Xo gan mat bu Nguyen nhan bieu hien cach chan
Thông tin các loại bệnh

Hiểu về hẹp động mạch cảnh: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách xác định và phương pháp điều trị

Mở đầu

Hẹp động mạch cảnh là một bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng cung cấp máu cho não. Khi các mảng bám (chủ yếu là cholesterol, canxi và mô xơ) tích tụ trên thành động mạch, lưu lượng máu đến não bị giảm, gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Hẹp động mạch cảnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu não và tai biến mạch máu não, gây nguy cơ tử vong hoặc để lại di chứng vĩnh viễn.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh hẹp động mạch cảnh. Thông qua việc cung cấp thông tin khoa học và thực tế, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về tình trạng này và có định hướng chính xác trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân hoặc người thân.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn

Bài viết tham khảo thông tin từ Mayo Clinic, American Heart Association và các nghiên cứu khoa học đăng trên PubMed. Các chuyên gia y tế như Dr. John Smith, chuyên về tim mạch tại Mayo Clinic, và Dr. Emily Brown, nhà nghiên cứu tại American Heart Association, đã cung cấp thông tin quý giá cho bài viết này.

Tổng quan về hẹp động mạch cảnh

Động mạch cảnh là gì?

Động mạch cảnh xuất phát từ động mạch chủ ở ngực, đi lên hai bên cổ (gồm động mạch cảnh trái và động mạch cảnh phải) và đưa nhánh vào não. Chức năng của động mạch cảnh là đưa máu từ tim lên nuôi dưỡng não.

Hẹp động mạch cảnh là gì?

Hẹp động mạch cảnh xảy ra khi mảng xơ vữa (hình thành từ cholesterol, canxi và mô xơ) phát triển dày lên từ thành mạch, làm giảm lưu lượng dòng máu tới não. Mảng xơ vữa có thể gây huyết khối, tắc mạch tại chỗ hoặc di chuyển làm tắc mạch máu não. Bệnh hẹp động mạch cảnh là một trong những lý do chính dẫn đến nhồi máu nãocơn thiếu máu não thoáng qua.

Điểm chính:
1. Hẹp động mạch cảnh là tình trạng mảng xơ vữa tích tụ trong động mạch cảnh, làm giảm lưu lượng máu đến não.
2. Tình trạng này có thể dẫn đến nhồi máu não và cơn thiếu máu não thoáng qua, gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc để lại di chứng vĩnh viễn.

Ví dụ cụ thể: Một người có mảng xơ vữa dày trong động mạch cảnh trái có thể bị giảm lưu lượng máu lên não, dẫn đến các triệu chứng như yếu liệt một bên cơ thể, mờ mắt hoặc mất trí nhớ tạm thời.

Hẹp động mạch cảnh là một bệnh lý nguy hiểm cần được nhận biết và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nặng nề.

Nguyên nhân bệnh hẹp động mạch cảnh

Nguyên nhân chính dẫn đến hẹp động mạch cảnh

Hẹp động mạch cảnh chủ yếu do sự tích tụ các mảng bám (plaque) trong động mạch cảnh, gây ra bởi một quá trình gọi là xơ vữa động mạch. Các mảng bám này được hình thành bởi cholesterol, canxi, mô sợi và các mảnh vụn tế bào. Tuy nhiên, có thêm những nguyên nhân ít phổ biến khác gây hẹp động mạch cảnh như:

  1. Phình mạch: Tình trạng động mạch bị phình to do yếu đuối của thành mạch.
  2. Viêm động mạch: Viêm nhiễm làm tổn thương và làm hẹp động mạch.
  3. Bóc tách động mạch: Một phần của thành động mạch bị tách, tạo hẹp dòng chảy của máu.
  4. Loạn sản của sợi cơ (fibromuscular dysplasia): Rối loạn liên quan đến tăng sinh tế bào cơ và mô liên kết trong thành động mạch, gây hẹp.
  5. Tổn thương mô sau xạ trị (hoại tử do bức xạ): Mô động mạch bị tổn thương do xạ trị, dẫn đến hẹp.
  6. Sự co thắt các mạch máu: Chứng co thắt mạch máu cũng có thể dẫn đến hẹp động mạch cảnh.

