1723584893 Kham pha cong dung quy bau cua thuc quy ma
Y học cổ truyền và dược liệu

Khám phá công dụng quý báu của thục quỳ mà ít ai biết đến

Mở đầu

Cây thục quỳ, hay còn được biết đến với cái tên mãn đình hồng, là một loại thảo dược quen thuộc nhưng ít ai biết đến những công dụng tuyệt vời của nó. Loại cây này không chỉ được trồng với mục đích trang trí, mà còn có giá trị y học tân quý vì những tác dụng dược lý đa dạng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần hóa học, cách sử dụng và những lợi ích sức khỏe đặc biệt của cây thục quỳ.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết tham khảo thông tin từ:
Bác sĩ CKI Võ Thị Nhung – chuyên gia y học cổ truyền tại Quân Y Viện 7A.
– Nhiều nghiên cứu khác từ các nguồn uy tín như PubMed, ResearchGateTừ điển cây thuốc Việt Nam Tập 2 của Võ Văn Chi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Giới thiệu chung về thục quỳ

1. Tên gọi và nguồn gốc

Thục quỳ có tên khoa học là Alcea rosea (L.) và thuộc họ Bông (Malvaceae). Loại hoa này thường được trồng nhiều trong vườn nhà và công viên vì vẻ đẹp nổi bật của nó. Không chỉ là cây cảnh, thục quỳ còn được yêu thích trong y học cổ truyền nhờ những tác dụng chữa bệnh phong phú.

2. Đặc điểm sinh thái

Cây thục quỳ là loại thân thảo, thường có chu kỳ sống kéo dài hai năm. Cây có thể mọc cao tới 2m với lá mọc so le và phiến lá lớn, xẻ thùy. Hoa có nhiều màu sắc như tím, đỏ, hồng, vàng và trắng. Hoa thường mọc thành cụm ở ngọn cây, cuống ngắn và to, mỗi hoa có kích thước khá lớn, từ 10 – 15 cm.

  • Chiều cao: Có thể đạt tới 2m.
  • : Mọc so le, hình tim, kích thước lá có thể lên đến 30cm.
  • Hoa: Màu tím, đỏ, hồng, vàng, trắng, có kích thước khoảng 10-15 cm.
  • Quả: Hình đĩa, chứa 15-20 hạt nhỏ màu nâu đen.

Cây thục quỳ ưa vùng ôn đới hoặc cao nguyên nhiệt đới, nơi có khí hậu mát mẻ và nhiều ánh nắng.

hoa thục quỳ

Cách dùng và thành phần hóa học

1. Bộ phận dùng và cách thu hái

Tất cả các bộ phận của cây thục quỳ đều có thể được sử dụng làm thuốc.

  • Hoa: Thu hái vào cuối vụ khi hoa nở rộ, phơi khô trong bóng râm.
  • Rễ: Thu hoạch vào mùa thu đông, rửa sạch và phơi khô.
  • : Thu hái quanh năm, thường thu nhiều vào mùa xuân, dùng tươi hoặc phơi khô.
  • Hạt: Thu hoạch vào mùa hè, phơi khô dưới ánh nắng.

Các dược liệu khô sẽ được bảo quản trong túi hoặc lọ thủy tinh, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và hơi ẩm.

2. Thành phần hóa học

Thục quỳ chứa nhiều thành phần hóa học có giá trị dược lý cao.

Hoa

Hoa thục quỳ chứa:

  • Chất nhầy: acid glucuronic, acid galacturonic, rhamnose, galactose, pectin.
  • Flavonoid: altheanin, kaempferol, quercetin, anthocyanin (althaein, peonidin, delphinidin, malvidin).
  • Tanin và tinh bột.

Sự khác biệt về màu sắc hoa cũng có thể dẫn đến sự khác biệt về thành phần hóa học:

  • Hoa màu tím: acid phenolic, cyanid, kaempferol, quercetin, luteolin, myricetin.
  • Hoa màu vàng: quercetin, kaempferol, isoquercitrin, kaempferol-3-glucoside.
  • Hoa màu hồng và cam: herbacin.
  • Hoa màu đỏ: quercetin.
  • Hoa màu vàng và trắng: anthoxanthin, herbactin.

hạt thục quỳ

Hạt

Hạt thục quỳ chứa:

  • Tinh bột, dầu thô và protein.
  • Acid ricinoleic, myristic, palmitic, stearic, oleic.
  • Các hợp chất như rượu isobutyl, limonene, phellandrene, p-tolualdehyde, citral, terpineol, p-sitosterol, glucose, mannose, lactose.

