Ai nen tam soat ung thu co tu cung va
Bệnh ung thư - Ung bướu

Ai nên tầm soát ung thư cổ tử cung và cách thực hiện?

Mở đầu

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh lý nguy hiểm và phổ biến nhất ở phụ nữ. Việc tầm soát ung thư cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các thay đổi bất thường, từ đó can thiệp kịp thời để ngăn chặn tiến triển bệnh. Nhưng ai là những đối tượng cần được tầm soát và làm thế nào để thực hiện đúng cách? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết về đối tượng nên tầm soát ung thư cổ tử cung và các phương pháp tầm soát hiệu quả.

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh phổ biến và nguy hiểm

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết này được tham vấn và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh, chuyên khoa Nội tổng quát tại Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bắc Ninh. Các nguồn tham khảo chính bao gồm sự hỗ trợ từ tổ chức y tế uy tín như WHO, American Cancer Society, và các báo cáo của Ghi nhận Ung thư toàn cầu (Globocan).

Những ai cần tầm soát ung thư cổ tử cung?

Ung thư cổ tử cung là bệnh tiến triển chậm và thầm lặng, không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Điều này làm cho việc tầm soát định kỳ trở nên vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và ngăn ngừa bệnh. Vậy những ai cần tầm soát ung thư cổ tử cung?

Đối tượng cần tầm soát:

  1. Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên: Mọi phụ nữ từ 21 tuổi trở lên, đã có quan hệ tình dục, đều nên tầm soát ung thư cổ tử cung. Các chuyên gia khuyến cáo rằng bất kỳ phụ nữ nào có cấu tạo cơ thể có tử cung đều có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

  2. Người có hệ miễn dịch yếu: Những người mắc HIV, những người đã trải qua ghép tạng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

  3. Người có tiền sử nhiễm HPV: Virus HPV là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Do đó, nếu bạn đã từng nhiễm HPV, cần tiến hành tầm soát thường xuyên hơn.

  4. Người có lịch sử xét nghiệm bất thường: Nếu kết quả tầm soát trước đó đã cho thấy các dấu hiệu bất thường, bạn cần tiếp tục theo dõi và tầm soát thường xuyên.

Tầm soát thường xuyên dựa vào những yếu tố cụ thể:

  1. Phụ nữ đã từng quan hệ tình dục: Đặc biệt nếu thường xuyên quan hệ với nhiều bạn tình trong cùng một thời điểm.
  2. Tuổi tác và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ xác định tần suất và phương pháp tầm soát phù hợp dựa trên tuổi tác và tiền sử bệnh của bạn.

Ví dụ cụ thể:

Phụ nữ từ 30 tuổi đến 65 tuổi nên thực hiện kết hợp xét nghiệm HPV và phết tế bào cổ tử cung (PAP test) mỗi 5 năm một lần, hoặc chỉ thực hiện PAP test mỗi 3 năm một lần nếu không thể thực hiện kết hợp hai phương pháp này.

Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ

Việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ giúp phát hiện sớm các thay đổi bất thường, từ đó có thể can thiệp kịp thời và cửa tỷ lệ sống sót của người bệnh. Không chỉ là biện pháp dự phòng, tầm soát ung thư còn là cơ hội để mỗi người ý thức hơn về sức khỏe của mình và chủ động hơn trong việc bảo vệ bản thân.

Phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung

Tầm soát ung thư cổ tử cung có thể được tiến hành thông qua nhiều phương pháp khác nhau. Các phương pháp chủ yếu bao gồm xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) và xét nghiệm HPV. Dựa vào độ tuổi và lịch sử bệnh, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp và tần suất tầm soát phù hợp.

Xét nghiệm HPV

Hơn 99% trường hợp ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus HPV (Human papillomavirus). HPV là loại virus gây u nhú ở người, chủ yếu lây nhiễm qua đường tình dục và rất phổ biến, gần như xảy ra ở tất cả những phụ nữ đã có quan hệ tình dục.

Xét nghiệm HPV có thể phát hiện sự hiện diện của virus HPV trong mẫu dịch âm đạo hoặc mẫu tế bào cổ tử cung. Phương pháp này thường được khuyến cáo cho phụ nữ từ 25-65 tuổi, với tần suất 3 năm một lần nếu kết quả âm tính. Hiện một số xét nghiệm HPV có thể xác định được sự hiện diện của các chủng virus HPV nguy cơ cao dẫn đến ung thư cổ tử cung, dù chưa có sự biến đổi bất thường của tế bào.