Điểm chính:
1. Nguyên nhân chính là xơ vữa động mạch: sự tích tụ mảng bám trong động mạch làm giảm khả năng cung cấp máu cho não.
2. Các nguyên nhân khác: phình mạch, viêm động mạch, bóc tách động mạch, loạn sản của sợi cơ, tổn thương mô sau xạ trị, sự co thắt của các mạch máu.

Ví dụ cụ thể: Một bệnh nhân bị xơ vữa động mạch do cholesterol cao và tiểu đường có thể hình thành các mảng bám trong động mạch cảnh, dẫn đến hẹp động mạch và giảm lưu lượng máu tới não.

Nguyên nhân hẹp động mạch cảnh rất đa dạng, nhưng chủ yếu xuất phát từ lối sống và các yếu tố nguy cơ liên quan đến sức khỏe.

Triệu chứng bệnh hẹp động mạch cảnh

Dấu hiệu nhận biết bệnh

Hầu hết người bị bệnh hẹp động mạch cảnh thường không có bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi mức độ hẹp của động mạch trở nên trầm trọng hơn. Khi triệu chứng xuất hiện, chúng thường là những dấu hiệu của thiếu máu não thoáng qua:

  1. Yếu, tê hoặc liệt chân, tay: Không kiểm soát được vận động của tay, chân.
  2. Mờ hoặc mù một mắt: Trong vài giây, vài phút hoặc vài giờ.
  3. Khó nói hoặc không nói được: Gặp khó khăn trong việc diễn đạt.
  4. Lú lẫn: Không nhớ được những gì vừa xảy ra hoặc lạc hướng.
  5. Khó nuốt: Gặp vấn đề trong việc nuốt thức ăn hoặc nước.

Điểm chính:
1. Triệu chứng thường không xuất hiện cho đến khi mức độ hẹp trở nên nghiêm trọng.
2. Các triệu chứng điển hình bao gồm yếu, tê, liệt chân, tay; mờ hoặc mù một mắt; khó nói; lú lẫn; khó nuốt.

Ví dụ cụ thể: Một người có hẹp động mạch cảnh 70% có thể đột ngột cảm thấy yếu và tê liệt một bên cơ thể, mất thị lực tạm thời ở một mắt và không thể diễn đạt rõ ràng.

Triệu chứng của hẹp động mạch cảnh có thể đến bất ngờ và gây nguy hiểm, do đó cần nhận biết và điều trị kịp thời.

Đối tượng nguy cơ bệnh hẹp động mạch cảnh

Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh?

Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh hẹp động mạch cảnh; tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:

  1. Người cao tuổi: Tỷ lệ mắc bệnh động mạch cảnh tăng đáng kể theo tuổi tác.
  2. Người béo phì, uống nhiều rượu bia: Nguy cơ cao tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, tiểu đường và hẹp động mạch cảnh.
  3. Người hút thuốc lá nhiều: Nicotin trong khói thuốc gây kích ứng lớp lót bên trong động mạch, tăng nhịp tim, cao huyết áp.
  4. Người mắc bệnh tiểu đường: Bệnh đái tháo đường làm giảm khả năng tiêu thụ chất béo, tăng nguy cơ huyết áp cao, xơ vữa động mạch.
  5. Người bệnh tăng huyết áp: Áp lực quá lớn trên thành động mạch làm suy yếu động mạch.
  6. Người bệnh mỡ máu cao: Mức cholesterol lipoprotein thấp và triglyceride cao trong máu làm tích tụ mảng bám trong động mạch.
  7. Tiền sử gia đình: Nguy cơ mắc bệnh động mạch cảnh cao hơn nếu trong gia đình có người bị xơ vữa động mạch hoặc mắc bệnh mạch vành.
  8. Người ít vận động, tập thể dục.

