Mở đầu
Xét nghiệm NIPT (Non-invasive Prenatal Testing) hay còn gọi là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn hiện đang trở thành một giải pháp phổ biến và đáng tin cậy cho các mẹ bầu muốn biết về sức khỏe của thai nhi. Với ưu điểm không gây hại cho mẹ và thai nhi, xét nghiệm NIPT nhanh chóng được nhiều người quan tâm và lựa chọn. Tuy nhiên, không ít mẹ bầu vẫn còn băn khoăn về độ chính xác của phương pháp này và liệu có nên thực hiện xét nghiệm NIPT hay không. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xét nghiệm NIPT, từ cách thực hiện, độ chính xác, đến những lợi ích và hạn chế của nó, để bạn có thể đưa ra quyết định thông minh cho sức khỏe của mình và thai nhi.
Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:
Bài viết tham khảo thông tin từ các nghiên cứu và nguồn tài liệu uy tín như Hello Bacsi, Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), và nhiều nguồn khác từ trang National Center for Biotechnology Information (NCBI).
Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.
Xét nghiệm NIPT là gì?
Xét nghiệm NIPT, viết tắt của Non-invasive Prenatal Testing, là một phương pháp xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn. Tên khoa học hiện nay của xét nghiệm này là NIPS (Non-invasive Prenatal Screening). Được thực hiện từ tuần thứ 9 của thai kỳ, NIPT giúp phân tích DNA bào thai tự do ngoại bào (cell-free fetal DNA) trong máu mẹ bầu để sàng lọc những bất thường liên quan đến số lượng nhiễm sắc thể.
Xét nghiệm NIPT phát hiện những gì?
Danh sách dưới đây sẽ chỉ ra các loại bất thường nhiễm sắc thể mà xét nghiệm NIPT có thể phát hiện:
- Nhiễm sắc thể 21: Nguyên nhân chính gây nên hội chứng Down.
- Nhiễm sắc thể 18: Liên quan đến hội chứng Edwards.
- Nhiễm sắc thể 13: Gây hội chứng Patau.
- Rối loạn nhiễm sắc thể giới tính (X và Y): Bao gồm hội chứng Turner, hội chứng Klinefelter và các hội chứng khác.
Ví dụ, xét nghiệm NIPT có thể phát hiện nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down, một trong những dạng bất thường phổ biến nhất. Xét nghiệm sử dụng mẫu máu của mẹ để phân tích DNA của bào thai, từ đó đưa ra dự báo chính xác lên đến 99% về khả năng mắc hội chứng này.
Quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT
Quy trình thực hiện xét nghiệm NIPT thường bao gồm các bước sau:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Quan trọng là bạn phải được tư vấn và hướng dẫn kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên môn.
- Lấy mẫu máu: Một mẫu máu sẽ được lấy từ mẹ để phân tích.
- Phân tích DNA: Mẫu máu được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích DNA bào thai.
- Nhận kết quả: Kết quả xét nghiệm thường có sau 7-10 ngày.
Ví dụ, một người mẹ mang thai có thể lấy mẫu máu tại bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa, sau đó mẫu máu này sẽ được chuyển đến phòng thí nghiệm để phân tích. Kết quả sẽ chỉ ra sự tồn tại của các bất thường nhiễm sắc thể, giúp phụ huynh biết trước và lựa chọn hướng đi tiếp theo.
Độ chính xác của xét nghiệm NIPT
Độ chính xác của NIPT
Xét nghiệm NIPT được các chuyên gia đánh giá cao về độ chính xác trong sàng lọc các bất thường nhiễm sắc thể:
- Hội chứng Down: Độ chính xác lên tới 99%.
- Hội chứng Edwards và Patau: Độ chính xác thấp hơn nhưng vẫn khá cao.
Ví dụ, nếu một người mẹ mang thai thực hiện xét nghiệm NIPT và nhận được kết quả âm tính với hội chứng Down, khả năng rất cao rằng thai nhi của cô không mắc hội chứng này, giảm thiểu lo lắng và giúp việc quản lý thai kỳ dễ dàng hơn.
Các hạn chế của xét nghiệm NIPT
Mặc dù có độ chính xác cao, xét nghiệm NIPT vẫn có một số hạn chế:
- Không phải là xét nghiệm chẩn đoán: Kết quả chỉ mang tính chất sàng lọc.
- Có thể có kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả: Do đó cần xét nghiệm bổ sung để xác nhận kết quả.
- Không phát hiện tất cả các dị tật bẩm sinh: Chỉ sàng lọc các bất thường liên quan đến nhiễm sắc thể.
Ví dụ, một mẹ bầu nhận kết quả NIPT dương tính giả với hội chứng Turner có thể cảm thấy lo lắng và quyết định thực hiện thêm xét nghiệm chọc ối để xác nhận chính xác tình trạng của thai nhi.
Với những lợi ích và hạn chế như trên, mẹ bầu cần tham khảo ý kiến bác sĩ để quyết định liệu xét nghiệm NIPT có phù hợp và cần thiết cho mình hay không.
Lợi ích và nhóm người nên thực hiện xét nghiệm NIPT
Lợi ích của xét nghiệm NIPT
Xét nghiệm NIPT không chỉ giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể mà còn mang lại nhiều lợi ích khác đáng kể, chẳng hạn như:
- Không xâm lấn và an toàn: Không gây hại cho mẹ và thai nhi.
- Phát hiện sớm và chính xác các bất thường: Giúp quyết định hướng điều trị sớm.
- Giảm thiểu nguy cơ phải chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau: Ít đau đớn và nguy cơ hơn.
