Xo gan mat bu Nguyen nhan bieu hien cach chan
Thông tin các loại bệnh

Sa trực tràng: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và hướng điều trị hiệu quả.

Mở đầu

Chào bạn, có bao giờ bạn nghe về sa trực tràng và băn khoăn không biết nó là gì, nguyên nhân từ đâu, và cách điều trị ra sao? Đây là một tình trạng không phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người mắc phải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sa trực tràng, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán đến hướng điều trị hiệu quả. Hãy đồng hành cùng tôi qua từng phần để có cái nhìn toàn diện về tình trạng này.

Sa trực tràng là tình trạng mà một phần hay toàn bộ thành trực tràng lộn ra ngoài qua lỗ hậu môn. Mặc dù không gây biến chứng nặng nề, nhưng nó lại mang đến nhiều phiền toái như tiết dịch vùng hậu môn, són phân, và khó khăn trong việc đi cầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ nguyên nhân đến các biện pháp phòng ngừa và điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Trong quá trình viết bài này, tôi đã tham khảo các tài liệu y khoa từ Bệnh viện Vinmec – một trong những hệ thống y tế uy tín tại Việt Nam, cùng các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu khoa học liên quan đến bệnh sa trực tràng.

Nguyên nhân của sa trực tràng

Nguyên nhân gây ra sa trực tràng rất đa dạng và thường là do sự kết hợp của nhiều yếu tố:

Tăng áp lực trong ổ bụng:

Tăng áp lực trong ổ bụng kéo dài hoặc phải rặn nhiều cũng có thể dẫn đến sa trực tràng, bao gồm những trường hợp sau:

  • Trẻ em: Do ỉa chảy, ho gà, hoặc bệnh hẹp bao quy đầu (fimosis).
  • Người lớn: Thường do táo bón kéo dài, bí đái, viêm đại tràng mãn, hoặc sỏi bàng quang.
  • Người làm nghề khuân vác nặng: Do phải thường xuyên mang vác vật nặng làm áp lực trong ổ bụng tăng lên đột ngột và kéo dài.

Sự suy yếu của các cấu trúc treo giữ hậu môn trực tràng:

  • Cơ thắt, cơ nâng hậu môn.
  • Các cân cơ đáy chậu.
  • Trùng nhão dây chằng Parks.
  • Mất liên kết giữa phần niêm mạc và hạ niêm mạc.

Các khuyết tật về giải phẫu:

  • Mất độ cong sinh lý của trực tràng hoặc góc gấp giữa trục của ống hậu môn và trục trực tràng.
  • Đại tràng sigma dài quá mức.
  • Túi cùng Douglas quá sâu và rộng.
  • Hậu môn bị doãng rộng.
  • Khuyết tật do chấn thương hệ thống cân cơ đáy chậu.

Dinh dưỡng không đầy đủ:

  • Suy dinh dưỡng và thiếu vitamin nhóm B có thể làm suy yếu các mô liên kết, dễ dẫn đến sa trực tràng.

Việc hiểu rõ nguyên nhân của bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả.

Triệu chứng và biểu hiện của sa trực tràng

Sa trực tràng có nhiều triệu chứng và biểu hiện đa dạng, đôi khi khiến người bệnh nhầm lẫn với các tình trạng khác. Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết chính của sa trực tràng:

Triệu chứng phổ biến:

  • Có tiền sử sa trực tràng: Người bệnh từng trải qua tình trạng này trước đó có nguy cơ tái phát.
  • Đi tiểu rắt nhiều mức độ: Có thể chỉ có tiết dịch nhầy hoặc són phân.
  • Táo bón kéo dài: Đồng thời đi kèm với buốt mót, cảm giác đi ngoài không hết phân.
  • Cảm giác sa xuống: Bệnh nhân thường cảm nhận được khối sa nhô ra ngoài khi vận động mạnh, rặn, hoặc đi đại tiện.
  • Chảy máu trực tràng: Đặc biệt khi bệnh tiến triển, mô trực tràng có thể bị tổn thương, gây chảy máu.
  • Tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa: Kèm theo đó là thói quen đi ngoài thất thường.
  • Sa mạn tính: Những trường hợp này thường yêu cầu bệnh nhân phải đẩy khối sa trở lại vị trí cũ. Nếu không được kiểm soát, khối sa có thể tự nhô ra khi vận động nhẹ nhàng như đi bộ, đứng lâu, ho, hoặc hắt hơi.

Hiểu rõ triệu chứng giúp người bệnh và bác sĩ có thể chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị phù hợp, đồng thời tránh nhầm lẫn với các tình trạng sức khỏe khác.

Đối tượng nguy cơ cao mắc sa trực tràng

Sa trực tràng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm cả trẻ em và người lớn.

