trong giai đoạn cấp tính.

Giải thích:

Viêm amidan thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra, và các tác nhân này có thể lây lan qua đường hô hấp (ho, hắt hơi) hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.

Hướng dẫn:

Để tránh lây lan bệnh, người bệnh nên:

  • Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch thường xuyên, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với người bệnh.
  • Tránh tiếp xúc gần với người khác: Hạn chế tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch yếu.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung cốc, chén, bát, đũa, khăn mặt, bàn chải đánh răng với người khác.
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên: Lau chùi các bề mặt thường xuyên tiếp xúc bằng dung dịch sát khuẩn.

2. Viêm amidan có tự khỏi được không?

Trả lời:

Viêm amidan do virus thường có thể tự khỏi sau 7-10 ngày mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, viêm amidan do vi khuẩn cần được điều trị bằng kháng sinh để tránh biến chứng.

Giải thích:

Hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng chống lại virus gây viêm amidan. Tuy nhiên, nếu viêm amidan do vi khuẩn, cần sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa biến chứng.

Hướng dẫn:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian để phục hồi và chống lại nhiễm trùng.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp làm loãng dịch nhầy và giảm đau họng.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp làm sạch họng và giảm viêm.
  • Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt: Nếu có sốt hoặc đau họng nhiều, có thể sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đi khám bác sĩ: Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 3-5 ngày hoặc có dấu hiệu nặng hơn, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

3. Khi nào cần cắt amidan?

Trả lời:

Cắt amidan chỉ được chỉ định khi các biện pháp điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc khi viêm amidan gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Giải thích:

Cắt amidan là một phẫu thuật loại bỏ amidan. Phẫu thuật này thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Viêm amidan tái phát nhiều lần: Viêm amidan tái phát từ 5-7 lần/năm hoặc nhiều hơn.
  • Viêm amidan gây biến chứng: Viêm amidan gây ra các biến chứng như áp xe quanh amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc gây tắc nghẽn đường thở.
  • Amidan quá phát gây khó thở hoặc khó nuốt: Amidan quá to gây cản trở đường thở hoặc đường ăn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Nghi ngờ ung thư amidan: Cắt amidan để làm sinh thiết và chẩn đoán ung thư.

Hướng dẫn:

  • Thảo luận với bác sĩ: Nếu bạn đang cân nhắc cắt amidan, hãy thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của phẫu thuật này.
  • Tìm hiểu về các phương pháp phẫu thuật: Hiện nay có nhiều phương pháp phẫu thuật cắt amidan khác nhau, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng. Hãy tìm hiểu kỹ để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với tình trạng của bạn.
  • Chuẩn bị trước phẫu thuật: Trước khi phẫu thuật, bạn cần thực hiện một số xét nghiệm và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho ca phẫu thuật.

4. Viêm amidan có nguy hiểm không?

Trả lời:

Viêm amidan nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Giải thích:

Các biến chứng của viêm amidan bao gồm:

  • Áp xe quanh amidan: Nhiễm trùng lan rộng ra mô xung quanh amidan, gây sưng đau và khó nuốt.
  • Viêm tai giữa: Nhiễm trùng lan lên tai giữa, gây đau tai, sốt và chảy mủ tai.
  • Viêm xoang: Nhiễm trùng lan lên xoang, gây đau đầu, nghẹt mũi và chảy dịch mũi.
  • Viêm khớp: Vi khuẩn gây viêm amidan có thể xâm nhập vào khớp, gây viêm khớp.
  • Viêm cầu thận cấp: Vi khuẩn gây viêm amidan có thể xâm nhập vào thận, gây viêm cầu thận cấp.
  • Sốt thấp khớp cấp: Biến chứng nguy hiểm của viêm amidan do liên cầu khuẩn, có thể gây tổn thương tim, khớp và não.

Hướng dẫn:

  • Điều trị kịp thời: Nếu bạn có dấu hiệu viêm amidan, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Nếu được chỉ định dùng kháng sinh, hãy uống đủ liều và đúng thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi các biến chứng: Nếu có bất kỳ dấu hiệu biến chứng nào, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.