Mở đầu
Trong cuộc sống hàng ngày, có lẽ ít người trong chúng ta chưa từng nghe về căn bệnh tăng huyết áp và những nguy cơ mà nó có thể gây ra cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng việc lựa chọn loại thuốc huyết áp phù hợp có thể giúp giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn. Vậy, loại thuốc huyết áp nào ít tác dụng phụ nhất? Đây là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn và mong muốn tìm kiếm câu trả lời để có thể yên tâm hơn trong quá trình điều trị. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các loại thuốc huyết áp và cách để giảm thiểu tác dụng phụ của chúng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan cũng như lựa chọn phù hợp hơn trong quá trình điều trị tăng huyết áp.
Mục tiêu của bài viết không chỉ dừng lại ở việc liệt kê các loại thuốc huyết áp phổ biến mà còn giúp độc giả hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của thuốc, những tác dụng phụ có thể gặp phải và cách giảm thiểu chúng. Hy vọng rằng, qua bài viết, bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để chăm sóc sức khỏe tốt hơn và tránh gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc huyết áp.
Nội dung từ các bài viết trên VietMek.com chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ thông tin nào từ bài viết này.
Tham khảo/Tham vấn chuyên môn
Trong quá trình viết bài, chúng tôi đã tham khảo ý kiến từ Thạc sĩ Dược học Nguyễn Thị Hương, chuyên gia tại Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn, và nhiều tài liệu uy tín từ các tổ chức y tế hàng đầu như Hiệp hội Tim mạch Mỹ (American Heart Association – AHA) và Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS).
Khi nào cần dùng thuốc huyết áp?
Khi được chẩn đoán mắc bệnh tăng huyết áp, một số bệnh nhân có thể kiểm soát chỉ số huyết áp bằng cách thay đổi lối sống mà không cần dùng thuốc. Tuy nhiên, khi chỉ số huyết áp vẫn duy trì ở mức cao hoặc bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ, bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng thuốc để đạt mục tiêu điều trị. Dưới đây là các trường hợp chính cần sử dụng thuốc huyết áp:
- Bệnh nhân tăng huyết áp độ 1 và 2, không có hoặc có 1-2 yếu tố nguy cơ tim mạch: Thay đổi lối sống và kiểm soát yếu tố nguy cơ là bước đầu. Nếu không hiệu quả, bác sĩ sẽ cân nhắc dùng thuốc.
- Bệnh nhân tăng huyết áp độ 1 và 2, có từ 3 yếu tố nguy cơ trở lên hoặc mắc đái tháo đường: Cần điều trị thuốc kết hợp với thay đổi lối sống và kiểm soát nguy cơ.
- Bệnh nhân tăng huyết áp độ 1 và 2, đã có biến cố tim mạch hoặc có bệnh tim hay bệnh thận mạn tính: Cần dùng thuốc ngay cùng với việc tích cực thay đổi lối sống.
- Bệnh nhân tăng huyết áp độ 3, có hoặc không có yếu tố nguy cơ tim mạch: Sử dụng thuốc ngay cả khi không có yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh.
- Bệnh nhân tăng huyết áp có từ 3 yếu tố nguy cơ trở lên, mắc hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường, tổn thương cơ quan đích, đã có biến cố hoặc có bệnh tim mạch, bệnh thận mạn tính: Bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc ngay khi chẩn đoán bệnh và kết hợp thay đổi lối sống.
Như vậy, việc sử dụng thuốc huyết áp không chỉ dựa vào chỉ số huyết áp mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố nguy cơ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp và tác dụng phụ
1. Thuốc lợi tiểu
Các thuốc lợi tiểu giúp thận loại bỏ natri ra khỏi cơ thể, làm giảm sức cản ở mạch ngoại vi và hạ huyết áp. Thuốc thuộc nhóm này bao gồm furosemide, bumetanide, torsemide, chlorothiazide, hydrochlorothiazide, indapamide, amiloride, spironolactone. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Đi tiểu thường xuyên.
- Nồng độ natri và kali thấp.
- Chóng mặt, đau đầu.
- Mất nước.
- Chuột rút, co thắt cơ bắp.
- Bệnh gút.
- Rối loạn cương dương.
Lưu ý: Không sử dụng thuốc nhóm này cho người bệnh gút, suy thận, kali máu cao.
2. Thuốc chẹn beta
Thuốc chẹn beta như propranolol, bisoprolol, acebutolol, labetalol, carvedilol, nadolol, timolol, metoprolol, atenolol có khả năng ức chế thụ thể beta giao cảm ở tim và mạch máu ngoại vi, giúp làm chậm nhịp tim và hạ huyết áp. Nhóm thuốc này được dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp có triệu chứng đau thắt ngực, sau nhồi máu cơ tim, suy tim, nhịp tim nhanh, tăng nhãn áp, tăng huyết áp ở phụ nữ có thai và đau nửa đầu. Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Mất ngủ: thay đổi giấc ngủ, gặp ác mộng.
- Táo bón.
- Mệt mỏi: hoặc trầm cảm.
