20200522 162312 850309 kvu max 1800x1800 png 596387e681
Sức khỏe vú

Khám Phá Gen Gây Ung Thư Vú và Cách Đối Phó Hiệu Quả

Mở đầu

Ung thư vú là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm nhất ở phụ nữ. Đáng chú ý, yếu tố di truyền và gen đóng một vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh. Nếu cha hoặc mẹ của bạn mang một trong những gen đột biến liên quan đến ung thư vú, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ cao hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các gen gây ung thư vú và những biện pháp hiệu quả để đối phó.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết này tham khảo thông tin từ nhiều nguồn uy tín như Vinmec International Hospital và các trang web y tế hàng đầu như WebMD, cùng với các nghiên cứu khoa học về gen và ung thư vú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Gen liên quan đến ung thư vú

Gen là những đoạn DNA nhỏ kiểm soát hoạt động của tế bào. Trong mỗi tế bào của cơ thể con người, có khoảng 20.500 gen. Mỗi người là một tổ hợp gen từ bố và mẹ, và sự đột biến trong một số gen có thể dẫn đến ung thư.

Gen BRCA1 và BRCA2

Trong số các gen gây ung thư vú, BRCA1 và BRCA2 là hai gen phổ biến nhất. Bất kỳ đột biến nào trong hai gen này đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Thông thường, các gen BRCA giúp ngăn ngừa ung thư bằng cách sản xuất các protein kiểm soát sự phát triển bất thường của các tế bào. Tuy nhiên, khi gen này bị đột biến, khả năng kiểm soát đó bị suy giảm.

  • **Gen BRCA1** đột biến: Làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú tới 55-65% vào tuổi 70.
  • **Gen BRCA2** đột biến: Làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú khoảng 45% vào tuổi 70.

Nên lưu ý rằng, không phải ai mang gen đột biến cũng đều phát triển ung thư.

Quan hệ gia đình và nguy cơ di truyền

Nếu cha hoặc mẹ của bạn mang một trong những gen đột biến gây ung thư vú, bạn có 50% cơ hội được di truyền các gen này. Khoảng 15% phụ nữ mắc bệnh ung thư vú có tiền sử gia đình cũng bị bệnh này. Nếu người thân là mẹ, chị gái hoặc con gái bị ung thư vú, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ tăng gấp đôi so với những phụ nữ khác.

Các yếu tố gia tăng nguy cơ

Bạn có nhiều khả năng mang gen gây ung thư vú nếu rơi vào một trong những trường hợp dưới đây:

  1. Được chẩn đoán mắc ung thư vú trước 45 tuổi.
  2. Có một số thành viên trong gia đình được chẩn đoán mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.
  3. Bị ung thư buồng trứng.
  4. Người gốc Do Thái Ashkenazi.
  5. Có một người đàn ông trong gia đình bạn bị ung thư vú.
  6. Được chẩn đoán mắc ung thư vú ở cả hai bên vú.
  7. Được chẩn đoán mắc ung thư vú bộ ba âm tính (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC) trước 60 tuổi.

Ví dụ: Một phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú ở tuổi 40 và có mẹ mắc bệnh tương tự thì nguy cơ di truyền là rất cao.

Rủi ro dẫn đến ung thư vú do đột biến gen

Đột biến gen BRCA1BRCA2 không chỉ làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú mà còn làm tăng khả năng mắc các loại ung thư khác, đặc biệt là ung thư buồng trứng.

Đột biến BRCA1

Những người thừa hưởng đột biến BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư vú từ 55-65% trước tuổi 70. Đột biến này cũng tăng khả năng mắc ung thư vú ở độ tuổi trẻ hơn, cụ thể là trước khi mãn kinh, và có nguy cơ phát triển ung thư thứ phát hoặc ung thư ở cả hai bên vú.

Đột biến BRCA2

Người mang đột biến BRCA2 có nguy cơ mắc ung thư vú khoảng 45% trước tuổi 70. Tuy nhiên, nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và một số loại ung thư khác cũng tăng cao.

  • Ung thư buồng trứng
  • Ung thư tuyến tiền liệt (đối với nam giới)
  • Ung thư tuyến tụy

Ví dụ: Một nghiên cứu cho thấy phụ nữ mang đột biến BRCA2 có nguy cơ ung thư buồng trứng cao gấp 8 lần người không mang đột biến.

Sàng lọc ung thư vú và xét nghiệm di truyền

Xét nghiệm di truyền là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú. Các gia đình có nguy cơ cao nên thực hiện các xét nghiệm máu để sàng lọc đột biến gen. Tuy nhiên, xét nghiệm di truyền chỉ nên được tiến hành khi có lịch sử y tế cá nhân hoặc gia đình cho thấy rõ ràng nguy cơ cao hoặc các yếu tố rủi ro khác.