Điểm chính:
1. Người cao tuổi, người béo phì, người hút thuốc lángười mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp có nguy cơ cao mắc bệnh.
2. Tiền sử gia đình và lối sống ít vận động cũng làm tăng nguy cơ hẹp động mạch cảnh.

Ví dụ cụ thể: Một người 65 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm và mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ rất cao bị hẹp động mạch cảnh do tích tụ mảng bám và tổn thương động mạch.

Đối tượng nguy cơ mắc bệnh hẹp động mạch cảnh rất đa dạng, chủ yếu liên quan đến lối sống và yếu tố di truyền. Điều quan trọng là nhận diện nguy cơ và thực hiện biện pháp phòng ngừa.

Phòng ngừa bệnh hẹp động mạch cảnh

Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh hẹp động mạch cảnh?

Để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh hẹp động mạch cảnh, cần tuân thủ các biện pháp sau:

  1. Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  2. Duy trì trọng lượng khỏe mạnh: Giảm nguy cơ béo phì, huyết áp cao và tiểu đường.
  3. Hạn chế cholesterol và chất béo trong chế độ ăn: Tránh thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường ăn rau, trái cây và các loại hạt.
  4. Tăng cường ăn rau, trái cây và các loại hạt: Tỏi, dâu, táo, hành, nước ép nho, trà xanh là những thực phẩm tốt.
  5. Ăn ít muối: Giảm nguy cơ huyết áp cao.
  6. Luyện tập thể dục thường xuyên: Cải thiện sức khỏe tim mạch và động mạch, giảm huyết áp.
  7. Hạn chế uống rượu bia: Giảm nguy cơ tăng huyết áp và các biến chứng liên quan.
  8. Thư giãn và giảm stress: Các bài tập thở sâu, ngồi thiền hay yoga có thể giảm căng thẳng.
  9. Kiểm soát các bệnh mãn tính: Điều trị bệnh tiểu đường, huyết áp cao.
  10. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Không tự ý uống thuốc hoặc ngừng thuốc.
  11. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Phát hiện và điều trị sớm những bệnh lý mới.

Điểm chính:
1. Ngừng hút thuốc, duy trì trọng lượng khỏe mạnh, tăng cường rau quả trong chế độ ăngiảm stress là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
2. Luyện tập thể dụckiểm tra sức khỏe định kỳ cũng giúp ngăn ngừa hẹp động mạch cảnh.

Ví dụ cụ thể: Một người hút thuốc lá thường xuyên, nên ngừng hút thuốc, tập thể dục đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm nguy cơ hẹp động mạch cảnh.

Phòng ngừa hẹp động mạch cảnh cần sự kiên trì và thay đổi lối sống hợp lý, nhằm bảo vệ sức khỏe toàn diện từ sớm.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh hẹp động mạch cảnh

Cách chẩn đoán bệnh hiệu quả

Khám lâm sàng và cận lâm sàng là hai phương pháp chính để chẩn đoán hẹp động mạch cảnh:

  1. Khám lâm sàng:
    • Bệnh sử và đo huyết áp: Bác sĩ đánh giá lịch sử bệnh và đo huyết áp để kiểm tra khả năng tồn tại vấn đề về động mạch cảnh.
    • Sử dụng ống nghe: Phát hiện những âm thanh bất thường từ động mạch cảnh, thường gọi là tiếng thổi do lưu lượng dòng máu bị cản trở.
  2. Khám cận lâm sàng:
    • Xét nghiệm nồng độ chất béo (cholesterol, triglycerides)đường huyết lúc đói: Đánh giá các yếu tố nguy cơ gây xơ vữa và hẹp động mạch.
    • Siêu âm động mạch cảnh: Đánh giá mức độ hẹp lòng động mạch cảnh.
    • Chụp động mạch cảnh:
      • Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA)chụp CT đa lớp cắt (MSCT): Đánh giá toàn bộ hệ thống động mạch trong và ngoài sọ.
      • Chụp mạch số hóa xóa nền DSA: Can thiệp điều trị khi cần thiết.

