Mở đầu
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến hai thuật ngữ “đồng cảm” và “thấu cảm” khi nói về cảm xúc và sự hiểu biết đối với người khác. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ tự hỏi đồng cảm và thấu cảm khác nhau như thế nào chưa? Liệu chúng có hoàn toàn giống nhau hay thực sự có sự khác biệt tinh tế cần lưu ý? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết để làm rõ hai khái niệm này, từ đó giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp hơn.
Tham khảo/Tham vấn chuyên môn
Bài viết này có sự tham vấn y khoa của Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Sương, chuyên khoa tâm thần tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP HCM. Các định nghĩa và thông tin trong bài được tham khảo từ nhiều nguồn uy tín, như Từ điển của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA), Psychology Today, Helpguide và PsychCentral.
Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.
Đồng cảm là gì (Sympathy)?
Theo Từ điển của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA), đồng cảm (sympathy) là sự quan tâm và tình cảm dành cho những mất mát hoặc đau khổ của người khác. Nó cũng dùng để chỉ khả năng chia sẻ và đáp lại sự quan tâm hoặc cảm xúc mà người khác dành cho mình. Nói cách khác, đồng cảm là khi bạn cảm nhận nỗi đau buồn hoặc vui mừng của người khác mà không cần phải trải qua cảm giác đó.
Ví dụ, nếu một người bạn của bạn vừa mất người thân, bạn sẽ cảm thấy buồn cho họ và có thể nói, “Ôi hoàn cảnh của bạn thật đáng thương. Mình cảm thấy buồn thay cho bạn.”
Ý nghĩa của sự đồng cảm
Trong tiếng Hy Lạp, hậu tố ‘-pathy’ bắt nguồn từ ‘pathos’, có nghĩa là cảm xúc, tình cảm hay là sự từng trải. Do đó, từ “sympathy” và “empathy” đều liên quan đến cảm xúc và tình cảm, nhưng với các sắc thái khác nhau. Đối với đồng cảm, cảm xúc của người khác là trung tâm, và bạn cảm nhận những cảm xúc ấy từ một vị trí ngoài trải nghiệm đó.
Một vài biểu hiện của đồng cảm:
– Chia sẻ lời nói an ủi khi thấy người khác đau khổ.
– Tự nhiên cảm thấy buồn hay vui với cảm xúc của người khác.
– Gợi cảm giác quan tâm và yêu thương đối với những gì người khác đang trải qua.
Cách diễn đạt đồng cảm:
– “Ôi hoàn cảnh của bạn thật đáng thương.”
– “Mình rất thương cảm cho bạn.”
– “Thấy bạn đau lòng như vậy, mình cũng cảm thấy buồn.”
Phân biệt thấu cảm (empathy) và đồng cảm (sympathy)
Sự khác biệt chính giữa thấu cảm (empathy) và đồng cảm (sympathy) nằm ở việc chúng ta thể hiện sự thấu hiểu và ý thức về cảm xúc của người khác như thế nào.
Thấu cảm (empathy):
– Là khi bạn có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc sâu sắc hơn với người khác. Thấu cảm yêu cầu bạn đặt mình vào vị trí của người khác và cảm nhận cảm xúc như họ.
– Thấu cảm thường được coi là một kỹ năng cần rèn luyện và phát triển qua thời gian, thường được ứng dụng trong các ngành nghề cần tư duy nhạy bén như tâm lý học.
Đồng cảm (sympathy):
– Là khi bạn cảm nhận và thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của người khác nhưng không nhất thiết phải trải qua cảm xúc đó như họ.
– Đồng cảm thiên về cảm xúc tức thì và thường bộc lộ qua hành động an ủi, chia sẻ.
Các điểm khác biệt chính:
– Thấu cảm: cần sự thấu hiểu sâu sắc và liên quan đến việc cảm nhận cùng cảm xúc như người khác.