Ví dụ, một mẹ bầu bị lo lắng về việc chọc ối có thể lựa chọn xét nghiệm NIPT để giảm thiểu nguy cơ và đau đớn. Kết quả từ NIPT sẽ giúp cô biết rõ về tình trạng của thai nhi mà không cần phải thực hiện phương pháp xâm lấn.
Nhóm người nên thực hiện xét nghiệm NIPT
Theo khuyến nghị của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), xét nghiệm NIPT được khuyến khích thực hiện trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ mang thai từ 35 tuổi trở lên: Nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể tăng theo tuổi mẹ.
- Người từng bị sảy thai, thai lưu không rõ nguyên nhân: Giúp xác định nguyên nhân di truyền.
- Kết quả siêu âm hoặc xét nghiệm Double Test, Triple Test có dấu hiệu bất thường: Cần xác nhận thêm.
- Những người mang thai bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm: Đảm bảo không có dị tật di truyền.
- Người thân bị dị tật bẩm sinh, bất thường về di truyền: Nguy cơ di truyền cao.
- Người mẹ sống hoặc làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại, tia phóng xạ: Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.
Ví dụ, một người mẹ 37 tuổi có kết quả siêu âm đo độ mờ da gáy bất thường có thể được khuyến nghị thực hiện xét nghiệm NIPT để xác định rõ nguy cơ hội chứng Down, từ đó lên kế hoạch chăm sóc thai kỳ thích hợp.
Xét nghiệm NIPT mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có những hạn chế nhất định. Quyết định có nên thực hiện xét nghiệm này hay không cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Các câu hỏi phổ biến liên quan đến xét nghiệm NIPT
1. Xét nghiệm NIPT có an toàn không?
Trả lời:
Xét nghiệm NIPT hoàn toàn an toàn cho mẹ và thai nhi vì không xâm lấn.
Giải thích:
Xét nghiệm NIPT chỉ lấy một mẫu máu từ mẹ để phân tích nên không gây bất kỳ tổn thương nào đến mẹ và thai nhi. So với các phương pháp xâm lấn như chọc ối hay sinh thiết gai nhau, NIPT không hề gây nguy cơ sảy thai hay các biến chứng khác.
Hướng dẫn:
Mẹ bầu có thể đến các cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm NIPT mà không cần lo lắng về nguy cơ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể.
2. Khi nào nên thực hiện xét nghiệm NIPT?
Trả lời:
Thời điểm lý tưởng để thực hiện xét nghiệm NIPT là từ tuần thứ 9 của thai kỳ trở đi.
Giải thích:
Từ tuần thứ 9 trở đi, lượng DNA bào thai ngoại bào trong máu mẹ đủ để thực hiện các phân tích cần thiết. Thực hiện xét nghiệm sớm giúp phát hiện sớm các bất thường, từ đó có kế hoạch chăm sóc thai kỳ kịp thời.
Hướng dẫn:
Nếu bạn muốn thực hiện xét nghiệm NIPT, hãy thảo luận với bác sĩ từ tuần thứ 8 để chuẩn bị và lên kế hoạch xét nghiệm cho tuần thai phù hợp. Điều này đảm bảo kết quả chính xác và kịp thời.
3. Xét nghiệm NIPT có thay thế được các xét nghiệm sàng lọc khác không?
Trả lời:
Xét nghiệm NIPT không thể hoàn toàn thay thế tất cả các xét nghiệm sàng lọc khác.
Giải thích:
Mặc dù NIPT có độ chính xác cao và nhiều ưu điểm, nó chỉ là xét nghiệm sàng lọc và không thể phát hiện tất cả các loại dị tật bẩm sinh. Đôi khi cần kết hợp với các xét nghiệm khác như Double Test, Triple Test hoặc chọc ối để có cái nhìn toàn diện về sức khỏe thai nhi.
Hướng dẫn:
Để đảm bảo kết quả chính xác nhất, mẹ bầu nên kết hợp xét nghiệm NIPT với các xét nghiệm khác theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp bạn có thông tin chính xác và toàn diện về tình trạng của thai nhi.
Kết luận và khuyến nghị
Kết luận
Xét nghiệm NIPT là phương pháp sàng lọc trước sinh không xâm lấn với độ chính xác cao, giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down, Edwards và Patau. Xét nghiệm này đặc biệt hữu ích cho những mẹ bầu có nguy cơ cao hoặc có các dấu hiệu bất thường từ các xét nghiệm khác.
Khuyến nghị
Mẹ bầu nên xem xét thực hiện xét nghiệm NIPT nếu thuộc các nhóm nguy cơ đã đề cập như lớn tuổi, có tiền sử sảy thai hoặc có dấu hiệu bất thường từ các xét nghiệm khác. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có quyết định đúng đắn và phù hợp nhất cho sức khỏe của mẹ và thai nhi. Cảm ơn đã theo dõi, và chúc các bạn một thai kỳ an lành và khỏe mạnh!
Tài liệu tham khảo
- The accuracy and feasibility of noninvasive prenatal testing in a consecutive series of 20,626 pregnancies with different clinical characteristics
- Comparing Non-invasive Prenatal Testing With Invasive Testing for the Detection of Trisomy 21
- NIPT Test – Cleveland Clinic
- Our concerns about non-invasive prenatal testing (NIPT) in the private healthcare sector
- Non-invasive prenatal testing (NIPT) – NHS Inform
- Non-invasive prenatal testing – UT Physicians
- What Do Noninvasive Prenatal Tests (NIPTs) False Positives Mean?