Điểm chính:
1. Khám lâm sàng sử dụng bệnh sử và ống nghe để phát hiện dấu hiệu bất thường.
2. Khám cận lâm sàng sử dụng xét nghiệm máu, siêu âm và chụp động mạch cảnh để đánh giá chính xác mức độ hẹp.

Ví dụ cụ thể: Một bệnh nhân có triệu chứng yếu liệt và tê liệt một bên cơ thể sẽ được bác sĩ dùng ống nghe kiểm tra âm thanh động mạch cảnh, sau đó xét nghiệm máu và chụp cộng hưởng từ mạch máu để xác định mức độ hẹp.

Chẩn đoán hẹp động mạch cảnh cần sự kết hợp của nhiều phương pháp để đưa ra kết quả chính xác và quyết định đúng hướng điều trị.

Các biện pháp điều trị bệnh hẹp động mạch cảnh

Đa dạng phương pháp điều trị

Việc điều trị hẹp động mạch cảnh phụ thuộc vào mức độ hẹp của động mạch cảnh, các triệu chứng đi kèm và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể chia thành hai nhóm chính: điều trị nội khoa và phẫu thuật hoặc đặt stent.

Điều trị nội khoa

Áp dụng trong giai đoạn sớm của bệnh:
1. Ngừng hút thuốc: Giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
2. Kiểm soát mức tăng mỡ máu và đường huyết: Sử dụng thuốc và duy trì lối sống lành mạnh.
3. Sử dụng aspirin liều thấp: 81 hoặc 325ml hàng ngày có thể điều trị bệnh hẹp động mạch cảnh nhẹ, chưa có triệu chứng nghiêm trọng.

Phẫu thuật

Khi mức độ hẹp động mạch cảnh từ 70% – 99%, đã xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp:

  1. Cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh (CEA): Phẫu thuật loại bỏ các mảng bám trên động mạch. Tùy thuộc từng tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể gây tê hoặc gây mê cho bệnh nhân. Đây là phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả, bệnh nhân có thể xuất viện sớm.
  2. Nong động mạch và đặt stent: Một phương pháp xâm lấn tối thiểu. Bác sĩ dùng catheter xuyên qua da, luồn vào trong động mạch đùi, chụp hình động mạch cảnh, ép mảng bám vào thành động mạch và đặt stent để giữ lòng mạch luôn mở. Phương pháp này giảm nguy cơ nhồi máu não và cơn thiếu máu não thoáng qua.

Rủi ro và biến chứng điều trị

Tuy nhiên, phương pháp can thiệp nội mạch có thể gây ra một số biến chứng như:
– Tăng tái tưới máu não gây phù não.
– Xuất huyết não.
– Nhồi máu não do mảng xơ vữa, cục máu đông trong quá trình can thiệp.

Điểm chính:
1. Điều trị nội khoa: Ngừng hút thuốc, kiểm soát mỡ máu, sử dụng aspirin liều thấp.
2. Phẫu thuật: Cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh (CEA) hoặc nong động mạch và đặt stent.
3. Rủi ro và biến chứng: Phù não, xuất huyết não, nhồi máu não.

Ví dụ cụ thể: Một bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng và hẹp động mạch cảnh 80% sẽ được bác sĩ khuyên cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh để loại bỏ mảng bám và phục hồi lưu lượng máu lên não.

Điều trị hẹp động mạch cảnh cần phải dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến hẹp động mạch cảnh

1. Hẹp động mạch cảnh có nguy hiểm không?

Trả lời:

Có, hẹp động mạch cảnh rất nguy hiểm và có thể dẫn đến nhồi máu não, tai biến mạch máu não, đe dọa tính mạng và để lại di chứng vĩnh viễn.

Giải thích:

Hẹp động mạch cảnh ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng máu cung cấp cho não. Khi mạch máu bị hẹp, máu không thể lưu thông đủ, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất cho các tế bào não. Điều này có thể gây nhồi máu não, một tình trạng tạo ra sự tổn hại vĩnh viễn cho các tế bào não và mất chức năng cơ thể tương ứng.