– Đồng cảm: chủ yếu là nhận ra và chia sẻ cảm xúc mà không cần cảm nhận nó một cách sâu sắc.
Ví dụ:
– Thấu cảm: Nếu bạn bè bạn khóc vì một lý do nào đó và bạn có thể cảm nhận được nỗi đau đó như chính mình đang trải qua.
– Đồng cảm: Bạn nhận thấy họ đang buồn và bạn cảm thấy buồn cho họ, nhưng không trải nghiệm cảm xúc sâu sắc ấy.
Cách xây dựng và nuôi dưỡng sự đồng cảm
Đồng cảm và thấu cảm dù khác nhau nhưng đều cần được nuôi dưỡng để giúp chúng ta cải thiện kỹ năng giao tiếp và phát triển các mối quan hệ lành mạnh. Dưới đây là một số cách để xây dựng và nuôi dưỡng sự đồng cảm:
Lắng nghe tích cực
Lắng nghe tích cực (active listening) là khi bạn dành toàn bộ sự chú ý để lắng nghe người khác và hiểu rõ những gì họ nói. Điều này bao gồm:
– Tập trung hoàn toàn vào người nói: Không để bị phân tâm bởi điện thoại hay các yếu tố bên ngoài khác.
– Thể hiện sự quan tâm bằng ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể: Nhìn vào mắt người nói và gật đầu để thể hiện sự đồng ý hoặc hiểu.
– Phản hồi đúng lúc: Sử dụng câu hỏi để xác nhận thông tin như, “Bạn có ý định nói rằng…?”
Ví dụ:
Khi bạn bè kể về khó khăn của mình, bạn nghe với sự chú ý, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và biểu hiện qua nét mặt, cử chỉ rằng bạn đang lắng nghe.
Không cần thiết phải đưa ra lời khuyên
Đôi khi, việc đưa ra lời khuyên ngay lập tức có thể khiến người kia cảm thấy không được lắng nghe đủ. Hãy:
– Tránh phán xét hoặc phản bác ngay.
– Thể hiện sự hiểu biết: “Mình hiểu điều bạn đang trải qua.”
– Để họ biết rằng bạn sẵn sàng ngồi xuống và lắng nghe mà không cần phải đưa ra giải pháp ngay lập tức.
Cởi mở hơn và chấp nhận sự khác biệt
Cởi mở với những ý kiến và cảm xúc khác nhau giúp bạn dễ dàng đồng cảm hơn. Một số cách để thực hiện điều này:
– Đọc nhiều hơn: Tìm hiểu về các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.
– Chấp nhận rằng bạn không biết tất cả: Hãy học cách nghe và học từ người khác.
– Tiếp xúc với nhiều người: Tìm gặp và giao lưu với những đối tượng có nhiều quan điểm khác biệt.
Các câu hỏi phổ biến liên quan đến Đồng cảm và Thấu cảm
1. Đồng cảm và thấu cảm cái nào tốt hơn?
Trả lời:
Không có cái nào tuyệt đối “tốt hơn”. Cả đồng cảm và thấu cảm đều quan trọng và hữu ích trong các tình huống khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tình cảm và sự thấu hiểu cần thiết.
Giải thích:
Đồng cảm thường có tính chất tức thì và dễ dàng hơn để bộc lộ. Nó giúp chúng ta nhanh chóng kết nối với người khác thông qua những biểu hiện bên ngoài như lời nói, hành động nhỏ. Thấu cảm, ngược lại, đòi hỏi bạn phải đặt mình vào vị trí của người khác, cảm nhận những cảm xúc như họ, và thường cần sự thực hành, rèn luyện.
Hướng dẫn:
Bạn nên sử dụng đồng cảm khi muốn nhanh chóng an ủi hoặc kết nối với người khác. Thấu cảm nên được sử dụng khi cần hiểu sâu hơn về cảm xúc, tình huống của người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ phức tạp hoặc nơi làm việc cần sự hiểu biết về tâm lý.
