Các phương pháp phẫu thuật khúc xạ sử dụng laser (LASIK, SMILE,...) hoặc các kỹ thuật khác để thay đổi hình dạng giác mạc, điều chỉnh cách ánh sáng đi vào mắt.
Sức khỏe tổng quát

Đo mắt cận: Quy trình chi tiết và những lưu ý quan trọng bạn cần biết!





Đo mắt cận: Quy trình chi tiết và những lưu ý quan trọng bạn cần biết!

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.

Mở đầu

Mắt cận là tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Tình trạng này gây khó khăn trong việc nhìn xa, làm mờ các vật thể xa nhưng lại nhìn rõ những vật ở gần. Theo thống kê, tỷ lệ người mắc cận thị ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Do vậy, việc đo mắt cận định kỳ và có biện pháp điều trị phù hợp là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt và duy trì thị lực tốt.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về đo mắt cận, bao gồm quy trình đo mắt, những điều cần lưu ý trước, trong và sau khi đo, các phương pháp điều trị mắt cận phổ biến hiện nay, cũng như chi phí và địa chỉ đo mắt uy tín. Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ thị lực của mình nhé!

Đo mắt cận: Quy trình chi tiết và những lưu ý quan trọng bạn cần biết!

Tham khảo/Tham vấn chuyên môn:

Bài viết này chủ yếu sử dụng thông tin từ các nguồn tham khảo uy tín như MedLatec và các nghiên cứu khoa học liên quan đến tật khúc xạ và thị lực.

Khám mắt tổng quát và đo khúc xạ

Đo mắt cận là quá trình khám mắt để xác định xem bạn có mắc tật cận thị hay không và mức độ cận thị của bạn là bao nhiêu. Đo mắt cận thường được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa hoặc kỹ thuật viên khúc xạ tại các phòng khám mắt hoặc bệnh viện chuyên khoa mắt. Quy trình này giúp xác định các tật khúc xạ như cận thị, loạn thị, và viễn thị, đồng thời giúp kê đơn kính phù hợp.

Mục đích của việc đo mắt cận:

  • Xác định xem bạn có bị cận thị hay không.
  • Đo mức độ cận thị của bạn (được tính bằng đi-ốp).
  • Xác định các tật khúc xạ khác đi kèm với cận thị (như loạn thị, viễn thị).
  • Kê đơn kính cận phù hợp để giúp bạn nhìn rõ hơn.
  • Đánh giá sức khỏe mắt tổng thể và phát hiện sớm các bệnh lý về mắt khác (nếu có).

Đo mắt cận là quá trình khám mắt để xác định xem bạn có mắc tật cận thị hay không và mức độ cận thị của bạn là bao nhiêu.

Quy trình đo mắt cận cơ bản:

  • Khám mắt tổng quát: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của bạn ở cả hai mắt ở khoảng cách xa và gần, cũng như kiểm tra sức khỏe mắt tổng thể.
  • Đo khúc xạ: Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để đo độ cong của giác mạc và chiều dài của trục nhãn cầu. Đây là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tập trung ánh sáng của mắt, từ đó xác định mức độ cận thị của bạn.
  • Kê đơn kính cận: Sau khi đo khúc xạ, bác sĩ sẽ kê đơn kính cận phù hợp với mức độ cận thị của bạn. Đơn kính bao gồm thông tin về độ cong của tròng kính, độ dày của tròng kính, trục kính và khoảng cách đồng tử.

Lưu ý: Đây chỉ là quy trình đo mắt cận cơ bản. Bác sĩ có thể thực hiện thêm các xét nghiệm khác tùy thuộc vào tình trạng mắt của bạn.

Dấu hiệu nhận biết mắt cận

Cận thị phát triển âm thầm và biểu hiện qua một số dấu hiệu đặc trưng. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến cho thấy bạn có thể bị cận thị:

Nhìn xa không rõ:

  • Cảm thấy nhìn mờ, nhòe, hoặc khó phân biệt các vật ở khoảng cách xa, ví dụ như biển báo đường phố, chữ viết trên bảng khi ở xa, hoặc màn hình TV.

Nheo mắt để nhìn rõ:

  • Có xu hướng nheo mắt trong nỗ lực tăng cường tập trung để nhìn rõ hơn.

Mỏi mắt, nhức đầu:

  • Mắt cảm thấy mệt mỏi, căng tức sau khi nhìn tập trung trong thời gian dài, đặc biệt là việc đọc sách, sử dụng máy tính hay nhìn màn hình điện thoại. Nhức đầu cũng có thể xảy ra, đặc biệt là ở vùng trán.

Cảm thấy nhìn mờ, nhòe, hoặc khó phân biệt các vật ở khoảng cách xa, ví dụ như biển báo đường phố, chữ viết trên bảng khi ở xa, hoặc màn hình TV.

