20200208 063145 898220 viem tuy xuong 1 max 1800x1800 jpg c642bf14e2
Bệnh cơ - Xương khớp

Tất Tần Tật Về Viêm Tủy Xương: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Cách Điều Trị Bạn Cần Biết!

Mở đầu

Viêm tủy xương là một bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng ở hệ xương, mà nguyên nhân phổ biến nhất là vi khuẩn xâm nhập qua đường máu, tác động đến tủy xương và các mô mềm xung quanh. Có hai dạng chính của viêm tủy xương: viêm tủy xương cấp tínhviêm tủy xương mạn tính. Mặc dù bệnh có thể gây ra những đau đớn dữ dội và có nguy cơ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, nhưng hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị có thể giúp người bệnh quản lý và cải thiện tình trạng sức khỏe của mình.

Bài báo này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân gây viêm tủy xương, những triệu chứng đặc trưng, các phương pháp chẩn đoáncác biện pháp điều trị hiện có. Tại phần cuối, chúng tôi cũng sẽ giải đáp một số câu hỏi phổ biến liên quan đến viêm tủy xương nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn và quản lý tình trạng bệnh một cách hiệu quả.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn

Bài báo này tham khảo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy bao gồm các nghiên cứu khoa học, các báo cáo từ tổ chức y tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Mayo Clinic, và các chuyên gia về bệnh lý xương khớp .

Tổng quan viêm tủy xương

Viêm tủy xương là gì?

Viêm tủy xương là tình trạng nhiễm khuẩn tại xương, bao gồm tủy xương hoặc mô mềm quanh xương. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và thường do các vi khuẩn như tụ cầu vàng, liên cầu trùng tạo máu, phế cầu, hoặc E. coli gây ra. Thường thì các vi khuẩn này sẽ xâm nhập vào máu trước khi tập trung tại xương.

Nguyên nhân gây viêm tủy xương

Nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm tủy xương là do vi khuẩn. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  1. Vi khuẩn tụ cầu vàng: Đây là vi khuẩn phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp viêm tủy xương.
  2. Các vi khuẩn khác: Bao gồm liên cầu trùng tan máu, phế cầu, Ecoli, trực khuẩn thương hàn, và trực khuẩn mủ xanh.

Vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu qua các con đường như:
– Vết thương hở
– Nhiễm trùng tại các vị trí khác trên cơ thể như viêm họng, viêm amidan
– Nhiễm trùng sau phẫu thuật

Triệu chứng của viêm tủy xương

Triệu chứng của viêm tủy xương có thể rất đa dạng, nhưng thường bao gồm:
Sốt cao và rét run
Đau nhức tại vùng bị viêm
Sưng, đỏ tại chỗ viêm
Đau dữ dội khi chạm vào vùng viêm

Đôi khi, triệu chứng có thể xuất hiện một cách âm thầm và kín đáo, đôi khi chỉ biểu hiện bằng đau nhức nhẹ hoặc sưng tấy nhẹ.

Đường lây truyền và đối tượng nguy cơ

Đường lây truyền

Viêm tủy xương có thể lây qua nhiều đường khác nhau, nhưng chủ yếu là qua đường máu. Một số điểm cần lưu ý:
– Viêm xương tủy xương đường máu thường gặp ở mọi lứa tuổi, nhất là tại giai đoạn thiếu niên.
– Chấn thương hay các vết thương hở tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.
– Sức đề kháng giảm do hoạt động quá sức, ăn uống kém, và mệt mỏi cũng là những yếu tố nguy cơ.

Đối tượng nguy cơ

  1. Trẻ em: Bị ảnh hưởng nhiều hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và đời sống hoạt động nhiều.
  2. Người cao tuổi: Sức đề kháng yếu, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn.
  3. Người bị bệnh mãn tính: Bệnh nhân tiểu đường, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, người đang điều trị lâu dài bằng corticoid.
  4. Người nghiện thuốc lá hoặc rượu: Hệ miễn dịch bị suy yếu, dễ dẫn đến nhiễm khuẩn.