- Chóng mặt.
- Nhịp tim chậm, block tim.
- Rối loạn chức năng tình dục.
- Rối loạn cương dương.
- Triệu chứng của bệnh hen suyễn.
Lưu ý: Thuốc chẹn beta bị chống chỉ định cho bệnh nhân tăng huyết áp đồng mắc hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, block nhĩ thất độ 2-3, suy tim hoặc nhịp tim chậm. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân mắc bệnh mạch máu ngoại vi, hội chứng chuyển hóa, rối loạn dung nạp glucose.
3. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (thuốc ức chế ACE)
Nhóm thuốc ức chế ACE bao gồm benazepril, captopril, enalapril, imidapril, lisinopril, perindopril, quinapril, ramipril. Thuốc này ức chế men chuyển angiotensin – chất xúc tác quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II, giúp các mạch máu thư giãn và mở rộng, giảm huyết áp. Thuốc được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp suy tim, rối loạn chức năng thất trái, sau nhồi máu cơ tim, phì đại thất trái, bệnh thận do đái tháo đường, có protein hoặc microalbumin niệu, rung nhĩ, hội chứng chuyển hóa, xơ vữa động mạch cảnh. Tuy nhiên, nhóm thuốc này cũng có thể gây tác dụng phụ như:
- Chóng mặt.
- Ho khan, ho lâu ngày.
- Ngất xỉu.
- Tăng kali máu nên không dùng cho người bị kali máu cao.
- Huyết áp giảm thấp.
- Rối loạn chức năng thận.
- Suy thận, không dùng cho người hẹp động mạch thận 2 bên.
- Dị tật thai nhi hoặc thậm chí tử vong ở trẻ sơ sinh nếu người mẹ dùng thuốc trong thai kỳ, không dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
4. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II gồm candesartan, losartan, valsartan, irbesartan, telmisartan… giảm huyết áp bằng cách ngăn chặn tác dụng của angiotensin. Thuốc này được ưu tiên trong các trường hợp suy tim, sau nhồi máu cơ tim, phì đại thất trái, bệnh thận do đái tháo đường, có protein hoặc microalbumin niệu, rung nhĩ, hội chứng chuyển hóa, có chỉ định dùng nhưng không dung nạp với các thuốc ACE. Các tác dụng phụ chính của thuốc ARB là:
- Tiêu chảy.
- Chóng mặt.
- Tổn thương thận.
- Giảm lượng kali trong cơ thể.
- Giảm huyết áp.
5. Thuốc chẹn kênh canxi
Nhóm thuốc chẹn kênh canxi (amlodipine, felodipine, lacidipine, nicardipine, nifedipine, diltiazem, verapamil) hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng canxi không cho đi vào tế bào cơ trơn của mạch máu, từ đó mở rộng các mạch máu. Các thuốc chẹn kênh canxi loại dihydropyridine được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc (người cao tuổi), đau thắt ngực, phì đại thất trái, tăng huyết áp ở phụ nữ có thai. Trong khi đó, các thuốc loại ức chế nhịp tim lại được ưu tiên trong trường hợp đau thắt ngực, nhịp nhanh trên thất. Dù mang lại tác dụng giảm nhịp tim và huyết áp nhưng thuốc chẹn canxi có thể gây táo bón, đau đầu, chóng mặt, nhịp tim chậm, sưng ở cẳng chân hoặc bàn chân… Chống chỉ định trong block nhĩ thất độ 2-3, suy tim.
6. Thuốc chẹn alpha
Thuốc chẹn alpha (doxazosin mesylate, prazosin hydrochloride) làm giảm huyết áp bằng cách giảm sức cản của động mạch và thư giãn các cơ ở thành mạch, thường dùng cho bệnh nhân phì đại lành tính tiền liệt tuyến. Tác dụng phụ của thuốc chẹn alpha có thể bao gồm nhịp tim nhanh, chóng mặt, huyết áp thấp, mệt mỏi, suy nhược, run, lo lắng. Cần thận trọng khi dùng cho người bị hạ huyết áp tư thế đứng, suy tim.
7. Thuốc chủ vận thụ thể alpha-2 trung ương và các thuốc tác dụng trung ương khác
Thuốc chủ vận thụ thể alpha-2 trung ương như clonidine và methyldopa ngăn chặn các tín hiệu não có thể làm tăng nhịp tim và thu hẹp mạch máu, mang lại hiệu quả điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp. Tác dụng phụ của nhóm thuốc này bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu và trầm cảm.
8. Thuốc chẹn alpha và beta kết hợp
Thuốc chẹn alpha và beta kết hợp đôi khi được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, việc này có thể khiến bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ của cả hai loại thuốc, như hạ huyết áp khi đứng dậy, nhịp tim chậm, chóng mặt, sưng ở tứ chi, mất ngủ hoặc tiêu chảy.
