Khám phá nguyên nhân, dấu hiệu, cách chẩn đoán và điều trị viêm cầu thận bạn cần biết ngay
Mở đầu
Chào bạn, đã bao giờ bạn nghe đến bệnh viêm cầu thận chưa? Đúng như tên gọi, đây là một loại bệnh liên quan đến thận – một cơ quan trọng yếu trong cơ thể chúng ta. Thận không chỉ lọc máu và loại bỏ các chất thải mà còn giúp điều hoà huyết áp, điều hòa nồng độ điện giải và tham gia quá trình tạo máu. Khi thận gặp vấn đề, hay cụ thể hơn là khi cầu thận bị viêm, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của chúng ta.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về viêm cầu thận, bao gồm:
Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.
- Nguyên nhân gây ra bệnh
- Các triệu chứng phổ biến
- Đối tượng nguy cơ cao
- Phương pháp phòng ngừa
- Các biện pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả
Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu về viêm cầu thận để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình nhé.
Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:
Trong bài viết này, chúng tôi đã tham khảo thông tin từ Bệnh viện Vinmec, một trong những cơ sở y tế hàng đầu tại Việt Nam.
Tổng quan về bệnh viêm cầu thận
Viêm cầu thận là một tình trạng viêm tại cầu thận, bao gồm viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Đây là cơ quan quan trọng bởi nó thực hiện nhiều chức năng thiết yếu:
- Lọc máu để tạo ra nước tiểu
- Bài tiết các chất thải
- Điều chỉnh nồng độ chất điện giải
- Duy trì sự ổn định của huyết áp
- Tham gia vào quá trình tạo máu
Nếu cầu thận bị tổn thương, bạn có thể gặp phải các biểu hiện như: phù, tăng huyết áp, thay đổi thành phần nước tiểu, thiếu máu. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến suy thận – một tình trạng nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong.
Viêm cầu thận được chia thành hai loại chính: viêm cầu thận cấp tính và viêm cầu thận mạn tính. Mỗi loại có nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng riêng biệt. Viêm cầu thận cấp thường xuất hiện sau các nhiễm khuẩn như nhiễm liên cầu khuẩn, trong khi viêm cầu thận mạn thường phát triển dần dần qua nhiều năm.
Viêm cầu thận cấp
- Xuất hiện sau một thời gian ngắn nhiễm liên cầu khuẩn beta tan huyết nhóm A.
- Phần lớn hồi phục hoàn toàn sau 4-6 tuần.
Viêm cầu thận mạn
- Diễn tiến qua nhiều tháng, nhiều năm, dẫn đến xơ teo cả hai thận.
- Có thể trở thành suy thận mạn tính không hồi phục.
Chẩn đoán sớm và chính xác thể bệnh viêm cầu thận là rất quan trọng, từ đó bác sĩ mới có thể định hướng điều trị phù hợp và đem lại hiệu quả cao nhất cho người bệnh.
Nguyên nhân gây ra viêm cầu thận
Viêm cầu thận có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
- Nhiễm khuẩn:
- Viêm họng hoặc nhiễm khuẩn ngoài da do liên cầu khuẩn beta tan máu nhóm A, thường xảy ra sau 10 đến 15 ngày nhiễm liên cầu.
- Các bệnh lý tự miễn:
- Lupus ban đỏ hệ thống: kháng thể trong lupus tấn công các mô thận.
- Bệnh Berger (bệnh thận do IgA): IgA tích lũy trong mô thận gây tổn thương.
- Xơ hóa cầu thận khu trú: các sẹo ở mô thận ảnh hưởng đến chức năng.
- Đái tháo đường:
- Đường huyết không kiểm soát dẫn đến tổn thương lớn đến thận.
- Tăng huyết áp không kiểm soát:
- Gây căng thẳng lên các mạch máu trong cầu thận.
- Một số thuốc và hóa chất:
- Một số loại thuốc và hóa chất có thể gây tổn hại đến cầu thận.
- Nguyên nhân khác:
- Viêm mao mạch dị ứng Henoch-Schönlein
- Viêm mạch nhỏ dạng nút
- Viêm cầu thận trong bệnh Osler
- Hội chứng Goodpasture
Chỉ cần một trong những yếu tố trên cũng có thể dẫn đến viêm cầu thận, do đó việc kiểm soát các nguyên nhân tiềm ẩn là rất quan trọng.
Triệu chứng của bệnh viêm cầu thận
Triệu chứng của viêm cầu thận rất đa dạng và có thể thay đổi từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số triệu chứng chính:
Phù
Phù là triệu chứng đặc trưng của bệnh lý liên quan đến cầu thận, bao gồm:
- Phù mặt, phù mi mắt, phù chân (phù mềm ấn lõm).