Lợi ích và rủi ro của xét nghiệm di truyền

Việc xét nghiệm di truyền mang lại lợi ích lớn nhất là xác định nguy cơ mắc ung thư của bạn và các thành viên trong gia đình. Đặc biệt, nếu một thành viên trong gia đình có kết quả dương tính với đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, các thành viên khác cũng có thể được tư vấn và xét nghiệm để kiểm tra nguy cơ.

  • Phát hiện nguy cơ sớm.
  • Gia đình có thể đưa ra quyết định y tế kịp thời.
  • Giảm lo lắng và căng thẳng nếu kết quả âm tính.

Quy trình xét nghiệm

Xét nghiệm di truyền không phải là một xét nghiệm máu đơn giản. Các chuyên gia di truyền ung thư thường cung cấp các thông tin cần thiết và trả lời các câu hỏi của bệnh nhân trước khi tiến hành xét nghiệm.

Ví dụ: Một phụ nữ mang thai trong gia đình có nguy cơ cao có thể tiến hành xét nghiệm di truyền để biết con mình có nguy cơ di truyền bệnh ung thư hay không.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến Gen ung thư vú

1. Xét nghiệm di truyền để phát hiện gen đột biến có thực sự cần thiết không?

Trả lời:

Có, xét nghiệm di truyền là cần thiết đối với những người có nguy cơ cao mắc ung thư vú và buồng trứng.

Giải thích:

Xét nghiệm di truyền giúp xác định nguy cơ mắc bệnh ung thư vú dựa trên đột biến gen BRCA1 và BRCA2. Nếu biết mình mang gen đột biến, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Hướng dẫn:

Nếu bạn có lịch sử gia đình có người mắc ung thư vú, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia di truyền về nguy cơ và lợi ích của việc xét nghiệm di truyền. Đừng ngần ngại tìm hiểu kỹ càng để có quyết định đúng đắn.

2. Nếu phát hiện mang gen BRCA đột biến, tôi có thể làm gì để giảm nguy cơ ung thư?

Trả lời:

Có nhiều biện pháp để giảm nguy cơ, bao gồm giám sát y tế chặt chẽ, tham gia các chương trình sàng lọc ung thư sớm và thậm chí là can thiệp phẫu thuật.

Giải thích:

Việc mang gen BRCA đột biến không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc ung thư nhưng nguy cơ sẽ cao hơn. Việc giám sát y tế thường xuyên, tham gia các chương trình sàng lọc ung thư là các biện pháp giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Hướng dẫn:

Nên thảo luận với bác sĩ để lập kế hoạch giám sát y tế định kỳ. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa như duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia và các chất kích thích. Trong một số trường hợp, phẫu thuật dự phòng như cắt bỏ vú hoặc buồng trứng cũng có thể được xem xét.

3. Tôi cần điều chỉnh lối sống như thế nào để giảm nguy cơ mắc ung thư vú?

Trả lời:

Một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập luyện thể dục đều đặn, và hạn chế sử dụng rượu bia có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú.

Giải thích:

Lối sống lành mạnh giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc nhiều loại bệnh, bao gồm cả ung thư vú. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn uống giàu rau quả, ít mỡ động vật và tập luyện thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vú.

Hướng dẫn:

Bạn nên duy trì cân nặng lý tưởng, tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, hạn chế sử dụng rượu bia và các chất gây hại. Đồng thời, nên ăn nhiều rau quả, thực phẩm giàu omega-3 và ít mỡ động vật.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Ung thư vú là một bệnh lý có liên quan chặt chẽ với di truyền và gen. Đột biến các gen BRCA1 và BRCA2 là hai nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ung thư vú di truyền. Việc xét nghiệm di truyền là cần thiết để phát hiện sớm và đưa ra các biện pháp phòng ngừa hợp lý. Ngoài ra, lối sống lành mạnh cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.

Khuyến nghị

Nếu trong gia đình bạn có người mắc ung thư vú, bạn nên tiến hành xét nghiệm di truyền và thường xuyên kiểm tra sức khỏe. Đặc biệt, duy trì một lối sống lành mạnh, cẩn thận trong việc chọn lựa thực phẩm và thực hiện thể dục đều đặn hàng ngày. Hãy luôn luôn lắng nghe cơ thể mình và thảo luận với bác sĩ bất kỳ khi có dấu hiệu bất thường. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này, chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh và bình an.

Tài liệu tham khảo