Thiểu niệu là tình trạng lượng nước tiểu bài tiết trong 24 giờ ít hơn 500ml ở người trưởng thành hoặc ít hơn 15ml/kg trọng lượng cơ thể ở trẻ em.
Sức khỏe tổng quát

Thiểu niệu là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Mở đầu

Thiểu niệu là một tình trạng y tế có thể gây ra nhiều lo ngại cho sức khỏe. Khi gặp phải tình trạng này, lượng nước tiểu thải ra ít hơn bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất thải và độc tố trong cơ thể. Điều này có thể gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thận và các cơ quan khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thiểu niệu, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị hiệu quả. Chúng ta sẽ khám phá các yếu tố góp phần gây ra thiểu niệu, những biến chứng có thể xảy ra và làm thế nào để phòng ngừa, điều trị kịp thời. Hãy cùng bắt đầu với việc tìm hiểu thiểu niệu là gì và nguyên nhân cơ bản dẫn đến tình trạng này.

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết này tham khảo chủ yếu từ bài viết trên trang Nhà Thuốc Long Châu: Link bài viết tham khảo

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Định nghĩa và phân loại thiểu niệu

Thiểu niệu là gì?

Thiểu niệu là tình trạng lượng nước tiểu thải ra ít hơn 500ml trong vòng 24 giờ ở người trưởng thành hoặc ít hơn 15ml/kg trọng lượng cơ thể ở trẻ em. Đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy cơ thể có vấn đề về khả năng bài tiết nước tiểu, thường liên quan đến suy giảm chức năng thận hoặc tắc nghẽn đường niệu.

Thiểu niệu là tình trạng lượng nước tiểu bài tiết trong 24 giờ ít hơn 500ml ở người trưởng thành hoặc ít hơn 15ml/kg trọng lượng cơ thể ở trẻ em.

Nước tiểu không chỉ là sản phẩm bài tiết mà còn chứa các chất thải và độc tố từ quá trình trao đổi chất. Khi lượng nước tiểu thải ra giảm sút, các chất thải và độc tố này sẽ tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.

Phân loại thiểu niệu

Có hai loại thiểu niệu chính:

  1. Thiểu niệu trước thận: Do giảm lượng máu đến thận, thường do mất nước, sốc, suy tim hoặc suy gan.
  2. Thiểu niệu sau thận: Do tắc nghẽn đường niệu, chẳng hạn như sỏi thận, u xơ tuyến tiền liệt hoặc chấn thương đường tiết niệu.

Ngoài ra, thiểu niệu còn có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Mất nước nặng: Khi cơ thể mất quá nhiều nước, lượng nước tiểu cũng sẽ giảm.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Một số thuốc lợi tiểu, thuốc giảm đau và thuốc chống co thắt có thể gây thiểu niệu.
  • Bệnh lý về thận: Viêm cầu thận, suy thận do đái tháo đường có thể dẫn đến thiểu niệu.
  • Tắc nghẽn đường niệu: Sỏi thận, u xơ tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo,…

Biến chứng của thiểu niệu

  • Suy thận: Các chất thải và độc tố tích tụ gây suy thận.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Do nước tiểu ứ đọng.
  • Mất cân bằng điện giải: Gây nguy cơ cho các chất điện giải như natri, kali.
  • Phù nề: Do tích tụ nước trong cơ thể.

Nguyên nhân dẫn đến thiểu niệu

Như đã đề cập ở phần trước, thiểu niệu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất:

Giảm lưu lượng máu đến thận

  1. Mất nước: Khi cơ thể mất nước, lượng máu lưu thông đến thận sẽ giảm, dẫn đến giảm lượng nước tiểu bài tiết.
  2. Sốc: Sốc do mất máu, chấn thương hoặc nhiễm trùng nặng có thể khiến huyết áp giảm, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận.
  3. Suy tim: Suy tim làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận.
  4. Suy gan: Suy gan có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận do nhiều yếu tố, bao gồm hạ huyết áp, giảm protein máu và rối loạn chức năng gan.

Tắc nghẽn đường niệu

  1. Sỏi thận: Sỏi thận là những viên sỏi cứng hình thành trong thận hoặc đường tiết niệu, có thể gây tắc nghẽn đường niệu và dẫn đến thiểu niệu.
  2. U xơ tuyến tiền liệt: U xơ tuyến tiền liệt là một khối u lành tính phát triển trong tuyến tiền liệt của nam giới, có thể chèn ép niệu đạo và dẫn đến thiểu niệu.
  3. Hẹp niệu đạo: Hẹp niệu đạo là tình trạng thu hẹp niệu đạo, có thể do chấn thương, nhiễm trùng hoặc bệnh lý.
  4. Chấn thương đường tiết niệu: Chấn thương do tai nạn, té ngã hoặc phẫu thuật có thể gây tổn thương đường tiết niệu và dẫn đến tắc nghẽn.