Các triệu chứng cụ thể ở đối tượng nguy cơ

Trẻ em

  • Viêm tủy xương cấp tính: Chiếm 80% các trường hợp, triệu chứng bao gồm:
    • Sốt cao, rét run
    • Sưng, đỏ tại vùng xương bị viêm, đôi khi có mủ chảy ra
    • Đau nhức, hạn chế vận động
    • Biểu hiện nhiễm trùng toàn thân.

Người lớn

  • Viêm tủy xương cấp tính và mạn tính:
    • Đau âm ỉ, đau dữ dội tại vùng bị viêm
    • Sưng, đỏ ở vùng xương bị ảnh hưởng
    • Triệu chứng nhiễm trùng toàn thân khi bệnh ở giai đoạn cấp tính
    • Hình thành lỗ rò, mủ chảy ra nếu bệnh trở thành mạn tính.

Triệu chứng cận lâm sàng

  1. Xét nghiệm máu:
    • Tăng bạch cầu, tốc độ máu lắng cao.
  2. X-quang:
    • Phát hiện dấu hiệu sưng nề, phản ứng màng xương ở giai đoạn sớm. Dấu hiệu tiêu xương rõ ràng ở giai đoạn muộn.
  3. Siêu âm:
    • Phát hiện các ổ áp xe cơ, sưng nề phần mềm.
  4. Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI):
    • Đánh giá chi tiết tình trạng tổn thương xương và phần mềm.
  5. Chụp xạ hình xương:
    • Phát hiện viêm tủy xương trong 24-48 giờ đầu.

Chẩn đoán và điều trị viêm tủy xương

Chẩn đoán

  1. Dựa vào triệu chứng lâm sàng:
    • Các biểu hiện nhiễm trùng toàn thân và viêm tại chỗ.
  2. X-quang:
    • Triệu chứng chưa rõ trong 7-10 ngày đầu. Sau 12 ngày dấu hiệu viêm xương bắt đầu rõ.
  3. Chụp CT và MRI:
    • Giúp thấy thay đổi của phần mềm do phản ứng viêm.
  4. Xét nghiệm máu:
    • Tốc độ máu lắng cao, bạch cầu tăng…
  5. Xạ hình xương với Tc99m-MDP:
    • Phát hiện sớm viêm tủy xương trong 24-48 giờ đầu. Phương pháp hiện đại, không xâm lấn, độ chính xác cao.

Điều trị

Điều trị viêm tủy xương cấp tính

  1. Nguyên tắc điều trị:
    • Chẩn đoán sớm, dùng kháng sinh đường tĩnh mạch.
    • Dẫn lưu mủ và tổ chức hoại tử (nếu có).
  2. Lựa chọn kháng sinh:
    • Kháng sinh thuộc nhóm diệt khuẩn, liều cao, đường tĩnh mạch. Thường dùng oxacillin, nafcillin, cefazolin, hoặc vancomycin.
    • Nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn gram âm, kết hợp với cephalosporin thế hệ 3, aminoglycoside, hoặc fluoroquinolone.
  3. Thời gian điều trị:
    • Viêm tủy xương cấp: 4-6 tuần. Điều trị phẫu thuật trong trường hợp có áp xe ngoài xương, dưới màng xương, viêm khớp nhiễm khuẩn, hoặc không cải thiện triệu chứng sau 24-48 giờ.
    • Viêm đĩa đệm đốt sống: 4-6 tuần hoặc dài hơn. Điều trị phẫu thuật chỉ khi cột sống mất vững, có triệu chứng chèn ép thần kinh, hoặc áp xe phần mềm lan rộng không thể giải quyết bằng dẫn lưu dưới da.

Điều trị viêm tủy xương mạn tính

  1. Nguyên tắc điều trị:
    • Cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của phẫu thuật loại trừ hoàn toàn ổ viêm tủy xương mạn tính.
    • Dùng kháng sinh thích hợp trước phẫu thuật để khống chế nhiễm khuẩn, tiếp tục 4-6 tuần đường tĩnh mạch sau mổ.
  2. Các biện pháp hỗ trợ:
    • Ghép xương, ghép phần mềm, và phẫu thuật chuyển mạch để cải thiện tình trạng nuôi dưỡng tại chỗ.
  3. Phục hồi chức năng:
    • Tập luyện để khôi phục chức năng vận động, giảm đau, cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến viêm tủy xương

1. Viêm tủy xương có thể dẫn đến ung thư xương không?

Trả lời:

Viêm tủy xương không trực tiếp dẫn đến ung thư xương. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, tình trạng viêm nhiễm kéo dài và không được kiểm soát tốt có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư xương.