Nhạy cảm với ánh sáng:

  • Khó chịu với nguồn ánh sáng mạnh do đồng tử giãn to hơn khi khó bắt hình.

Khó lái xe ban đêm:

  • Thị lực kém trong điều kiện ánh sáng yếu khiến việc nhìn đường vào ban đêm trở nên khó khăn.

Trẻ em:

  1. Ngồi quá gần khi xem TV hoặc đọc sách.
  2. Thường xuyên dụi mắt.
  3. Chép bài của bạn khi học trên trường vì không thấy rõ bảng.
  4. Không thích các hoạt động thể chất hoặc các hoạt động cần thị lực từ xa.

Độ tuổi nào nên đi đo mắt cận?

Không có quy định chính xác về độ tuổi bắt buộc phải đi đo mắt cận. Tuy nhiên, dưới đây là một số khuyến nghị từ các chuyên gia:

  1. Trẻ em:
    1. Lần đo mắt đầu tiên nên được thực hiện trước 3 tuổi để phát hiện sớm nguy cơ mắc các tật khúc xạ, bệnh lý mắt ở trẻ, giúp điều trị kịp thời.
    2. Tiếp đó, nên duy trì việc khám mắt định kỳ 1-2 năm/lần trong độ tuổi trước khi đi học và trong giai đoạn học tiểu học. Độ tuổi này thị lực của trẻ thay đổi nhanh và dễ mắc tật cận thị.
    3. Đối với trẻ lớn hơn và người trưởng thành, nếu không có vấn đề về mắt, có thể đo mắt định kỳ khoảng 2 năm/lần.
  2. Người có biểu hiện mắt cận: Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ cận thị ở phần “Dấu hiệu nhận biết mắt cận”, bạn nên đi đo mắt càng sớm càng tốt, bất kể độ tuổi.
  3. Người có yếu tố nguy cơ: Nguy cơ mắc cận thị tăng cao nếu người thân trong gia đình bạn đã từng bị cận thị. Vì vậy, bạn cần theo dõi thị lực của mình thường xuyên hơn với các đợt khám mắt định kỳ.

Không có quy định chính xác về độ tuổi bắt buộc phải đi đo mắt cận.

Ngay cả khi bạn không có dấu hiệu cận thị rõ ràng, các chuyên gia y tế vẫn khuyến nghị mọi người nên kiểm tra mắt định kỳ toàn diện để bảo vệ sức khỏe đôi mắt.

Quy trình đo mắt cận chuẩn

Quy trình đo mắt cận chuẩn giúp xác định chính xác tình trạng thị lực của bạn, từ đó bác sĩ đưa ra phương án điều chỉnh phù hợp. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình đo mắt cận:

1. Khám tổng quát và khai thác tiền sử:

  1. Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý mắt của bạn và gia đình, các triệu chứng bất thường bạn đang gặp phải, tình trạng sử dụng kính thuốc trong quá khứ (nếu có).
  2. Kiểm tra thị lực: Sử dụng bảng chữ cái thị lực hay máy đo thị lực, bạn sẽ được yêu cầu đọc các chữ cái với kích thước giảm dần ở cả hai mắt, tầm nhìn gần và xa.
  3. Kiểm tra vận động của mắt: Bài kiểm tra đơn giản để đảm bảo các cơ vận nhãn đang hoạt động đồng bộ, mắt bạn có thể nhìn theo hướng dẫn một cách bình thường.
  4. Đo nhãn áp: Kiểm tra áp lực trong mắt nhằm loại trừ các vấn đề như bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).

2. Đo khúc xạ mắt:

  1. Máy đo khúc xạ tự động: Thiết bị này chiếu ánh sáng vào mắt, thu nhận hình ảnh phản xạ từ võng mạc để tính toán sơ bộ về độ cong giác mạc, chiều dài trục nhãn cầu và phỏng đoán độ cận có thể có.
  2. Kính thử với nhiều tròng kính: Bác sĩ sẽ đặt một thiết bị gọi là kính thử trước mắt bạn. Bạn sẽ nhìn qua các tròng kính với độ cận (hoặc các tật khúc xạ khác) khác nhau, cho biết khi nào thấy rõ nhất để bác sĩ xác định chính xác độ cận của bạn.

3. Khám sức khỏe mắt:

  1. Đèn khe sinh hiển vi: Thiết bị chuyên dụng để quan sát chi tiết các cấu trúc phía trước của mắt như mi mắt, kết mạc, giác mạc, thủy tinh thể,… giúp phát hiện các bệnh lý (nếu có).
  2. Đo đáy mắt: Sử dụng đèn soi đáy mắt, sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử (nếu cần thiết), bác sĩ sẽ quan sát kỹ dây thần kinh thị giác, mạch máu, võng mạc,… để đánh giá toàn diện sức khỏe bên trong mắt của bạn.