Bệnh lý về thận

  1. Viêm cầu thận cấp: Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm các cầu thận, dẫn đến giảm khả năng lọc máu của thận.
  2. Viêm cầu thận mãn tính: Viêm cầu thận mãn tính là tình trạng viêm kéo dài các cầu thận, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn cho thận và suy giảm chức năng thận.
  3. Suy thận do đái tháo đường: Đái tháo đường không kiểm soát tốt có thể gây tổn thương cho các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận và thiểu niệu.

Đái tháo đường không kiểm soát tốt có thể gây tổn thương cho các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận và thiểu niệu.

Mất nước nặng

  1. Tiêu chảy: Tiêu chảy nặng có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, dẫn đến giảm lượng nước tiểu bài tiết.
  2. Nôn mửa: Nôn mửa nặng cũng có thể dẫn đến mất nước và thiểu niệu.
  3. Sốt cao: Sốt cao có thể dẫn đến mất nước qua mồ hôi, dẫn đến thiểu niệu.

Sử dụng một số loại thuốc

  1. Thuốc lợi tiểu: Một số loại thuốc lợi tiểu có thể gây ra tác dụng phụ là thiểu niệu, đặc biệt nếu sử dụng quá liều hoặc ở những người có bệnh lý về thận.
  2. Thuốc giảm đau: Một số loại thuốc giảm đau, chẳng hạn như ibuprofen và naproxen, có thể gây tổn thương thận và dẫn đến thiểu niệu, đặc biệt ở những người có bệnh lý về thận.
  3. Thuốc chống co thắt: Một số loại thuốc chống co thắt, chẳng hạn như oxybutynin và tolterodine, có thể gây ra tác dụng phụ là thiểu niệu, đặc biệt ở người cao tuổi.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ thiểu niệu, bao gồm:

  1. Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ thiểu niệu cao hơn do chức năng thận suy giảm theo độ tuổi.
  2. Bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như bệnh tim, bệnh gan và bệnh đái tháo đường, có thể làm tăng nguy cơ thiểu niệu.
  3. Sử dụng một số loại thảo dược: Một số loại thảo dược, chẳng hạn như hoa cúc, rễ cây kim tiền thảo và lá cây dâu tằm, có thể gây ra tác dụng phụ là thiểu niệu.

Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào nêu trên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được theo dõi và tư vấn phù hợp.

Triệu chứng của thiểu niệu

Triệu chứng chính của thiểu niệu là lượng nước tiểu bài tiết ra ít hơn bình thường. Lượng nước tiểu bình thường ở người trưởng thành là khoảng 1.5 đến 2 lít mỗi ngày. Tuy nhiên, lượng nước tiểu bài tiết ra có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, mức độ hoạt động và lượng nước uống vào.

Triệu chứng phổ biến của thiểu niệu

  • Tiểu ít: Đi tiểu ít hơn bình thường, có thể chỉ đi tiểu vài lần trong ngày hoặc thậm chí chỉ đi tiểu một lần trong ngày.
  • Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu có màu vàng đậm hoặc màu hổ phách.
  • Mùi nước tiểu nồng: Nước tiểu có mùi nồng hơn bình thường.
  • Mệt mỏi: Do tích tụ chất thải và độc tố trong cơ thể.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Do mất cân bằng điện giải.
  • Đau đầu: Do tăng huyết áp.
  • Sưng tấy: Do tích tụ nước trong cơ thể.
  • Khó thở: Do suy tim hoặc suy thận.

Đi tiểu ít hơn bình thường, có thể chỉ đi tiểu vài lần trong ngày hoặc thậm chí chỉ đi tiểu một lần trong ngày.

Thiểu niệu là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Do vậy, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.

Các yếu tố chẩn đoán thiểu niệu

  • Tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh lý, bao gồm các bệnh lý về thận, tim, gan, đái tháo đường,…
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp, mạch, tim, phổi, bụng và các dấu hiệu sưng tấy.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp xác định nguyên nhân của thiểu niệu, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận hoặc bệnh lý về thận.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá chức năng thận, mức độ điện giải và các vấn đề khác có thể liên quan đến thiểu niệu.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm, chụp X-quang hoặc chụp CT có thể giúp xác định nguyên nhân của tắc nghẽn đường niệu, chẳng hạn như sỏi thận hoặc u xơ tuyến tiền liệt.

