20220417 090722 589320 ung thu vu max 1800x1800 jpg 95b26d6ab7
Sức khỏe vú

Mọi điều bạn cần biết để đối phó với ung thư vú

Mở đầu

Chúng ta đều biết rằng ung thư vú là một căn bệnh nguy hiểm và thường gặp, đặc biệt ở nữ giới. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ trên toàn cầu. Nhưng liệu chúng ta đã thực sự hiểu rõ về căn bệnh này? Bài viết hôm nay sẽ đưa chúng ta đi sâu vào những khía cạnh quan trọng của ung thư vú, từ hiểu biết cơ bản cho đến các phương pháp phòng tránh và điều trị. Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và biết cách bảo vệ sức khỏe của mình một cách hiệu quả nhất.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết này dựa trên nhiều nguồn tin cậy và uy tín, đặc biệt là từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS). Những thông tin này giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác, cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích và cập nhật về ung thư vú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Ung thư vú là gì?

Ung thư vú là loại ung thư gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên thế giới. Nó xảy ra khi các tế bào trong vú phát triển một cách mất kiểm soát. Thông thường, ung thư hình thành trong các tuyến hoặc ống dẫn sữa, nhưng nó cũng có thể xảy ra trong mô mỡ hoặc mô liên kết dạng sợi của vú.

Các tế bào ung thư không được phát hiện sớm và kiểm soát thường xâm lấn các mô vú khỏe mạnh khác và có thể di chuyển đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay, tạo điều kiện cho sự di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Tình trạng này được gọi là ung thư vú di căn, một giai đoạn nguy hiểm hơn của bệnh.

Ung thư vú không chỉ là mối nguy cho nữ giới mà còn có thể gặp ở nam giới, mặc dù tỷ lệ này là rất thấp. Đàn ông cũng có mô vú giống như phụ nữ, và họ cũng có nguy cơ phát triển căn bệnh này.

Nguyên nhân và yếu tố gây ra ung thư vú

Nguyên nhân chính xác của ung thư vú vẫn chưa được biết rõ, nhưng có một số yếu tố nguy cơ đã được xác định:

  1. Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư vú, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn.
  2. Tuổi cao: Nguy cơ tăng lên khi bạn già đi, đặc biệt là từ 55 tuổi trở lên.
  3. Uống rượu, hút thuốc: Cả hai yếu tố này đều tăng nguy cơ mắc bệnh.
  4. Mô vú dày: Mô vú dày đặc hơn làm tăng nguy cơ và làm cho việc phát hiện bằng chụp quang tuyến vú khó khăn hơn.
  5. Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn rất nhiều so với nam giới.
  6. Đột biến gen: Những người mang đột biến gen BRCA1 và BRCA2 có nguy cơ cao hơn.
  7. Kinh nguyệt sớm: Kinh nguyệt trước 12 tuổi làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  8. Sinh con muộn: Người sinh con đầu lòng sau 35 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  9. Liệu pháp hormone: Dùng liệu pháp hormone sau khi mãn kinh làm tăng nguy cơ.
  10. Chưa bao giờ mang thai hoặc chỉ cho con bú.
  11. Tiền sử ung thư vú: Nếu bạn đã bị ung thư vú, nguy cơ mắc lại ở vú còn lại hoặc vú khác cao hơn.

Những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ, nhưng không chắc chắn bạn sẽ mắc bệnh. Điều quan trọng là nhận thức và theo dõi sức khỏe của bản thân.

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú

Trong giai đoạn đầu, ung thư vú thường không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ rệt nào. Tuy nhiên, có một số triệu chứng có thể dự báo ung thư vú mà bạn cần chú ý:

  1. Khối u: Một khối u mới hình thành khác với mô xung quanh.
  2. Đau ở vú: Không phải tất cả các trường hợp đau vú đều là ung thư, nhưng đây là dấu hiệu nên theo dõi.
  3. Vùng da đỏ hoặc đổi màu: Bất thường trên da vú.
  4. Sưng tấy: Phần hoặc toàn bộ vú có sự thay đổi kích thước.
  5. Núm vú tiết dịch: Tiết ra chất lạ ngoài sữa mẹ, chảy máu từ núm vú.
  6. Bong tróc, đóng vảy: Trên núm vú hoặc vùng da vú.
  7. Hình dạng và kích thước thay đổi: Thay đổi đột ngột không rõ nguyên nhân.
  8. Núm vú thụt vào trong: Hình dạng núm vú bị thay đổi.
  9. Sưng tấy dưới cánh tay: Liên quan đến hạch bạch huyết.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên, nên liên hệ với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn thêm.