4. Kê đơn kính:

  1. Bác sĩ phân tích các chỉ số thu được, đưa ra chẩn đoán cuối cùng về độ cận và cả các tật khúc xạ khác như loạn thị (nếu có).
  2. Đơn kính sẽ có đầy đủ thông tin về độ cận, độ loạn, trục loạn,… để kỹ thuật viên cắt kính đảm bảo chính xác tuyệt đối.
  3. Bác sĩ sẽ trao đổi với bạn về thói quen sinh hoạt, nhu cầu sử dụng để tư vấn loại kính, chất liệu tròng kính phù hợp.

5. Hướng dẫn và tư vấn:

  1. Bác sĩ hướng dẫn cách đeo kính đúng, cách bảo quản kính cũng như lịch tái khám định kỳ cần tuân thủ.
  2. Tùy tình trạng cận thị cụ thể, bác sĩ có thể tư vấn các phương pháp điều trị hoặc phẫu thuật điều trị cận thị khác.

Lưu ý: Quy trình này có thể có một chút khác biệt giữa các cơ sở y tế. Một số trường hợp đặc biệt có thể cần thêm các kỹ thuật đo khám chuyên sâu trước khi kết luận.

Lưu ý sau khi đo mắt cận

Sau khi đo mắt cận, bạn cần lưu ý một số điều sau đây để bảo vệ mắt cũng như thích nghi tốt với kính mới (nếu được kê đơn):

Nghỉ ngơi hợp lý cho mắt:

  1. Sau khi đo mắt, đặc biệt nếu bạn phải nhỏ thuốc giãn đồng tử, có thể sẽ cảm thấy mắt hơi nhạy cảm với ánh sáng và gặp đôi chút khó khăn khi nhìn gần. Đây là hiện tượng bình thường, bạn chỉ cần nghỉ ngơi mắt một thời gian cho tới khi hết tác dụng phụ của thuốc (nếu có).
  2. Tránh các hoạt động căng thẳng cho mắt trong thời gian này như đọc sách, sử dụng máy tính, điện thoại trong thời gian dài.
  3. Nếu cần ra ngoài, hãy đeo kính mát để bảo vệ mắt khỏi tia UV và giảm khó chịu khi gặp ánh sáng mạnh.

Tái khám định kỳ:

  1. Mắt cận thường có xu hướng tăng độ theo thời gian, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Vì vậy tái khám định kỳ rất quan trọng để theo dõi sự tiến triển của tật cận thị và thay đổi đơn kính kịp thời khi cần thiết.
  2. Tần suất tái khám cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ cận và các yếu tố khác. Thông thường trẻ em nên tái khám khoảng 6 tháng -1 năm/lần, người trưởng thành ổn định hơn có thể là 1-2 năm/lần.

Cách thích nghi với kính cận mới:

  1. Nếu được kê đơn kính cận lần đầu hoặc khi thay đổi độ kính, bạn sẽ cần một khoảng thời gian để thích nghi. Đừng lo lắng nếu ban đầu cảm thấy hơi choáng váng hoặc khó chịu. Hãy bắt đầu với việc đeo kính trong các khoảng thời gian ngắn, sau đó tăng dần tần suất đeo.
  2. Hạn chế các hoạt động đòi hỏi phải nhìn tập trung hay di chuyển quá nhanh ngay trong những ngày đầu đeo kính. Não bộ của bạn sẽ dần thích ứng, thị lực sẽ ổn định hơn sau khoảng 1-2 tuần.
  3. Nếu cảm giác khó chịu mắt, nhức đầu, buồn nôn kéo dài và không cải thiện sau vài ngày, hãy liên hệ với bác sĩ để kiểm tra lại độ chính xác của kính.

Chăm sóc và bảo vệ mắt:

  1. Luôn giữ kính sạch sẽ bằng cách vệ sinh kính thường xuyên.
  2. Tháo kính áp tròng trước khi đi ngủ (trừ loại Ortho-K) và tuân thủ đúng quy trình chăm sóc kính áp tròng.
  3. Áp dụng quy tắc 20-20-20 khi làm việc gần: Cứ mỗi 20 phút, hãy nhìn vào một vật cách xa 20 feet (6 mét) trong vòng ít nhất 20 giây.
  4. Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng và cung cấp đủ vitamin tốt cho mắt như A, C, E,…
  5. Đảm bảo đủ ánh sáng và tư thế làm việc đúng để giảm thiểu căng thẳng cho mắt.
  6. Khám mắt định kỳ ngay cả khi không có vấn đề gì để phát hiện sớm các nguy cơ bệnh lý về mắt.

Hãy tuân thủ những lưu ý trên để bảo vệ sức khỏe đôi mắt và tận hưởng những lợi ích mà việc đo mắt cận và đeo kính phù hợp mang lại!

Chi phí đo mắt cận

Chi phí đo mắt cận có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

<

ol>

  • <