Lợi ích của xét nghiệm HPV:

  • Độ nhạy cao: Độ nhạy 92%, cao hơn so với PAP với độ nhạy 53%.
  • Tiên tiến và chính xác: Hệ thống máy hiện đại đảm bảo sự khách quan và độ chính xác của kết quả.
  • Phát hiện sớm: Có thể phát hiện virus HPV ngay cả khi chưa có sự biến đổi tế bào.

Xét nghiệm PAP

Xét nghiệm PAP (phết tế bào cổ tử cung) là một xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung thông qua việc quan sát các tế bào cổ tử cung dưới kính hiển vi bởi các bác sĩ chuyên khoa. Xét nghiệm này được khuyến cáo thực hiện bắt đầu từ khi 21 tuổi.

Lợi ích của xét nghiệm PAP:

  • Phát hiện tế bào bất thường: Phát hiện các tế bào cổ tử cung bất thường có thể dẫn đến ung thư.
  • Khuyến cáo thực hiện định kỳ: Thực hiện định kỳ mỗi 3 năm/lần hoặc theo hướng dẫn từ bác sĩ dựa vào độ tuổi và nguy cơ.

Xét nghiệm PAP giúp phát hiện các tế bào bất thường

So sánh hai phương pháp:

  • Xét nghiệm HPV tìm sự hiện diện của virus HPV là tìm ra nguy cơ ngay cả khi chưa có biến đổi trong tế bào, phát hiện sớm hơn. Tuy nhiên, chỉ cho biết sự hiện diện của virus mà không cho biết có hiện diện tế bào ung thư hay không.
  • Xét nghiệm PAP tìm sự biến đổi của tế bào, cho biết có sự hiện diện của tế bào bất thường có nguy cơ cao trở thành ung thư. Tuy nhiên, không phát hiện được virus HPV nếu tế bào chưa biến đổi.

Khuyến nghị từ chuyên gia:

Nhìn chung, việc kết hợp cả hai phương pháp xét nghiệm là cách tốt nhất để đạt hiệu quả tầm soát cao nhất. Đặc biệt trong trường hợp có điều kiện, nên thực hiện kết hợp xét nghiệm PAP và HPV để phát hiện, can thiệp kịp thời hơn.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến tầm soát ung thư cổ tử cung

1. Tại sao cần phải xét nghiệm HPV và PAP cùng lúc?

Trả lời:

Kiểm tra HPV và PAP cùng lúc được coi là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư cổ tử cung.

Giải thích:

  • Để phát hiện sớm và chính xác: Xét nghiệm HPV giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm PAP lại giúp kiểm tra sự biến đổi của tế bào cổ tử cung. Khi kết hợp hai phương pháp này, cơ hội phát hiện sớm các nguy cơ và dấu hiệu của ung thư cổ tử cung sẽ cao hơn.
  • Giảm tỷ lệ bỏ sót: Một số trường hợp có thể HPV dương tính nhưng chưa có biến đổi tế bào, hoặc ngược lại. Việc kết hợp hai phương pháp giúp giảm nguy cơ bỏ sót các dấu hiệu tiềm ẩn.

Hướng dẫn:

  • Phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi nên thực hiện kết hợp xét nghiệm HPV và PAP sau mỗi 5 năm nếu kết quả cả hai xét nghiệm đều âm tính.
  • Nếu chỉ thực hiện PAP, cần thực hiện định kỳ mỗi 3 năm/lần. Trong trường hợp xét nghiệm cho kết quả dương tính hoặc có vấn đề, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để thực hiện tầm soát bổ sung.

Câu hỏi số 2: Việc tiêm vaccine HPV có bảo vệ hoàn toàn khỏi ung thư cổ tử cung?

Trả lời:

Tiêm vaccine HPV là phương pháp phòng ngừa hữu hiệu, nhưng không bảo vệ hoàn toàn khỏi ung thư cổ tử cung.

Giải thích:

  • Hiệu quả của vaccine: Vaccine HPV giúp bảo vệ chống lại một số chủng virus HPV nguy cơ cao, nhưng không bảo vệ toàn bộ các chủng HPV gây ung thư.
  • Không miễn nhiễm hoàn toàn: Một số phụ nữ có thể đã nhiễm HPV trước khi tiêm vaccine, và vaccine không có tác dụng điều trị các nhiễm trùng đang tồn tại.
  • Cần kết hợp tầm soát: Mặc dù vaccine giảm nguy cơ nhiễm virus HPV, tầm soát định kỳ vẫn cần thiết để phát hiện kịp thời các thay đổi tế bào cổ tử cung.