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh lý, bao gồm các bệnh lý về thận, tim, gan, đái tháo đường,...

Thiểu niệu có nguy hiểm không?

Có, thiểu niệu là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Dưới đây là một số nguy cơ của thiểu niệu:

  • Suy thận: Khi lượng nước tiểu bài tiết ra ít, các chất thải và độc tố sẽ tích tụ trong cơ thể, dẫn đến suy thận. Suy thận là tình trạng thận không còn có thể lọc máu hiệu quả, có thể dẫn đến tử vong.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Do nước tiểu ứ đọng trong bàng quang, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể lan rộng đến thận và gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Mất cân bằng điện giải: Thiểu niệu có thể dẫn đến mất cân bằng các chất điện giải quan trọng trong cơ thể, chẳng hạn như natri, kali và clo. Mất cân bằng điện giải có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm nhịp tim bất thường, co giật và thậm chí tử vong.
  • Phù nề: Do tích tụ nước trong cơ thể. Phù nề có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, khó thở và suy tim.
  • Tử vong: Nếu không được điều trị, thiểu niệu có thể dẫn đến tử vong do suy thận, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc mất cân bằng điện giải.

Khi lượng nước tiểu bài tiết ra ít, các chất thải và độc tố sẽ tích tụ trong cơ thể, dẫn đến suy thận. Suy thận là tình trạng thận không còn có thể lọc máu hiệu quả, có thể dẫn đến tử vong.

Nguy cơ của thiểu niệu cao hơn ở những người:

  • Có bệnh lý về thận: Người có bệnh lý về thận, chẳng hạn như viêm cầu thận, suy thận do đái tháo đường, có nguy cơ thiểu niệu cao hơn do chức năng thận đã bị suy giảm.
  • Có bệnh lý nền khác: Người có bệnh lý nền khác, chẳng hạn như bệnh tim, bệnh gan, đái tháo đường, cũng có nguy cơ thiểu niệu cao hơn.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, thuốc giảm đau và thuốc chống co thắt, có thể gây ra tác dụng phụ là thiểu niệu.
  • Cao tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ thiểu niệu cao hơn do chức năng thận suy giảm theo độ tuổi.

Do đó, nếu bạn nghi ngờ mình bị thiểu niệu, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cách chẩn đoán thiểu niệu

Việc chẩn đoán thiểu niệu thường dựa trên các yếu tố sau:

1. Tiền sử bệnh lý

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh lý, bao gồm các bệnh lý về thận, tim, gan, đái tháo đường,…

2. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp, mạch, tim, phổi, bụng và các dấu hiệu sưng tấy.

3. Xét nghiệm nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp xác định nguyên nhân của thiểu niệu, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận hoặc bệnh lý về thận.

4. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá chức năng thận, mức độ điện giải và các vấn đề khác có thể liên quan đến thiểu niệu.

5. Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm, chụp X-quang hoặc chụp CT có thể giúp xác định nguyên nhân của tắc nghẽn đường niệu, chẳng hạn như sỏi thận hoặc u xơ tuyến tiền liệt.

Dưới đây là một số xét nghiệm cụ thể thường được sử dụng để chẩn đoán thiểu niệu:

  1. Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp kiểm tra độ pH, tỷ trọng, protein, glucose, tế bào máu và vi khuẩn trong nước tiểu.
  2. Xét nghiệm creatinin máu: Creatinin là một sản phẩm thải loại do cơ bắp tạo ra. Nồng độ creatinin trong máu cao có thể là dấu hiệu của suy thận, có thể dẫn đến thiểu niệu.
  3. Xét nghiệm ure nitơ máu (BUN): BUN là một sản phẩm thải loại khác do cơ thể tạo ra. Nồng độ BUN cao có thể là dấu hiệu của suy thận, có thể dẫn đến thiểu niệu.
  4. Xét nghiệm điện giải: Xét nghiệm điện giải có thể giúp đánh giá mức độ natri, kali, clo và bicarbonate trong máu. Mất cân bằng điện giải có thể do thiểu niệu.
  5. Siêu âm thận: Siêu âm thận có thể giúp phát hiện sỏi thận, u nang thận hoặc các vấn đề khác về thận có thể dẫn đến thiểu niệu.
  6. Chụp X-quang bụng: Chụp X-quang bụng có thể giúp phát hiện sỏi thận hoặc các vấn đề khác về đường tiết niệu có thể dẫn đến thiểu niệu.
  7. Chụp CT bụng: Chụp