9. Thuốc giãn mạch
Thuốc giãn mạch (hydralazine) giúp làm giãn nở các cơ trong thành mạch, cho phép mạch mở rộng và giúp máu lưu thông tốt hơn. Tuy nhiên, thuốc này có thể mang đến các tác dụng phụ như tăng giữ nước gây phù, đau đầu, đau ngực, đau nhức khớp, tóc mọc nhiều quá mức, nhịp tim nhanh.
Các câu hỏi phổ biến liên quan đến thuốc huyết áp
1. Khi nào cần dùng thuốc huyết áp?
Trả lời:
Bác sĩ sẽ quyết định khi nào cần dùng thuốc huyết áp dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tăng huyết áp, yếu tố nguy cơ và tình trạng sức khỏe toàn diện của bệnh nhân. Thông thường, khi các biện pháp không dùng thuốc như thay đổi lối sống không đủ hiệu quả, thuốc sẽ được kê đơn để làm giảm huyết áp.
Giải thích:
Bệnh nhân tăng huyết áp được chia thành nhiều loại dựa trên mức độ huyết áp và yếu tố nguy cơ như bệnh tim mạch, đái tháo đường hoặc suy thận. Trong trường hợp huyết áp nhẹ và không có yếu tố nguy cơ, bác sĩ thường khuyến khích thay đổi lối sống trước tiên. Tuy nhiên, khi huyết áp cao hoặc bệnh nhân có nhiều nguy cơ biến cố tim mạch, việc sử dụng thuốc là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Hướng dẫn:
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe: Hãy đến gặp bác sĩ định kỳ để theo dõi sự biến đổi của huyết áp và nhận chỉ dẫn phù hợp.
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Dùng thuốc đúng liều lượng và thời gian bác sĩ hướng dẫn, kết hợp với thay đổi lối sống.
- Thông báo tình trạng sức khỏe: Báo cho bác sĩ biết về bất kỳ phản ứng phụ nào của thuốc để điều chỉnh kịp thời.
2. Làm thế nào để giảm tác dụng phụ của thuốc huyết áp?
Trả lời:
Để giảm tác dụng phụ của thuốc huyết áp, việc quan trọng nhất là tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc từ bác sĩ. Điều này bao gồm dùng thuốc đúng liều, đều đặn, không tự ý ngừng thuốc hay thay đổi liều lượng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Giải thích:
Tác dụng phụ của thuốc huyết áp có thể là do không dùng đúng liều hoặc không tuân thủ cách uống do bác sĩ chỉ định. Một số tác dụng phụ phổ biến như chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi có thể xuất phát từ việc không uống thuốc vào thời điểm cố định hàng ngày, không theo dõi liên tục và không duy trì lối sống lành mạnh.
Hướng dẫn:
- Dùng theo chỉ dẫn: Uống thuốc đúng liều và vào cùng thời điểm mỗi ngày.
- Theo dõi sức khỏe: Ghi lại các triệu chứng bất thường và báo cáo ngay cho bác sĩ.
- Thay đổi lối sống: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, giảm muối và bổ sung rau quả. Thực hành tập thể dục đều đặn và tránh stress.
3. Có thể ngừng dùng thuốc huyết áp khi thấy khỏe trở lại không?
Trả lời:
Không nên tự ý ngừng thuốc huyết áp khi thấy sức khỏe cải thiện mà không có sự đồng ý từ bác sĩ. Việc này có thể khiến huyết áp tăng nhanh chóng và gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Giải thích:
Huyết áp thường cần được kiểm soát liên tục dù bệnh nhân cảm thấy sức khỏe cải thiện. Ngừng thuốc đột ngột có thể làm huyết áp tăng vọt, gây ra các nguy cơ như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim. Các loại thuốc huyết áp thường cần thời gian để làm quen và cân chỉnh với cơ thể.
Hướng dẫn:
- Không tự ý ngừng thuốc: Luôn trao đổi với bác sĩ trước khi muốn ngừng hoặc thay đổi liều thuốc.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra huyết áp thường xuyên tại nhà hoặc tại phòng khám để theo dõi tiến triển.
- Hỏi ý kiến chuyên môn: Nếu có thắc mắc hay cần điều chỉnh, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.
Kết luận và khuyến nghị
Kết luận
Bài báo này đã khái quát về các loại thuốc huyết áp phổ biến và các tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng. Mỗi loại thuốc có cơ chế hoạt động và tác dụng phụ riêng, do đó không có loại thuốc nào hoàn toàn không có tác dụng phụ. Việc quan trọng là sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ kết hợp với duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm tối đa các tác dụng phụ và đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Khuyến nghị
Độc giả nên luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc huyết áp. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thay đổi lối sống sẽ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn. Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nhanh chóng báo lại cho bác sĩ để được điều chỉnh phác đồ điều trị. Chăm sóc sức khỏe tim mạch không chỉ dựa vào thuốc mà còn phụ thuộc rất nhiều vào chế độ sinh hoạt và lối sống của mỗi người.
Tài liệu tham khảo
- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp, Ngày truy cập: 17/06/2024.
- [Types of Blood Pressure Medications](https://www.heart.org/en/health-topics/high-blood-pressure/changes-you-can