Các loại ung thư vú

Ung thư vú được phân loại dựa trên sự phát triển và xâm lấn của các tế bào ung thư:

  1. Ung thư vú không xâm lấn (tại chỗ):
    • Ung thư biểu mô ống dẫn không xâm lấn (DCIS): Các tế bào ung thư chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa, chưa xâm lấn vào các mô xung quanh.
    • Ung thư biểu mô dạng thùy tại chỗ (LCIS): Phát triển trong các tuyến sản xuất sữa, chưa xâm lấn vào các mô xung quanh.
  2. Ung thư vú xâm lấn: Các tế bào ung thư đã lan từ ống dẫn hoặc tuyến vú vào các bộ phận khác của vú và có thể di căn đến các cơ quan khác.
    • Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC): Bắt đầu từ ống dẫn sữa, xâm lấn vào các mô bên ngoài ống và có thể di căn.
    • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC): Phát triển trong các tiểu thùy của vú và xâm lấn vào mô lân cận.

Các loại ung thư vú ít phổ biến hơn bao gồm:
Bệnh Paget của núm vú: Bắt đầu trong các ống dẫn tại núm vú, nhưng có thể ảnh hưởng đến da và quầng vú.
Khối u Phyllodes: Phát triển trong mô liên kết của vú, hầu hết lành tính nhưng một số là ung thư.
Angiosarcoma: Phát triển trên mạch máu hoặc mạch bạch huyết ở vú.
Ung thư vú dạng viêm (IBC): Một loại ung thư phát triển mạnh mẽ, gây sưng và làm vú có màu giống vỏ cam.
Ung thư vú âm tính ba lần: Thiếu thụ thể estrogen, progesterone và HER2, khó điều trị bằng liệu pháp hormone.

Các giai đoạn ung thư vú

Ung thư vú được chia thành các giai đoạn dựa trên kích thước của khối u và mức độ di căn:

  1. Giai đoạn 0: Tế bào ung thư vẫn giới hạn ở nơi ban đầu hình thành, như trong ống dẫn sữa, chưa lan ra các mô lân cận.
  2. Giai đoạn 1:
    • 1A: Khối u dưới 2 cm, không ảnh hưởng đến hạch bạch huyết.
    • 1B: Ung thư ở hạch bạch huyết gần đó, khối u nhỏ dưới 2 cm.
  3. Giai đoạn 2:
    • 2A: Khối u từ 2-5 cm, đã lan ra 1-3 hạch bạch huyết gần đó hoặc khối u lớn hơn 5 cm mà chưa lan đến hạch.
    • 2B: Khối u có kích thước từ 2-5 cm và lan tới 1-3 hạch bạch huyết ở nách hoặc lớn hơn 5 cm mà chưa lan đến hạch.
  4. Giai đoạn 3:
    • 3A: Ung thư lan đến 4-9 hạch bạch huyết hoặc khối u lớn hơn 5 cm, đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết ở nách hoặc hạch gần xương ức.
    • 3B: Khối u xâm lấn thành ngực hoặc da, có thể hoặc không lan tới 9 hạch bạch huyết.
    • 3C: Tế bào ung thư có trong 10 hạch bạch huyết hoặc hơn ở nách, kể cả hạch gần xương đòn hoặc bên trong tuyến vú.
  5. Giai đoạn 4 (cuối): Khối u có bất kỳ kích thước nào, tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan khác.

Tuổi thọ khi mắc ung thư vú kéo dài bao lâu?

Tỷ lệ sống sót của ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  1. Loại ung thư và giai đoạn phát hiện: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 99% ở giai đoạn đầu đến 27% khi ung thư di căn tiến triển.
  2. Tuổi tác: Độ tuổi càng lớn, tỷ lệ sống sót càng giảm.
  3. Giới tính: Có sự khác biệt về tỷ lệ sống sót giữa nam và nữ.
  4. Sức khỏe nền: Tình trạng sức khỏe của bản thân ảnh hưởng đến khả năng chống lại bệnh.

Nghiên cứu từ năm 2021 cho thấy tỷ lệ sống sót giữa người da màu và người da trắng khác nhau, có thể do sự chênh lệch về chăm sóc sức khỏe.

Cách chẩn đoán ung thư vú

Để xác định tình trạng ung thư vú, các phương pháp sau thường được sử dụng:

  • Khám tại chỗ: Khám mô vú để phát hiện khối u.
  • Chụp quang tuyến vú: Phương pháp phổ biến, phụ nữ từ 40 tuổi nên chụp tầm soát hàng năm.
  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm thanh tạo hình ảnh mô vú, giúp phân biệt giữa khối rắn và dịch.
  • Chụp MRI: Sử dụng khi có nghi ngờ ung thư hoặc cần xác định mức độ xâm lấn.
  • Sinh thiết vú: Lấy mẫu mô từ khu vực nghi ngờ để xét nghiệm.

Ung thư vú điều trị như thế nào?

Phương pháp điều trị ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ xâm lấn. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  1. Phẫu thuật: Hiệu quả cao với ung thư giai đoạn sớm, bao gồm cắt bỏ toàn bộ vú, cắt bỏ khối u, nạo hạch.
  2. Xạ trị: Sử dụng tia bức xạ tiêu diệt tế bào ung thư, có thể từ bên ngoài hoặc bên trong cơ thể.
  3. Hóa trị: Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường kết hợp với các phương pháp khác.
  4. Liệu pháp hormone: Ngăn chặn hormone kích thích khối u.
  5. Liệu pháp nhắm trúng đích: Tấn công đột biến trong tế bào ung thư.
  6. Điều trị hỗ trợ: Giảm bớt triệu chứng khó chịu cho người bệnh.