Giải thích:

Viêm tủy xương và ung thư xương là hai bệnh lý khác nhau, nhưng chúng có thể liên quan gián tiếp. Việc nhiễm khuẩn kéo dài và mãn tính tại xương có thể gây tổn thương và thay đổi tế bào xương, từ đó làm tăng nguy cơ các tế bào này biến đổi thành ung thư.

Hướng dẫn:

Người bệnh cần thực hiện điều trị viêm tủy xương đầy đủ và theo dõi sát sao. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đau nhức không rõ nguyên nhân, sưng tấy kéo dài hoặc thay đổi bất thường tại vùng xương bị nhiễm khuẩn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm tra và loại trừ nguy cơ ung thư.

2. Viêm tủy xương có nguy hiểm không và có thể gây tử vong không?

Trả lời:

Viêm tủy xương là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Giải thích:

Viêm tủy xương cấp tính có thể dẫn đến nhiễm khuẩn toàn thân, hoặc gây áp xe tại xương, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm lan rộng và nhiễm trùng máu. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tử vong.

Hướng dẫn:

Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ, đảm bảo dùng kháng sinh đủ liều lượng và thời gian. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và giảm nguy cơ tử vong.

3. Có thể phòng ngừa viêm tủy xương bằng cách nào?

Trả lời:

Viêm tủy xương có thể phòng ngừa được bằng cách duy trì vệ sinh cá nhân và điều trị kịp thời các nhiễm trùng tại các bộ phận khác trên cơ thể.

Giải thích:

Vi khuẩn gây viêm tủy xương thường xâm nhập vào xương qua máu. Do đó, việc giữ vệ sinh cá nhân tốt, xử lý và điều trị các vết thương hở, và điều trị kịp thời các nhiễm trùng tại các bộ phận khác trên cơ thể là rất quan trọng trong việc phòng ngừa viêm tủy xương.

Hướng dẫn:

  1. Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với các vết thương hở hoặc nhiễm trùng.
  2. Điều trị dứt điểm các ổ nhiễm khuẩn: Tuân thủ quy trình điều trị của bác sĩ đối với các nhiễm trùng tại các bộ phận khác trên cơ thể.
  3. Vệ sinh vết thương: Đảm bảo vệ sinh các vết thương hở, vết xước, và đưa đến cơ sở y tế kịp thời nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
  4. Tăng cường sức đề kháng: Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, và tạo điều kiện sống tốt để cơ thể có sức đề kháng mạnh mẽ chống lại vi khuẩn.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Viêm tủy xương là một tình trạng nhiễm khuẩn nghiêm trọng cần được phát hiện và điều trị kịp thời để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm. Bài báo đã cung cấp kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả để giúp người bệnh có cái nhìn toàn diện và thấu đáo về tình trạng này.

Khuyến nghị

Để bảo vệ sức khỏe xương và ngăn ngừa viêm tủy xương, bạn nên:

  1. Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên và đảm bảo xử lý và bảo vệ tốt các vết thương hở.
  2. Theo dõi sức khỏe định kỳ: Thực hiện các kiểm tra định kỳ và ngay lập tức liên hệ bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.
  3. Tuân thủ hướng dẫn điều trị: Dùng thuốc đúng liều lượng và thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ.
  4. Tăng cường sức đề kháng: Bằng chế độ ăn uống cân đối và lối sống lành mạnh.

Việc thông hiểu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp bạn và người thân tránh xa những rủi ro liên quan đến viêm tủy xương, duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

Tài liệu tham khảo

  1. “Osteomyelitis” – Mayo Clinic Link
  2. “Osteomyelitis” – World Health Organization (WHO) Link
  3. “Osteomyelitis Causes, Symptoms and Treatment” – Medscape Link
  4. “Osteomyelitis Overview” – NHS Inform Link