Rễ

Rễ thục quỳ chứa:

  • Pentosan, methyl pentosan, acid uronic, chất nhầy (rhamnoglucouronan, galacturonorhamnans, arabinans, glucans, arabinogalactans).
  • Flavonoid glycoside, coumarin, acid caffeic, canxi oxalat, chất béo, sterol, acid amin.

Bộ phận khác

Quả và lá chứa rượu bậc một, cyclohexanol, limonene, phellandrene, β-sitosterol. Thân chứa polysaccharide và dioxane lignin.

Tác dụng của thục quỳ

1. Tác dụng theo đông y

Theo Đông y, mỗi bộ phận của cây thục quỳ có thể hỗ trợ các bệnh khác nhau:

  • Hoa: Tính hàn, vị ngọt, mặn, có công dụng hoạt huyết, lợi tiểu, điều kinh, giải độc, nhuận táo và tán ung.
  • Hạt: Tính hàn, vị ngọt, có tác dụng thông lâm, hạ nhiệt, lợi tiểu và thông đại tiện.
  • Rễ: Tính hàn, vị ngọt, tác dụng thu liễm, thanh nhiệt, chỉ lỵ và giải độc.

Thục quỳ được dùng để chữa các bệnh như ho, viêm họng, viêm đường hô hấp, các bệnh do virus, đại tiểu tiện không thông, thủy thũng, kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh , khí hư, thấp khớp.

2. Tác dụng hiện đại

Nhiều nghiên cứu hiện đại cũng đã phát hiện ra nhiều tác dụng dược lý của thục quỳ:

  • Kháng estrogen: Flavonoid trong lá và hoa có tác dụng đối kháng với estrogen qua trung gian aromatase và thụ thể beta estrogen.
  • Chống ho: Dịch chiết rễ cây có tác dụng bảo vệ lớp màng nhầy ở khí quản và thực quản.
  • Giảm đau, kháng viêm: Dịch chiết cồn của hoa có đặc tính giảm đau và chống viêm.
  • Ức chế và tiêu diệt virus: Nước sắc lá non giúp ức chế sự phát triển của virus gây bệnh thủy đậu và mụn rộp.
  • Ngăn ngừa sỏi: Dịch chiết rễ làm giảm lượng cặn canxi oxalat ở thận.
  • Chống loét và điều hòa miễn dịch: Polysaccharide trong cây giúp điều hòa miễn dịch và giảm tổn thương dạ dày.
  • Giảm đường huyết, mỡ máu: Dịch chiết cồn của hoa làm giảm triglyceride và glucose huyết thanh.

Một số bài thuốc có chứa thục quỳ

1. Bài thuốc chữa bệnh đường hô hấp

  • Đau họng, viêm họng: Hãm 12g rễ thục quỳ trong 15 phút, dùng nước hãm súc miệng.
  • Cảm sốt: Sắc 12g hạt thục quỳ với bưởi bung, uống trong 3 ngày.
  • Ho, viêm họng: Hoa lá thục quỳ, kim ngân hoa và diếp cá sắc nước uống.
  • Tim mạch: Lá thục quỳ, hoa cúc mẫu, hạt lanh sắc nước uống.

2. Bài thuốc chữa bệnh thận – tiết niệu

  • Tiểu sẻn do nóng: Nấu 5g hạt thục quỳ với mã đề và râu ngô, uống thay nước lọc.
  • Tiểu đỏ: Hạt thục quỳ, rau má, râu ngô sắc uống.
  • Sỏi niệu đạo: Hạt thục quỳ, kim tiền thảo, bạch mao căn, mã đề sắc uống trong 10 ngày.

3. Bài thuốc chữa bệnh tiêu hóa

  • Táo bón: Hạt thục quỳ 12g sắc với 500ml nước, uống 3 lần/ngày.
  • Bụng lạnh đau: Sắc rễ mãn đình hồng, bạch thược, bạch chỉ, bạch khô phàn thành bột mịn, uống với nước cơm.

4. Các bài thuốc khác

  • Kinh nguyệt không đều: Sắc 12g rễ thục quỳ uống trước chu kỳ kinh nguyệt 15 ngày, uống liên tục ít nhất 7 ngày.
  • Vết thương, bỏng: Giã nát hoa và lá đắp lên vết thương.
  • Đau nhức xương khớp: Sắc lá hoa mãn đình hồng, hạt lanh, hoa ích mẫu, uống 3 lần/ngày.
  • Thủy đậu, mụn rộp: Sắc lá thục quỳ và rau diếp cá uống, đồng thời giã nát đắp lên tổn thương.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến thục quỳ

1. Thục quỳ có tác dụng phụ gì không?

Trả lời:

Thục quỳ thường ít gây tác dụng phụ nếu sử dụng đúng liều lượng.