Cách phòng tránh ung thư vú

Một số biện pháp phòng tránh ung thư vú bao gồm:

  1. Thay đổi lối sống: Tránh rượu, bia, thuốc lá, duy trì cân nặng hợp lý.
  2. Cho con bú: Giảm nguy cơ ung thư và tăng cường gắn kết mẹ con.
  3. Điều trị dự phòng: Loại bỏ mô vú hoặc sử dụng thuốc nếu có nguy cơ cao.
  4. Tự khám vú: Giúp phát hiện mô vú thay đổi bất thường.
  5. Tầm soát ung thư: Nên thực hiện từ 40 tuổi hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ.

Các câu hỏi phổ biến liên quan đến ung thư vú

1. Ung thư vú có di truyền không?

Trả lời:

Đúng, ung thư vú có thể di truyền. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp ung thư vú đều do di truyền.

Giải thích:

Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng có khoảng 5-10% các trường hợp ung thư vú có yếu tố di truyền, chủ yếu liên quan đến đột biến ở các gen BRCA1 và BRCA2. Nếu bạn có thành viên gia đình bị ung thư vú, nguy cơ của bạn cũng sẽ tăng. Các gen này có vai trò kiểm soát sự phát triển của tế bào, và khi chúng bị đột biến, sự phát triển tế bào trở nên không kiểm soát và dẫn đến ung thư.

Hướng dẫn:

Nếu bạn có tiền sử gia đình bị ung thư vú, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc xét nghiệm di truyền. Đặc biệt, bạn cần theo dõi sức khỏe vú thông qua các phương pháp tầm soát như chụp quang tuyến vú và tự khám vú đều đặn. Việc duy trì lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.

2. Tại sao ung thư vú thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới?

Trả lời:

Ung thư vú thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới do sự khác biệt về hormon và cấu trúc mô vú.

Giải thích:

Phụ nữ có nhiều mô vú hơn nam giới và mô này chịu sự chi phối mạnh mẽ của hormon nữ như estrogen và progesterone. Các hormon này kích thích sự phát triển của tế bào vú, và sự tăng trưởng này có thể dẫn đến nguy cơ ung thư cao hơn. Mặc dù nam giới cũng có mô vú và có thể phát triển ung thư vú, nhưng tỷ lệ này thấp hơn rất nhiều so với phụ nữ.

Hướng dẫn:

Phụ nữ nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe của mình, đặc biệt là sau khi bước qua tuổi 40. Nam giới, mặc dù có nguy cơ thấp, nhưng cũng không nên bỏ qua việc kiểm tra nếu có các triệu chứng bất thường. Đối với cả hai giới, việc giữ lối sống lành mạnh và tránh các yếu tố nguy cơ cũng góp phần giảm nguy cơ ung thư vú.

3. Chụp quang tuyến vú có an toàn không và nên thực hiện khi nào?

Trả lời:

Chụp quang tuyến vú là một phương pháp an toàn và nên được thực hiện từ 40 tuổi trở lên, hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ cao.

Giải thích:

Chụp quang tuyến vú sử dụng tia X ở mức thấp để tạo hình ảnh chi tiết của mô vú. Mặc dù có sự tiếp xúc với tia X, lượng tia được sử dụng rất thấp và an toàn. Phương pháp này giúp phát hiện sớm các thay đổi bất thường trong mô vú, ngay cả khi chúng chưa gây ra triệu chứng.

Hướng dẫn:

Phụ nữ nên bắt đầu chụp quang tuyến vú hàng năm từ 40 tuổi. Nếu bạn có nguy cơ cao như tiền sử gia đình bị ung thư vú hoặc đột biến gen BRCA, bạn nên thảo luận với bác sĩ để xem cần bắt đầu tầm soát sớm hơn. Bạn cũng có thể kết hợp với các phương pháp khác như siêu âm hoặc chụp MRI để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kết luận và khuyến nghị

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn chi tiết về ung thư vú, từ nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị. Ung thư vú là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Nhớ rằng tầm soát và theo dõi sức khỏe đều đặn là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh này.

Khuyến nghị

Chúng tôi khuyến nghị tất cả phụ nữ, đặc biệt là những người có nguy cơ cao, nên thực hiện các biện pháp tầm soát và kiểm tra định kỳ. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, tránh rượu bia, thuốc lá, và duy trì cân nặng ổn định. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào khác thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra. Cảm ơn bạn đã cùng chúng tôi tìm hiểu về ung thư vú. Hãy luôn chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO) – Breast Cancer
  2. American Cancer Society (ACS) – Breast Cancer
  3. National Cancer Institute – Breast Cancer Treatment
  4. Centers for Disease Control and Prevention – Breast Cancer