Đối với trẻ em:

  • Bệnh xơ nang: Đây là một bệnh lý di truyền có thể gây ra sa trực tràng.
  • Phẫu thuật hậu môn sơ sinh: Trẻ em đã từng trải qua các ca phẫu thuật này có nguy cơ cao hơn.
  • Suy dinh dưỡng: Trẻ em không đủ dinh dưỡng dễ mắc bệnh do suy yếu các mô liên kết.
  • Dị tật và vấn đề phát triển: Những khuyết tật này có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống tiêu hóa, dẫn đến sa trực tràng.
  • Rặn khi đi ngoài: Bị táo bón sẽ khiến trẻ em rặn mạnh hệ tiêu hóa, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nhiễm trùng: Nhiều bệnh nhiễm trùng tiêu hóa có thể dẫn đến sa trực tràng.

Đối với người lớn:

  • Rặn khi đi ngoài: Do táo bón kéo dài, người lớn thường phải rặn mạnh khi đại tiện.
  • Tổn hại mô sau phẫu thuật: Các vùng mô yếu sau phẫu thuật có thể dẫn đến tình trạng sa trực tràng.
  • Phụ nữ sau sinh nhiều lần: Do áp lực khi mang thai và sinh con, mô nâng đỡ vùng chậu bị ảnh hưởng.
  • Yếu cơ sàn chậu tự nhiên theo tuổi: Đây là yếu tố tự nhiên do lão hóa, khi các mô liên kết dần suy yếu theo thời gian.

Việc nhận diện được các đối tượng nguy cơ cao giúp chúng ta áp dụng những biện pháp phòng ngừa và chăm sóc y tế kịp thời, nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Phòng ngừa bệnh sa trực tràng

Phòng ngừa sa trực tràng là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

Uống đủ nước:

  • Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày: Nước giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.

Bổ sung chất xơ:

  • Bổ sung các loại thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc, trái cây, rau xanh. Chất xơ giúp phân mềm, dễ dàng đi qua đường tiêu hóa.

Ăn trái cây nguyên miếng:

  • Ăn trái cây nguyên miếng thay vì chỉ uống nước ép: Chất xơ từ trái cây nguyên miếng giúp cải thiện hệ tiêu hóa.

Thực phẩm nhuận tràng:

  • Ưu tiên các loại thực phẩm có tác dụng nhuận tràng như khoai, rau muống tăng, rau dền, sữa chua, lô hội, hạt chia, dầu thực vật.

Thói quen đi vệ sinh:

  • Tập thói quen đi vệ sinh hằng ngày: Không căng rặn mạnh khi đi đại tiện để tránh tổn thương đến trực tràng và hậu môn.

Áp dụng những biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hỗ trợ duy trì sức khỏe tiêu hóa, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Chẩn đoán và điều trị sa trực tràng

Biện pháp chẩn đoán:

Để chẩn đoán sa trực tràng, thường các bác sĩ sẽ áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Dưới đây là các bước tiến hành chẩn đoán phổ biến:

  • Hỏi về triệu chứng và bệnh án: Bác sĩ sẽ hỏi về tình trạng sức khỏe hiện tại, các triệu chứng bạn đang gặp phải và tiền sử bệnh lý, phẫu thuật từng trải qua.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành khám trực tràng để xem mô có lỏng lẻo không và đánh giá độ thắt của cơ thắt hậu môn.
  • Nội soi trực tràng và đại tràng: Nhằm tìm kiếm khối u, vết loét hoặc các vùng hẹp bất thường trong ruột. Biện pháp này giúp loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự.
  • Xét nghiệm mồ hôi (ở trẻ em): Nếu sa trực tràng xảy ra nhiều lần hoặc nguyên nhân không rõ ràng, trẻ có thể được chỉ định xét nghiệm mồ hôi để kiểm tra bệnh xơ nang.

Biện pháp điều trị:

Điều trị sa trực tràng đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp nội khoa và phẫu thuật, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Phương pháp nội khoa:

  • Thuốc làm mềm phân: Giúp phân mềm, dễ dàng đi qua đường tiêu hóa, giảm áp lực lên trực tràng.
  • Thuốc đạn và các thuốc khác: Hỗ trợ trong việc duy trì độ ẩm và giảm kích thích cho niêm mạc trực tràng.

Phẫu thuật:

  • Cắt bỏ hậu môn đáy chậu (phẫu thuật Altemeier và Delorme): Bác sĩ sẽ cắt bỏ đoạn trực tràng bị chồi ra ngoài. Phương pháp này thường đi kèm với gây tê tủy sống giúp giảm biến chứng và phục hồi nhanh.
  • Cắt đại tràng xích ma và cố định trực tràng: Cắt bỏ đoạn ruột già gần trực tràng và cố định trực tràng vào cấu trúc xương. Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu có thể được thực hiện, giúp giảm thời gian nằm viện.
  • Cố định trực tràng: Sử dụng phẫu thuật bằng robot để cố định trực tràng mà không cần cắt đoạn đại tràng.

Ở trẻ em, bên cạnh thuốc làm mềm phân, nếu cần thiết, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu sẽ được thực hiện. Trẻ em bị sa trực tràng cũng cần kiểm tra bệnh xơ nang, vì tình trạng này có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến Sa trực tràng

1. Tại sao sa trực tràng lại thường xảy ra ở trẻ em?

Trả lời:

Sa trực tràng ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ dinh dưỡng không đầy đủ đến các vấn đề về phát triển và nhiễm trùng.