Giải thích:

Thục quỳ có thể làm giảm lượng đường trong máu, do đó người bệnh tiểu đường cần thận trọng khi sử dụng. Thục quỳ cũng có thể cản trở kiểm soát lượng đường trong máu trong và sau phẫu thuật, nên ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật. Ngoài ra, chưa có thông tin rõ ràng về hiệu quả và an toàn khi sử dụng trên trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Hướng dẫn:

  • Người bệnh tiểu đường: Theo dõi mức đường huyết.
  • Người chuẩn bị phẫu thuật: Ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.
  • Trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

2. Cách sử dụng thục quỳ để hiệu quả nhất?

Trả lời:

Sử dụng thục quỳ theo liều lượng khuyến cáo và tùy vào mục đích chữa bệnh.

Giải thích:

Mỗi bộ phận của thục quỳ có liều dùng khác nhau và cách sử dụng cụ thể tùy thuộc vào bệnh cần điều trị. Ví dụ, hạt thường sắc uống, hoa và rễ có thể giã nát đắp ngoài hoặc sắc uống. Bộ phận thân và lá thường được dùng tươi hoặc phơi khô để sắc nước uống.

Hướng dẫn:

  • Hoa: 6-9g sắc hoặc nghiền thành bột uống.
  • Hạt: 3-6g sắc uống.
  • Rễ: 12g nhuận tràng, 60g tẩy, sắc uống.

3. Thục quỳ có thể kết hợp với thảo dược khác không?

Trả lời:

Có, thục quỳ có thể kết hợp với nhiều loại thảo dược khác để tăng hiệu quả chữa bệnh.

Giải thích:

Thục quỳ không chỉ có tác dụng khi dùng đơn lẻ mà còn có thể kết hợp với các dược liệu khác trong các bài thuốc y học cổ truyền. Chẳng hạn, thục quỳ kết hợp với kim ngân hoa, diếp cá để tăng cường chức năng hô hấp, hoặc với kim tiền thảo, bạch mao căn trong các bài thuốc trị bệnh về tiết niệu.

Hướng dẫn:

  • Đối với bệnh hô hấp: Kết hợp thục quỳ với kim ngân hoa, diếp cá.
  • Đối với bệnh tiết niệu: Kết hợp với kim tiền thảo, bạch mao căn.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Thục quỳ là một loại thảo dược đa dụng với nhiều công dụng tuyệt vời trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Không chỉ giúp chữa các bệnh liên quan đến hô hấp, tiêu hóa, sỏi thận, mà thục quỳ còn có tính kháng viêm, giảm đau, ức chế virus, giảm đường huyết và mỡ máu. Sử dụng thục quỳ đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe mà bạn không ngờ tới.

Khuyến nghị

Dù thục quỳ có nhiều lợi ích, nhưng việc sử dụng cần phải tuân thủ liều lượng khuyến cáo và có sự giám sát của chuyên gia y tế. Đặc biệt là những người có bệnh lý đặc biệt như tiểu đường, phụ nữ mang thai hoặc người chuẩn bị phẫu thuật cần thận trọng hơn khi dùng loại thảo dược này. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thục quỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. **Pharmacological basis for the medicinal use of Alcea rosea in airways disorders and chemical characterization of its fixed oils through GC-MS**. Truy cập từ: [https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31894065/](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31894065/). Ngày truy cập: 23/11/2023.
2. **A COMPREHENSIVE REVIEW ON ALTHAEA ROSEA LINN**. Truy cập từ: [https://www.researchgate.net/publication/328129975](https://www.researchgate.net/publication/328129975). Ngày truy cập: 23/11/2023.
3. **Thục Quỳ Chống Viêm Và Các Bài Thuốc Chữa Bệnh Kỳ Diệu**. Truy cập từ: [https://thuocdantoc.vn/duoc-lieu/thuc-quy](https://thuocdantoc.vn/duoc-lieu/thuc-quy). Ngày truy cập: 23/11/2023.
4. **Từ điển cây thuốc Việt Nam Tập 2**. **Võ Văn Chi** (2021).
5. **Vị thuốc Thục quỳ**. Truy cập từ: [https://bvnguyentriphuong.com.vn/y-hoc-co-truyen/vi-thuoc-thuc-quy](https://bvnguyentriphuong.com.vn/y-hoc-co-truyen/vi-thuoc-thuc-quy). Ngày truy cập: 23/11/2023.