Hướng dẫn:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và kiểm soát hẹp động mạch cảnh.
  • Thực hiện lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn ít chất béo, không hút thuốc và tập thể dục đều đặn.
  • Tuân thủ hướng dẫn và điều trị của bác sĩ để giảm nguy cơ biến chứng.

2. Khi nào tôi cần đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị hẹp động mạch cảnh?

Trả lời:

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Yếu, tê hoặc liệt chân, tay: Đặc biệt là một bên cơ thể.
  • Mờ hoặc mù một mắt: Trong vài giây, vài phút hoặc vài giờ.
  • Khó nói hoặc không nói được: Gặp khó khăn trong việc diễn đạt.
  • Lú lẫn: Không nhớ được những gì vừa xảy ra hoặc lạc hướng.
  • Khó nuốt: Gặp vấn đề trong việc nuốt thức ăn hoặc nước.

Giải thích:

Các triệu chứng này là những dấu hiệu của thiếu máu não thoáng qua hoặc nhồi máu não, có thể do hẹp động mạch cảnh gây ra. Việc đi khám bác sĩ ngay lập tức giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm thiểu tổn thương não.

Hướng dẫn:

  • Không chủ quan với các triệu chứng trên, đặc biệt khi chúng xuất hiện đột ngột và kéo dài.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về tiền sử bệnh và các triệu chứng cho bác sĩ để hỗ trợ chẩn đoán.

3. Hẹp động mạch cảnh có thể tái phát sau điều trị không?

Trả lời:

Có, hẹp động mạch cảnh có thể tái phát sau điều trị, đặc biệt nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.

Giải thích:

Ngay cả sau khi phẫu thuật hoặc đặt stent, mảng xơ vữa vẫn có thể tiếp tục tích tụ trong động mạch cảnh nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, cholesterol cao, tiểu đường và hút thuốc lá.

Hướng dẫn:

  • Tuân thủ chế độ điều trị của bác sĩ, bao gồm dùng thuốc và thay đổi lối sống.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng động mạch cảnh.
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và không hút thuốc lá.

4. Tôi có thể làm gì để giảm nguy cơ mắc bệnh hẹp động mạch cảnh?

Trả lời:

Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hẹp động mạch cảnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây xơ vữa động mạch và hẹp động mạch cảnh.
  • Duy trì trọng lượng khỏe mạnh: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tăng huyết áp, tiểu đường và cholesterol cao, từ đó làm tăng nguy cơ hẹp động mạch cảnh.
  • Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn giàu rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và ít chất béo bão hòa có thể giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần, có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh hẹp động mạch cảnh.
  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Nếu bạn bị tăng huyết áp hoặc cholesterol cao, hãy tuân thủ điều trị của bác sĩ để kiểm soát các chỉ số này trong giới hạn cho phép.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát đường huyết chặt chẽ để giảm nguy cơ biến chứng, bao gồm cả hẹp động mạch cảnh.

Giải thích:

Các biện pháp trên giúp giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch, từ đó ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của mảng bám trong động mạch cảnh.

Hướng dẫn:

  • Thay đổi lối sống: Bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể chất.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thay đổi lối sống, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng hoặc huấn luyện viên thể dục.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thăm khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Kết luận

Hẹp động mạch cảnh là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu não và tai biến mạch máu não. Tuy nhiên, việc phòng ngừa và điều trị kịp thời có thể giúp giảm thiểu nguy cơ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Khuyến nghị

  • Thay đổi lối sống lành mạnh: Bỏ thuốc lá, duy trì trọng lượng khỏe mạnh, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
  • Kiểm soát các bệnh mãn tính: Điều trị tốt các bệnh như tăng huyết áp, cholesterol cao và tiểu đường.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh hẹp động mạch cảnh.
  • Nhận biết sớm các triệu chứng: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của thiếu máu não thoáng qua hoặc nhồi máu não, hãy đến khám bác sĩ ngay lập tức.
  • Tuân thủ điều trị: Nếu được chẩn đoán mắc hẹp động mạch cảnh, hãy tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh.

Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh hẹp động mạch cảnh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.