- Phù nhiều vào buổi sáng, chiều tối giảm phù.
- Kèm theo tiểu ít, nước tiểu sẫm màu.
- Viêm cầu thận cấp: Triệu chứng phù thường gặp trong 10 ngày đầu và giảm khi bệnh tiến triển tốt.
- Viêm cầu thận mạn: Phù có thể kín đáo, thậm chí bệnh nhân không tự phát hiện, hoặc phù to toàn thân.
Tăng huyết áp
Tăng huyết áp là triệu chứng thường gặp trong viêm cầu thận:
- Viêm cầu thận cấp: Huyết áp tăng thường xuyên trong giai đoạn cấp, có thể có cơn tăng kịch phát.
- Viêm cầu thận mạn: Huyết áp tăng từng đợt, là dấu hiệu sớm của tiến triển bệnh.
Đái ra máu
- Đái ra máu đại thể: Nước tiểu như nước rửa thịt, xuất hiện trong tuần đầu sau khi mắc bệnh.
- Đái ra máu vi thể: Kéo dài vài tháng, là dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán viêm cầu thận cấp.
Biến đổi nước tiểu
- Thiểu niệu: Khối lượng nước tiểu dưới 500ml/ngày, thường gặp trong tuần đầu của bệnh kéo dài 3-4 ngày.
- Protein niệu: Từ 0,5-2g/ngày, đánh giá chính xác qua xét nghiệm 24 giờ.
- Hóa sinh máu: Đánh giá chức năng thận qua ure và creatinin.
Một số triệu chứng khác
- Sốt nhẹ
- Đau vùng thắt lưng
- Đau bụng, buồn nôn
- Thiếu máu
Những triệu chứng trên có thể xuất hiện một cách thầm lặng làm cho bệnh nhân không nhận biết được tình trạng bệnh lý của mình.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm cầu thận
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm cầu thận, bao gồm:
- Người bị nhiễm liên cầu khuẩn beta tan máu nhóm A do viêm họng cấp, nhiễm khuẩn ngoài da.
- Người mắc bệnh đái tháo đường.
- Người bị lupus ban đỏ hệ thống.
- Người đã từng bị viêm cầu thận cấp tái phát nhiều lần thành viêm cầu thận mạn tính.
- Người sử dụng một số loại thuốc và hóa chất có ảnh hưởng đến cầu thận.
- Người có tình trạng tăng huyết áp không kiểm soát.
Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm cầu thận
Để phòng ngừa bệnh viêm cầu thận, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
- Giải quyết các ổ nhiễm khuẩn:
- Trị liệu các ổ viêm mạn tính vùng họng, viêm tai giữa, chốc ngoài da.
- Dùng penicillin dài ngày theo chỉ định khi nhiễm liên cầu khuẩn beta nhóm A.
- Không lao động quá sức:
- Hạn chế nhiễm khuẩn và nhiễm lạnh trong 6 tháng đầu.
- Theo dõi và điều trị tại bệnh viện:
- Đặc biệt trong giai đoạn cấp tính, cần theo dõi ít nhất trong 1 năm.
- Chế độ ăn uống khoa học:
- Giảm muối, hạn chế protein khi cần thiết, tùy theo mức độ phù và huyết áp.
- Theo dõi tại nhà:
- Nghỉ ngơi tại giường trong giai đoạn cấp, đo huyết áp hàng ngày, theo dõi lượng nước tiểu.
- Phát hiện và điều trị kịp thời:
- Điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường mũi họng và ngoài da để ngăn ngừa bệnh viêm cầu thận mạn.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh viêm cầu thận
Chẩn đoán viêm cầu thận cấp
Chẩn đoán viêm cầu thận cấp được thực hiện dựa vào các tiêu chuẩn sau:
- Phù.
- Đái ra máu đại thể hoặc vi thể.
- Protein niệu (++).
- Tăng huyết áp.
- Xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn vùng họng hoặc ngoài da, ASLO (+).
Chẩn đoán viêm cầu thận mạn
Chẩn đoán viêm cầu thận mạn dựa vào bốn triệu chứng chủ yếu:
- Phù.
- Protein niệu.
- Hồng cầu niệu.
- Tăng huyết áp.
Các triệu chứng bắt buộc bao gồm protein niệu và hồng cầu niệu, đồng thời cần các điều kiện sau:
- Bệnh kéo dài trên 6 tháng.
- Tăng urê và creatinin.
Viêm cầu thận mạn tính thường có tiên lượng xấu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Các biện pháp điều trị bệnh viêm cầu thận
Tùy theo thể lâm sàng của viêm cầu thận, người bệnh sẽ được áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau.