Hướng dẫn:

  • Dù đã tiêm vaccine HPV, phụ nữ từ 21 tuổi trở lên vẫn nên thực hiện các xét nghiệm tầm soát thường xuyên như PAP và HPV để đảm bảo phát hiện sớm các biến đổi bất thường.
  • Tiêm vaccine HPV đúng lịch trình được khuyến nghị để tăng cường hiệu quả bảo vệ.

Câu hỏi số 3: Xét nghiệm tự lấy mẫu HPV tại nhà có đáng tin cậy không?

Trả lời:

Xét nghiệm tự lấy mẫu HPV tại nhà có thể đáng tin cậy nếu thực hiện đúng hướng dẫn và sử dụng các bộ xét nghiệm đã được xác minh.

Giải thích:

  • Phát hiện nguy cơ: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng xét nghiệm tự lấy mẫu HPV có độ tin cậy gần tương đương với các xét nghiệm thực hiện tại cơ sở y tế.
  • Độ chính xác: Hiện nay nhiều bộ xét nghiệm tự lấy mẫu tại nhà đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, được cấp phép bởi các cơ quan quản lý như FDA.
  • Khuyến nghị từ bác sĩ: Mặc dù tự lấy mẫu giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính riêng tư, luôn nên thăm khám và nhận tư vấn từ bác sĩ để xác định rõ tình trạng sức khỏe và có phương án điều trị nếu cần.

Hướng dẫn:

  • Khi lựa chọn bộ xét nghiệm tự lấy mẫu, hãy chọn các sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, được kiểm định chất lượng.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thực hiện, đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
  • Kết quả tự lấy mẫu cần được theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương án kiểm tra, điều trị phù hợp.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Tầm soát ung thư cổ tử cung đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm và ngăn chặn tiến triển của bệnh. Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên tiến hành tầm soát định kỳ thông qua các phương pháp như xét nghiệm HPV và xét nghiệm PAP. Mặc dù tiêm vaccine HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả, việc kết hợp cả hai phương pháp xét nghiệm trên vẫn là cách tối ưu nhất để bảo vệ sức khỏe.

Khuyến nghị

Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên thường xuyên kiểm tra định kỳ để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, ngay cả khi đã tiêm vaccine HPV. Tốt nhất, bạn nên kết hợp cả hai phương pháp xét nghiệm HPV và PAP để phát hiện sớm và có các biện pháp can thiệp kịp thời. Đừng ngần ngại tư vấn ý kiến bác sĩ và thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo kết quả chính xác và an toàn.

Tài liệu tham khảo

  1. Cervical cancer https://www.nhs.uk/conditions/cervical-cancer/ Ngày truy cập: 30/01/2024
  2. Cervical cancer https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cervical-cancer Ngày truy cập: 30/01/2024
  3. The Global Cancer Observatory (2018), Vietnam Cancer Statistics https://gco.iarc.fr/today/data/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheets.pdf Ngày truy cập: 30/01/2024
  4. Cervical Cancer Screening https://www.cancer.gov/types/cervical/screening Ngày truy cập: 30/01/2024
  5. The American Cancer Society Guidelines for the Prevention and Early Detection of Cervical Cancer https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/detection-diagnosis-staging/cervical-cancer-screening-guidelines.html Ngày truy cập: 30/01/2024
  6. Why cervical screening is important https://www.nhs.uk/conditions/cervical-screening/why-its-important/ Ngày truy cập: 30/01/2024
  7. Cervical cancer https://www.who.int/health-topics/cervical-cancer Ngày truy cập: 30/01/2024
  8. HPV and Cancer https://www.cancer.gov/about-cancer/causes-prevention/risk/infectious-agents/hpv-and-cancer Ngày truy cập: 30/01/2024
  9. Hướng dẫn dự phòng và kiểm soát ung thư cổ tử cung https://bit.ly/duphongutctcpdf Ngày truy cập: 30/01/2024
  10. HPV test https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/hpv-test/about/pac-20394355 Ngày truy cập: 30/01/2024
  11. What Should I Know About Screening? https://www.cdc.gov/cancer/cervical/basic_info/screening.htm Ngày truy cập: 30/01/2024
  12. Pap Test https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/pap-test Ngày truy cập: 30/01/2024
  13. Cervical cancer: What are the benefits of HPV tests for cervical screening? https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK475672/ Ngày truy cập: 30/01/2024
  14. Catch-Up HPV Testing May Help Prevent Cervical Cancer in Some Over Age 65 https://www.cancer.gov/news-events/cancer-currents-blog/2023/catch-up-hpv-testing-older-women Ngày truy cập: 30/01/2024