2. Nguyên tắc đồng cảm trong giao tiếp là gì?
Trả lời:
Nguyên tắc đồng cảm trong giao tiếp bao gồm lắng nghe tích cực, bày tỏ và tìm hiểu về cảm xúc của đối phương, và tránh đưa ra phán xét.
Giải thích:
Lắng nghe tích cực giúp chúng ta hiểu rõ đối phương hơn và tạo điều kiện để họ trình bày đầy đủ ý kiến, cảm xúc. Việc bày tỏ cảm xúc giúp cả hai bên nhận ra rằng cảm xúc của mình được thấu hiểu và không bị phủ nhận. Tránh đưa ra phán xét làm giảm đi khả năng người khác cảm thấy bị xúc phạm hoặc không được hiểu đúng.
Hướng dẫn:
Khi giao tiếp, hãy:
– Tập trung lắng nghe mà không bị phân tán bởi các yếu tố ngoài lề.
– Bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thành như, “Mình hiểu bạn”.
– Tránh phán xét: Không đánh giá hoặc đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
3. Khi nào nên thể hiện sự đồng cảm?
Trả lời:
Sự đồng cảm nên được thể hiện mọi lúc khi bạn cảm thấy cần và muốn tạo sự kết nối trong các mối quan hệ.
Giải thích:
Đồng cảm giúp tăng cường sự kết nối giữa các cá nhân, xây dựng mối quan hệ tin cậy và thấu hiểu. Khi chúng ta thể hiện sự đồng cảm, người khác cảm nhận được sự quan tâm và chia sẻ thật tâm, giúp giảm bớt căng thẳng và lo âu.
Hướng dẫn:
Hãy thể hiện đồng cảm khi:
– Người khác chia sẻ cảm xúc của họ.
– Bạn muốn tạo một môi trường giao tiếp an toàn và tin cậy.
– Bạn muốn xây dựng hoặc duy trì mối quan hệ lâu dài.
Kết luận và khuyến nghị
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá sự khác biệt giữa đồng cảm (sympathy) và thấu cảm (empathy), nhận biết vai trò và cách thực hiện của cả hai trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đồng cảm là khả năng nhanh chóng nhận ra và chia sẻ cảm xúc với người khác, trong khi thấu cảm đòi hỏi bạn đặt mình vào vị trí của người khác, cảm nhận cảm xúc của họ một cách sâu sắc.
Khuyến nghị
Dựa trên những thông tin đã thảo luận, hãy nhớ rằng cả đồng cảm và thấu cảm đều quan trọng và cần được rèn luyện. Sử dụng đồng cảm để nhanh chóng kết nối và thể hiện sự quan tâm. Trường hợp cần sự hiểu biết sâu sắc và chuyên môn như trong công việc tâm lý, hãy thực hiện thấu cảm. Việc hiểu và sử dụng hai kỹ năng này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn xây dựng và duy trì các mối quan hệ mạnh mẽ và lành mạnh, tạo nền tảng tốt cho sự hợp tác và phát triển cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Sympathy – Từ điển APA: https://dictionary.apa.org/sympathy
- Empathy: How to Feel and Respond to the Emotions of Others – Helpguide: https://www.helpguide.org/articles/relationships-communication/empathy.htm
- Sympathy vs. Empathy | Psychology Today: https://www.psychologytoday.com/us/blog/click-here-happiness/202007/sympathy-vs-empathy
- Empathy Vs Sympathy Or Apathy: What Empathy Is Not? – PsychCentral: https://psychcentral.com/blog/humor/2020/01/empathy-vs-sympathy-apathy-learn
- Empathy – Từ điển APA: https://dictionary.apa.org/empathy
- The Difference Between Empathy vs. Sympathy – Simply Psychology: https://www.simplypsychology.org/sympathy-empathy-compassion.html