Viêm cầu thận cấp
Điều trị viêm cầu thận cấp bao gồm:
- Nghỉ ngơi và ăn uống khoa học: không lao động quá sức, ăn nhạt, tránh nhiễm khuẩn và nhiễm lạnh.
- Điều trị nguyên nhân: Dùng kháng sinh nếu nguyên nhân do nhiễm khuẩn, đặc biệt là penicillin.
- Điều trị triệu chứng: Dùng thuốc theo chỉ định để giảm phù và kiểm soát huyết áp.
Viêm cầu thận mạn
Điều trị viêm cầu thận mạn bao gồm:
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng thuốc để kiểm soát tăng huyết áp, phù và các triệu chứng khác.
- Corticoid liệu pháp và thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng trong trường hợp viêm cầu thận mạn tính để giảm viêm.
Điều trị viêm cầu thận mạn cần tuân thủ chặt chẽ để hạn chế biến chứng và kéo dài thời gian trước khi tiến triển thành suy thận mạn.
Các câu hỏi phổ biến liên quan đến Viêm cầu thận
1. Viêm cầu thận có truyền nhiễm không?
Trả lời:
Không, viêm cầu thận không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nguyên nhân gây viêm cầu thận có thể do nhiễm khuẩn.
Giải thích:
Viêm cầu thận là tình trạng viêm tại cầu thận, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, bệnh tự miễn, đái tháo đường, và các bệnh lý khác. Trong đó, nhiễm khuẩn (như viêm họng do liên cầu khuẩn) có thể dẫn đến viêm cầu thận nếu không được kiểm soát. Tuy nhiên, viêm cầu thận không lây lan từ người này sang người khác.
Hướng dẫn:
Để phòng ngừa viêm cầu thận, bạn nên:
- Điều trị triệt để các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là viêm họng và nhiễm khuẩn ngoài da.
- Tuân thủ điều trị và theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên nếu đã mắc bệnh viêm cầu thận.
- Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như huyết áp, đường huyết.
2. Viêm cầu thận có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Trả lời:
Có thể, viêm cầu thận cấp có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, viêm cầu thận mạn thì khó có thể chữa khỏi hoàn toàn.
Giải thích:
Việc điều trị và tiên lượng của viêm cầu thận phụ thuộc vào loại viêm cầu thận và nguyên nhân gây bệnh. Viêm cầu thận cấp, nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách, thường có khả năng hồi phục hoàn toàn sau 4-6 tuần. Trái lại, viêm cầu thận mạn tiến triển dần dần qua nhiều tháng, nhiều năm và có nguy cơ dẫn đến suy thận mạn, khó chữa lành hoàn toàn.
Hướng dẫn:
Nếu bạn hoặc người thân mắc viêm cầu thận, hãy:
- Tuân thủ điều trị của bác sĩ.
- Theo dõi các triệu chứng và tái khám định kỳ.
- Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ để ngăn ngừa tái phát và tiến triển của bệnh.
3. Làm thế nào để chẩn đoán viêm cầu thận chính xác?
Trả lời:
Chẩn đoán viêm cầu thận chính xác thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm nước tiểu và máu, cùng với các biện pháp chẩn đoán hình ảnh.
Giải thích:
Việc chẩn đoán viêm cầu thận bao gồm:
- Các triệu chứng lâm sàng: Phù, đái ra máu, tăng huyết áp, thiểu niệu.
- Xét nghiệm nước tiểu: Để kiểm tra protein niệu, hồng cầu niệu.
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ ure, creatinin để đánh giá chức năng thận.
- Chẩn đoán hình ảnh: Xạ hình chức năng thận để đánh giá tình trạng của thận.
Các phương pháp này giúp xác định tình trạng viêm cầu thận và mức độ tổn thương, từ đó đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
Hướng dẫn:
Nếu bạn nghi ngờ mắc viêm cầu thận, hãy thực hiện các bước sau:
- Đi khám bác sĩ chuyên khoa thận.
- Thực hiện các xét nghiệm cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
- Tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị.
Kết luận và khuyến nghị
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu kỹ lưỡng về viêm cầu thận, từ nguyên nhân, triệu chứng, đối tượng nguy cơ, biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị. Viêm cầu thận là một bệnh lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của thận và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Chúng ta cần nhớ rằng, việc phát hiện sớm và tuân thủ điều trị là chìa khóa để hạn chế các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Khuyến nghị
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của viêm cầu thận, hãy khẩn trương đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời. Hãy tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp và đường huyết. Đặc biệt, đừng quên theo dõi định kỳ và tái khám đều đặn để giữ cho thận luôn khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh viêm cầu thận. Chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc và khỏe mạnh!