Giải thích:

Một số yếu tố đáng chú ý bao gồm suy dinh dưỡng, bệnh xơ nang, dị tật hoặc các vấn đề phát triển thể chất. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng duy trì cấu trúc của trực tràng, dẫn đến tình trạng sa trực tràng.

Nhiễm trùng cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là những bệnh nhiễm trùng liên quan đến đường tiêu hóa. Trẻ em không có hệ miễn dịch hoàn thiện như người lớn, dẫn đến việc cơ thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các tác nhân này, gây ra các phản ứng nghiêm trọng.

Hướng dẫn:

Để phòng ngừa sa trực tràng ở trẻ em, cha mẹ cần chú trọng đến chế độ dinh dưỡng, đảm bảo trẻ được cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất. Bên cạnh đó, họ nên thường xuyên theo dõi sức khỏe tổng thể của con, đặc biệt là những triệu chứng bất thường liên quan đến tiêu hóa. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sa trực tràng, cần đưa trẻ đi kiểm tra và điều trị kịp thời.

2. Phụ nữ sau sinh có nguy cơ mắc sa trực tràng cao hơn, vì sao?

Trả lời:

Phụ nữ sau sinh nhiều lần có nguy cơ cao bị sa trực tràng do sự thay đổi cơ học và nội tiết trong quá trình mang thai và sinh nở.

Giải thích:

Trong quá trình mang thai, tử cung và thai nhi phát triển làm tăng áp lực lên vùng chậu và trực tràng. Cơ sàn chậu, bộ phận chịu trách nhiệm hỗ trợ các cơ quan trong vùng chậu, phải chịu áp lực lớn và thậm chí có thể bị yếu đi hoặc tổn thương trong quá trình sinh đẻ.

Ngoài ra, việc rặn nhiều trong lúc sinh và sự thay đổi nội tiết cũng có thể làm suy yếu cơ sàn chậu. Khi cơ sàn chậu không đủ mạnh để hỗ trợ trực tràng và các cơ quan khác, sa trực tràng dễ xảy ra.

Hướng dẫn:

Phụ nữ nên tham gia các bài tập tăng cường cơ sàn chậu sau sinh để giảm nguy cơ mắc sa trực tràng. Các bài tập Kegel là một trong những phương pháp hữu hiệu nhất để củng cố cơ sàn chậu. Đồng thời, cần duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu chất xơ và uống đủ nước để tránh táo bón – yếu tố làm tăng nguy cơ sa trực tràng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của sa trực tràng, cần gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

3. Tại sao táo bón lại là yếu tố nguy cơ chính gây ra sa trực tràng?

Trả lời:

Táo bón là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến sa trực tràng do việc rặn nhiều khi đi ngoài làm tăng áp lực lên vùng trực tràng và hậu môn.

Giải thích:

Khi bị táo bón, phân khô và cứng, người bệnh phải rặn mạnh để đẩy phân ra ngoài. Việc rặn nhiều sẽ làm tăng áp lực trong ổ bụng và lên trực tràng, dẫn đến nguy cơ trực tràng bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường. Hơn nữa, lực rặn mạnh cũng có thể làm tổn thương cơ sàn chậu và các cơ xung quanh, làm suy yếu chức năng nâng đỡ của các cơ này, dẫn đến tình trạng sa toàn bộ trực tràng.

Hướng dẫn:

Để giảm nguy cơ mắc sa trực tràng do táo bón, bạn nên:

  • Ăn nhiều chất xơ: Các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ tự nhiên giúp làm mềm phân.
  • Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và làm mềm phân.
  • Tập thói quen đi vệ sinh đều đặn: Tập thói quen đi vệ sinh vào cùng một thời điểm mỗi ngày để giúp cơ thể điều chỉnh đồng hồ sinh học.
  • Thường xuyên tập thể dục: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa và duy trì sự mạnh mẽ của các cơ sàn chậu.

Nếu bạn gặp vấn đề về táo bón kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn và điều trị kịp thời.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu từ những kiến thức cơ bản nhất về sa trực tràng, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, đối tượng nguy cơ, các biện pháp phòng ngừa cũng như phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh. Sa trực tràng tuy không phải là bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Khuyến nghị

Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao mắc sa trực tràng hoặc đã từng gặp phải các triệu chứng liên quan, hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân bằng các biện pháp phòng ngừa như duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ, uống đủ nước, tập thể dục đều đặn và thực hiện các bài tập tăng cường cơ sàn chậu. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn y tế khi gặp các triệu chứng bất thường để nhận được sự chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Chúc bạn luôn khỏe mạnh và sống vui vẻ!

Tài liệu tham khảo

  1. Vinmec International Hospital – Sa trực tràng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị. Truy cập từ: https://www.vinmec.com/en/benh/sa-truc-trang-nguyen-nhan-trieu-chung-chan-doan-va-dieu-tri/
  2. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases – Rectal Prolapse. Truy cập từ: https://www.niddk.nih.gov/health-information/digestive-diseases/rectal-prolapse